Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33876
|
TRƯƠNG MINH MẬN
|
19/12/1947
|
10/3/1975
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Công nghiệp Thực phẩm - Bộ Lương thực và Thực phẩm Hà Nội
|
33877
|
NGUYỄN HỒNG MẬT
|
12/12/1933
|
1/8/1961
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Chống lao TW
|
33878
|
NGUYỄN VĂN MẬT
|
1947
|
1/10/1971
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33879
|
TRẦN VĂN MẬT
|
0/7/1925
|
6/5/1975
|
xã Quảng Nam, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
33880
|
ĐINH MÂU
|
1945
|
6/2/1974
|
Xã Tu, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty đường dài 2 Từ Sơn, Hà Bắc thuộc Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
33881
|
ĐINH MẪU
|
1/5/1938
|
16/12/1965
|
Làng Dak Năng, xã Dak Tôi, huyện Bến Giàng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW
|
33882
|
NGUYỄN VĂN MẪU
|
5/5/1922
|
4/5/1962
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản
|
33883
|
MẠC TRUNG MẬU
|
28/2/1922
|
1/11/1973
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Thường Tín, tỉnh Hà Tây thuộc Ty Y tế tỉnh Hà Tây
|
33884
|
NGÔ ĐÌNH MẬU
|
21/3/1928
|
18/2/1963
|
Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Bê tông Hải Phòng
|
33885
|
NGUYỄN VĨNH MẬU
|
25/2/1927
|
14/6/1962
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm III Hải Phòng
|
33886
|
PHẠM MẬU
|
5/10/1922
|
10/5/1962
|
Xã Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Giao tiếp - Bằng Tường - Trung Quốc
|
33887
|
PHAN THẾ MẬU
|
30/8/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Lãnh Đông, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
33888
|
CHÂU NGỌC MỄ
|
5/5/1927
|
|
Thôn Long Bình, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33889
|
NGUYỄN MỄ
|
24/12/1933
|
30/9/1971
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
33890
|
PHAN MỄ
|
5/5/1921
|
19/6/1962
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
33891
|
LÊ MÊN
|
30/1/1926
|
5/3/1964
|
Thôn 6, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
33892
|
PHAN VĂN MỊCH
|
0/7/1929
|
21/2/1962
|
Thôn Tân Kiến, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Nông thôn, huyện Tiêu Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
33893
|
HOÀNG VĂN MIÊN
|
1925
|
13/9/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cá hộp Hạ Long
|
33894
|
LÊ MIÊN
|
10/3/1928
|
19/1/1963
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
33895
|
LÊ NGỌC MIÊN
|
31/12/1931
|
10/9/1962
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hóa Ngũ Kim, Hải Phòng
|
33896
|
NGUYỄN THỊ MIÊN
|
0/8/1946
|
5/4/1974
|
Thôn 4, xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
33897
|
NGUYỄN THỊ MIÊN
|
1939
|
1/10/1974
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15 tỉnh Hà Tây
|
33898
|
PHAN NHƯ MIÊN
|
|
1/4/1975
|
Thôn I, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh
|
33899
|
VŨ QUANG MIÊN
|
19/5/1930
|
31/3/1967
|
Thôn 4, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đồng Giao Ninh Bình
|
33900
|
TRẦN MIỀN
|
12/2/1928
|
16/8/1970
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Vĩnh Phú
|
33901
|
PHẠM MIỀN
|
9/9/1922
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Mua bán Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
33902
|
ĐẶNG MIỄN
|
14/1/1927
|
8/4/1961
|
Xã Điện Ngọc, huỵên Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Quản lý Hợp doanh thuộc Cty Ăn uống Hà Nội
|
33903
|
LÊ VĂN MIỄN
|
11/12/1931
|
2/8/1974
|
Xã Hà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Xe con - Văn phòng Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
33904
|
LÊ VĂN MIỄN
|
0/8/1930
|
3/5/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí 63 thị xã Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
33905
|
ĐẶNG NGỌC MIÊNG
|
25/10/1922
|
15/5/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33906
|
HOÀNG MIÊNG
|
16/2/1928
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33907
|
BÙI THỊ ÁNH MINH
|
3/10/1952
|
0/6/1974
|
Xã Sơn Khánh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5 "B"
|
33908
|
BÙI VĂN MINH
|
1/2/1929
|
1959
|
Xã Thăng Minh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Chính trị Sư đoàn 324 Quân khu IV
|
33909
|
CHÂU VĂN MINH
|
11/1/1929
|
1963
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Ngệ An
|
33910
|
DƯƠNG ĐÌNH MINH
|
13/5/1931
|
30/3/1964
|
Thôn 4, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
33911
|
DƯƠNG VĂN MINH
|
1931
|
1/2/1961
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng TW Đảng
|
33912
|
ĐINH ĐỨC MINH
|
2/4/1945
|
15/1/1972
|
Xã Sơn Thượng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
33913
|
ĐOÀN VĂN MINH
|
10/10/1929
|
10/3/1975
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
33914
|
HUỲNH ĐỨC MINH
|
15/5/1920
|
14/4/1965
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Ngoại thương
|
33915
|
HUỲNH THỊ MINH
|
1/1/1932
|
0/5/1975
|
Thôn 3, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15 Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
33916
|
HUỲNH VĂN MINH
|
0/7/1935
|
0/5/1975
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Gia Lâm - Hà Nội
|
33917
|
HUỲNH VĂN MINH
|
5/6/1942
|
0/5/1975
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33918
|
HỨA VĂN MINH
|
0/8/1928
|
4/2/1963
|
Thôn 3, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường lý luận Nghiệp vụ
|
33919
|
LÊ ĐÌNH MINH
|
1/5/1932
|
1/8/1961
|
Xã Hoà Tiễn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Liên xưởng Bê Ton Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
33920
|
LÊ VĂN MINH
|
1/5/1927
|
10/5/1962
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Hành chính Cục Nông lâm Thuỷ sản
|
33921
|
LÊ VĂN MINH
|
21/3/1932
|
20/2/1965
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội cầu 5 - Cục Công trình - Bộ giao thông Vận tải
|
33922
|
LÊ VĂN MINH
|
10/10/1931
|
9/10/1964
|
Thôn 5, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Lai Châu
|
33923
|
LIÊN THANH MINH
|
5/3/1929
|
5/1/1965
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên Tàu - Tổng Cục Đường sắt
|
33924
|
NGUYỄN MINH
|
10/5/1920
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
09/01/1964
|
33925
|
NGUYỄN MINH
|
18/3/1927
|
10/9/1960
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
C16 - D9 - E210 - F305
|