Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
34025
|
VƯƠNG MƯỜI
|
1/1/1927
|
7/10/1959
|
Thôn Hòa Phước, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 8 - Tiểu đoàn 2 - Trung đoàn 96 - QĐNDVN
|
34026
|
LÊ VĂN MƯỚP
|
1942
|
|
Ka Kìa, huỵên Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn ủy 2 Đoàn 580
|
34027
|
ALĂNG MƯỚP
|
2/5/1945
|
1975
|
Thôn Ta Làng, xã C-Kia, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
34028
|
VÕ THỪA MY
|
05/5/1922
|
|
Xã Phước Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34029
|
PHẠM VĂN MƯU
|
15/7/1923
|
3/7/1964
|
Xã Qúy Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
34030
|
CAO MỸ
|
5/2/1915
|
2/7/1965
|
Thôn 4, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
34031
|
HUỲNH MỸ
|
1/1/1929
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
34032
|
NGÔ VĂN MỸ
|
3/1/1933
|
8/9/1960
|
Xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 2 - Tiểu đoàn 24 - Quân khu 4
|
34033
|
NGUYỄN MỸ
|
3/8/1945
|
|
Quảng Nam
|
|
34034
|
NGUYỄN MỸ
|
10/5/1926
|
5/9/1962
|
Xóm An Tín, thôn 7, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy thuốc lá Thăng Long Hà Nội
|
34035
|
NGUYỄN HỮU MỸ
|
4/2/1930
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34036
|
NGUYỄN PHƯỚC MỸ
|
0/10/1928
|
15/3/1975
|
Thôn Bích Trâm, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Chiếu bóng - TP Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
34037
|
TRẦN MỸ
|
14/4/1923
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
34038
|
TRẦN NGỌC MỸ
|
15/7/1937
|
18/4/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Cơ khí Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
34039
|
TRẦN THANH MỸ
|
2/5/1950
|
|
Xã Tam Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
34040
|
TRẦN THỊ THANH MỸ
|
2/5/1950
|
11/2/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
34041
|
VŨ HỒNG MỸ
|
2/3/1932
|
10/3/1975
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Thí nghiệm Cây nhiệt đới Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
34042
|
PHAN VĂN NÀ
|
12/12/1937
|
6/5/1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Lương thực Kẹo, Phòng Lương thực Gia Lâm - Sở Lương thực Hà Nội
|
34043
|
PHAN ĐỨC NÀ
|
1947
|
19/2/1972
|
Thôn Hoà Yên, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
34044
|
NGUYỄN VĂN NẠI
|
18/4/1926
|
18/8/1961
|
Thôn Hà Bình, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lương thực Nam Định
|
34045
|
BÙI NAM
|
15/3/1926
|
3/1/1962
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Lang Thiếp - Tổng cục Đường sắt
|
34046
|
BÙI XUÂN NAM
|
0/12/1936
|
0/5/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở vào
|
34047
|
ĐÀO VÂN NAM
|
1931
|
22/8/1970
|
Khu phố Phan Đăng Lưu, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học nghiệp vụ Quản lý - Bộ Nông trường tỉnh Hà Tây
|
34048
|
HOÀNG NAM
|
5/5/1936
|
3/12/1966
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bác sĩ ngoại khoa - Bộ y tế
|
34049
|
HỒ XUÂN NAM
|
12/9/1951
|
13/3/1975
|
HTX Thống Nhất, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Chiếu bóng Nghệ An
|
34050
|
HUỲNH VĂN NAM
|
8/8/1928
|
7/4/1975
|
Xã Hải Châu, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Sửa chữa Ô tô - Bộ Thủy lợi
|
34051
|
LÊ HOÀI NAM
|
21/11/1955
|
28/2/1975
|
Xã Khánh Lâm, huỵên Trần Văn Thới, tỉnh Quảng Nam
|
|
34052
|
LÊ HỮU NAM
|
15/5/1925
|
27/11/1973
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19/5, Nghệ An
|
34053
|
LÊ VĂN NAM
|
15/12/1925
|
6/3/1973
|
Xã Sơn Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K10
|
34054
|
LƯƠNG NGỌC NAM
|
2/3/1948
|
0/4/1975
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
34055
|
LƯƠNG QUỐC NAM
|
4/2/1931
|
21/4/1965
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
34056
|
LÝ KỲ NAM
|
15/3/1918
|
10/7/1975
|
Xã Mỹ Lý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Quản lý Phân phối Điện khu vực 7
|
34057
|
MAI XUÂN NAM
|
2/4/1927
|
18/6/1964
|
Thôn 5 (Diên Từ), xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 8-Nồng trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
34058
|
NGUYỄN HOÀI NAM
|
3/12/1931
|
14/6/1966
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Khoa sản - Bệnh viện Bắc Ninh (Hà Nội)
|
34059
|
NGUYỄN THANH NAM
|
0/12/1931
|
25/2/1963
|
Thôn Hoà Ngọc, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
34060
|
NGUYỄN XUÂN NAM
|
15/11/1913
|
0/7/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
34061
|
PHAN CHÍ NAM
|
10/10/1936
|
22/4/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đảng ủy Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
34062
|
PHAN HOÀI NAM
|
9/10/1940
|
20/12/1965
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
34063
|
PHAN VĂN NAM
|
15/9/1947
|
0/4/1974
|
Thôn 7, xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường BTVH Thương binh Nam Hà
|
34064
|
THÁI THỊ HỒNG NAM
|
11/11/1950
|
0/4/1975
|
Thôn 8, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở vào
|
34065
|
TRẦN NAM
|
1/1/1926
|
4/12/1972
|
Thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
34066
|
TRỊNH QUANG NAM
|
11/11/1927
|
1973
|
Xã Xuân Hòa, khu Đông Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Ô tô Ngô Gia Tự - Cục Cơ khí - Bộ GTVT
|
34067
|
TRƯƠNG ĐÌNH NAM
|
0/2/1928
|
25/4/1965
|
Thôn Chấn Hiệp ,xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Ninh Bình
|
34068
|
TRƯƠNG XUÂN NAM
|
15/11/1913
|
15/2/1973
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
34069
|
VÕ HOÀI NAM
|
11/2/1956
|
4/6/1973
|
Xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Học sinh
|
34070
|
VÕ VĂN NAM
|
1942
|
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34071
|
LÊ VĂN NÁO
|
25/10/1926
|
9/5/1962
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Địa chất II Uông Bính - Hồng Quảng
|
34072
|
LÊ ĐỨC NĂM
|
30/1/1944
|
14/5/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Xây dựng đồng Muối Thạch Hà thuộc Chi cục Công nghiệp Muối Hà Tĩnh
|
34073
|
MAI VĂN NĂM
|
3/5/1949
|
27/7/1972
|
Thôn 6, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
34074
|
NGUYỄN NGỌC NĂM
|
1950
|
|
Thôn Hà Nha, xã Lộc Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|