Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33926
|
NGUYỄN MINH
|
15/11/1933
|
0/4/1975
|
Xã Sơn Thuận, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Giao bưu tỉnh Quảng Nam
|
33927
|
NGUYỄN BÌNH MINH
|
7/7/1935
|
10/11/1970
|
Thôn 4, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Chi Cục Thống kê tỉnh Hà Bắc
|
33928
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
1/1/1926
|
26/8/1964
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Bánh kẹo - TP Hà Nội
|
33929
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
1941
|
|
Thôn 1, xã Cẩm Kim, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
33930
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
5/1/1932
|
|
Làng Bình Ninh, xã Điện Nam,huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc TW - Hà Nội
|
33931
|
NGUYỄN HỒNG MINH
|
19/10/1953
|
0/4/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Học viện K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
33932
|
NGUYỄN KIM MINH
|
18/3/1930
|
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
33933
|
NGUYỄN LÝ MINH
|
0/7/1945
|
20/9/1971
|
Xã Dút, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
33934
|
NGUYỄN TẤN MINH
|
10/3/1945
|
0/4/1975
|
Xã Kỳ Hưng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K110 xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
33935
|
NGUYỄN THANH MINH
|
10/10/1950
|
20/4/1973
|
Thôn 3, xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên giáo Trung ương thành phố Hà Nội
|
33936
|
NGUYỄN THANH MINH
|
10/9/1946
|
1/10/1971
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
33937
|
NGUYỄN THÀNH MINH
|
1/6/1937
|
30/6/1968
|
Thôn Hoàng Châu, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội
|
33938
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
10/11/1952
|
0/9/1973
|
Xã Sơn Hòa, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20 thuộc Cục Đón tiếp cán bộ B - Ủy ban Thống nhất Chính Phủ
|
33939
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
2/2/1941
|
|
Thôn 2, xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33940
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
0/12/1918
|
0/5/1975
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trưởng phòng Lương thực, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
33941
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
0/2/1925
|
27/8/1964
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
33942
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
13/11/1929
|
3/11/1965
|
Thôn Ngọc Phô, xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
T64 - Bộ Nội vụ
|
33943
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
15/6/1932
|
13/6/1973
|
Xóm Phú Long, xã Duy Thuận, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng - Bộ Nội thương
|
33944
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
5/3/1921
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng phim Việt Nam
|
33945
|
PHẠM ĐÌNH MINH
|
|
14/4/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thuế vụ - Phân sở Thuế vụ Hải Phòng
|
33946
|
PHẠM KHẮC MINH
|
0/2/1935
|
5/1/1965
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực Văn Giang - Ty Lương thực Hưng Yên
|
33947
|
PHẠM NGỌC MINH
|
10/10/1927
|
|
Thôn 11, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn công vụ Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
33948
|
PHẠM QUANG MINH
|
15/1/1920
|
21/4/1975
|
Xã Xuyên Hiệp (Nham Đông, Duy Trinh cũ), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thanh tra Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
33949
|
PHẠM THANH MINH
|
20/5/1951
|
1/10/1971
|
Thôn 1, xã Điện Chính, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33950
|
PHẠM VĂN MINH
|
20/7/1952
|
|
Xã Kỳ Hà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33951
|
PHẠM VĂN MINH
|
2/9/1949
|
|
Xã Bình Gian, quận Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33952
|
PHẠM VĂN MINH
|
26/12/1931
|
9/2/1966
|
Thôn Tứ Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
33953
|
PHAN VĂN MINH
|
25/7/1929
|
22/12/1961
|
Xã Duy Minh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Bách hoá Cửa Ông
|
33954
|
THÍCH HÀNH MINH
|
30/4/1933
|
15/10/1972
|
Thôn Trà Đóa, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Mặt trận Giải phóng tỉnh Quảng Nam
|
33955
|
TRẦN CÔNG MINH
|
12/6/1946
|
1974
|
Xã Bình Đàn, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
33956
|
TRẦN CÔNG MINH
|
1/1/1935
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Tài chính Miền núi tỉnh Bắc Thái
|
33957
|
TRẦN THANH MINH
|
1912
|
|
Xã Thạch Gián, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
33958
|
TRẦN THANH MINH
|
6/6/1925
|
|
Thôn 2, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Công vụ Tổng cục Đường sắt
|
33959
|
TRẦN THỊ MINH
|
1931
|
0/5/1975
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trưởng Ban Thương nghiệp chấp hành phụ nữ huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
33960
|
TRẦN VĂN MINH
|
1953
|
0/7/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh Hà Bắc
|
33961
|
TRẦN VĂN MINH
|
23/7/1931
|
21/4/1965
|
Thôn 2, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật Thôn tin - Bộ Tổng Tham mưu
|
33962
|
TRẦN VĂN MINH
|
1945
|
1/8/1972
|
Thôn Đồng Trì, xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
33963
|
TRƯƠNG VĂN MINH
|
01/5/1929
|
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33964
|
TRỊNH VĂN MINH
|
10/10/1952
|
0/3/1975
|
Thôn Tân Thái, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - huyện Khoái Châu tỉnh Hải Hưng
|
33965
|
VÕ NHƯ MINH
|
1/1/1924
|
25/5/1961
|
Thôn 7, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
33966
|
VÕ VĂN MINH
|
1952
|
|
Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33967
|
VÕ THỊ MINH
|
12/5/1951
|
1971
|
Thôn 2 xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
33968
|
VŨ QUANG MINH
|
12/5/1930
|
22/6/1965
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm tỉnh Hà Tây
|
33969
|
NGUYỄN MÍNH
|
15/5/1926
|
|
Thôn Chân Lân, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33970
|
NGUYỄN KẾ MÍNH
|
20/8/1929
|
27/12/1973
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
33971
|
NGUYỄN THỊ MÍNH
|
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Nữ Thương Sở Thương binh Xã hội Hà Nội
|
33972
|
PHẠM MÍNH
|
0/6/1934
|
5/3/1964
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
33973
|
BÙI MÓT
|
4/3/1946
|
|
Xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
33974
|
LÊ THỊ MÓT
|
1/6/1946
|
0/3/1974
|
Xã Điện Sơn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương Binh tỉnh Vĩnh Phúc
|
33975
|
NGUYỄN MÓT
|
1928
|
27/11/1973
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Công trình Nông trường Thống nhất huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|