Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33976
|
PHẠM HOẰNG MÔ
|
10/12/1929
|
21/6/1965
|
Thôn Trà Hộ, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Thành Tô, Hải Phòng
|
33976
|
ĐINH MÔ
|
10/8/1933
|
20/9/1971
|
Xã Phước Chánh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33977
|
TRẦN VĂN MÔ
|
22/10/1928
|
30/3/1964
|
Thôn 4, xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
33978
|
HOÀNG BÁ MÔN
|
|
29/9/1965
|
Thôn 4, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Phân phối cung cấp Lâm sản cấp I tỉnh Hải Dương - Tổng cục Lâm nghiệp
|
33979
|
HUỲNH VĂN MÔN
|
1/5/1941
|
0/4/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Trung ương B
|
33980
|
VŨ MÔN
|
31/7/1923
|
10/10/1962
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường cấp III, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
33981
|
ĐẶNG VĂN MỘT
|
1/1/1929
|
22/2/1963
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông con Nghệ An
|
33982
|
HỒ QUANG MỘT
|
4/2/1949
|
0/4/1974
|
Xã Sơn Niên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
|
33983
|
MAI MỘT
|
1937
|
24/12/1973
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Lô, tỉnh Tuyên Quang
|
33984
|
NGÔ QUANG MỘT
|
20/3/1945
|
0/4/1975
|
Xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
|
33985
|
NGUYỄN MỘT
|
7/10/1943
|
5/12/1968
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tài chính Hà Nội
|
33986
|
TRẦN MỘT
|
1926
|
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
33987
|
TRƯƠNG QUANG MƠ
|
15/1/1927
|
31/3/1964
|
Thôn 5, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
33988
|
NGUYỄN QUANG MỚI
|
7/4/1942
|
0/3/1974
|
Thôn Châu Xuân, xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
33989
|
TRẦN VĂN MỚI
|
4/1/1936
|
0/4/1974
|
Thôn 3, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
33990
|
VÕ VĂN MỚI
|
1/1/1927
|
0/3/1975
|
Xã Đại Ninh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
33991
|
PHẠM ĐÌNH MỢI
|
5/5/1936
|
3/4/1968
|
Thôn Vân Dương, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Giao thông Vĩnh Yên - Bộ Giao Thông Vận Tải
|
33992
|
BƠ LINH MƠN
|
6/2/1948
|
24/2/1972
|
Thôn Pi Nang, xã A Xan, huyện Bến Kiều, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phân hiệu Đại học Y khoa miền núi Việt Bắc
|
33993
|
NGUYỄN HỮU MUA
|
10/7/1947
|
29/7/1972
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33994
|
NGUYỄN TẤN MUA
|
15/10/1931
|
1/8/1961
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở y tế thành phố Hải Phòng
|
33995
|
PHẠM MUA
|
0/11/1930
|
17/6/1964
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Khu Tập thể Nhà máy Diêm Thống nhất-Hà Nội
|
33996
|
PHÙNG TẤN MUA
|
27/12/1933
|
1/11/1972
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
33997
|
TRẦN MUA
|
5/5/1933
|
25/8/1964
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
33998
|
TRẦN MUA
|
1/7/1926
|
|
Xã Hòa Xuân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33999
|
CHÂU BÁ MÙI
|
0/7/1919
|
25/10/1965
|
Thôn Cẩm Lệ, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
34000
|
ĐẶNG MÙI
|
7/7/1931
|
30/3/1964
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
34001
|
LÊ VĂN MÙI
|
1/6/1923
|
10/7/1964
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu
|
34002
|
NGUYỄN MÙI
|
20/10/1917
|
19/1/1963
|
Xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
34003
|
PHAN VĂN MÙI
|
0/10/1932
|
10/12/1974
|
Xóm Đà Sơn, thôn 3, xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật tư Nam Hà
|
34004
|
PHAN VĂN MÙI
|
10/11/1930
|
8/7/1954
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Phụ tùng Ô tô số 1 - Bộ Cơ khí luyện kim
|
34005
|
TRẦN XUÂN MÙI
|
9/10/1945
|
|
Xã Sơn Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
34006
|
TRƯƠNG QUANG MÙI
|
20/12/1944
|
22/3/1974
|
Xã Kim Bồng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
34007
|
NGUYỄN VĂN MUÔN
|
14/3/1950
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
34008
|
LÊ TẤN MUÔN
|
10/9/1920
|
13/7/1964
|
Thôn 5, Ngọc Sơn, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
34009
|
LÊ MUỖNG
|
10/1/1931
|
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
34010
|
TRẦN VĂN MỨC
|
15/1/1952
|
0/4/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, Hà Tĩnh
|
34011
|
TRẦN VĂN MỰC
|
1930
|
13/5/1974
|
Xã Hoài Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học II - Hà Bắc (Công nhân lái xe)
|
34012
|
DƯƠNG VĂN MƯỜI
|
19/5/1930
|
20/4/1965
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
34013
|
ĐÀO VĂN MƯỜI
|
5/5/1932
|
27/12/1973
|
Thôn 2, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Quảng Nam
|
34014
|
HUỲNH THỊ MƯỜI
|
1/1/1950
|
0/1/1975
|
Thôn 4, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
B ra chữa bệnh và học tập
|
34015
|
LÊ THỊ MƯỜI
|
0/8/1948
|
13/3/1975
|
Thôn Phú An, xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú
|
34016
|
LƯƠNG VĂN MƯỜI
|
0/11/1926
|
11/8/1960
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Đặt đường - Tổng cục Đường Sắt
|
34017
|
NGÔ VĂN MƯỜI
|
3/3/1930
|
5/5/1975
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xăng dầu Bắc Thái
|
34018
|
NGÔ VĂN MƯỜI
|
1944
|
1974
|
Xã Xuyên Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường BTVH Thương binh, Hà Bắc
|
34019
|
PHẠM VĂN MƯỜI
|
10/1/1930
|
10/7/1964
|
Thôn 7, xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Ty Giao thông Nghệ An
|
34020
|
TẠ THỊ MƯỜI
|
1/5/1948
|
21/2/1972
|
Xã Điện Chính, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh, Vĩnh Phú
|
34021
|
TRẦN MƯỜI
|
1953
|
29/7/1972
|
Xã Sơn Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường BTVH Thương binh, Ninh Bình
|
34022
|
TRẦN THỊ MƯỜI
|
12/12/1946
|
0/3/1975
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh I, Vĩnh Phú
|
34023
|
TRƯƠNG VĂN MƯỜI
|
0/4/1946
|
1/10/1971
|
Thôn 3, xã Lộc Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
34024
|
VÕ THỊ MƯỜI
|
15/10/1948
|
0/3/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh khu An Dương, Hà Nội
|