Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
33876 TRƯƠNG MINH MẬN 19/12/1947 10/3/1975 Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Viện Công nghiệp Thực phẩm - Bộ Lương thực và Thực phẩm Hà Nội
33877 NGUYỄN HỒNG MẬT 12/12/1933 1/8/1961 Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Viện Chống lao TW
33878 NGUYỄN VĂN MẬT 1947 1/10/1971 Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
33879 TRẦN VĂN MẬT 0/7/1925 6/5/1975 xã Quảng Nam, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
33880 ĐINH MÂU 1945 6/2/1974 Xã Tu, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam Công ty đường dài 2 Từ Sơn, Hà Bắc thuộc Tổng cục Bưu điện Hà Nội
33881 ĐINH MẪU 1/5/1938 16/12/1965 Làng Dak Năng, xã Dak Tôi, huyện Bến Giàng, tỉnh Quảng Nam Trường Dân tộc TW
33882 NGUYỄN VĂN MẪU 5/5/1922 4/5/1962 Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp Cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản
33883 MẠC TRUNG MẬU 28/2/1922 1/11/1973 Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Bệnh viện Thường Tín, tỉnh Hà Tây thuộc Ty Y tế tỉnh Hà Tây
33884 NGÔ ĐÌNH MẬU 21/3/1928 18/2/1963 Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Bê tông Hải Phòng
33885 NGUYỄN VĨNH MẬU 25/2/1927 14/6/1962 Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp Dược phẩm III Hải Phòng
33886 PHẠM MẬU 5/10/1922 10/5/1962 Xã Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Sở Giao tiếp - Bằng Tường - Trung Quốc
33887 PHAN THẾ MẬU 30/8/1930 5/3/1964 Thôn Lãnh Đông, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
33888 CHÂU NGỌC MỄ 5/5/1927 Thôn Long Bình, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
33889 NGUYỄN MỄ 24/12/1933 30/9/1971 Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Đại học Y khoa Hà Nội
33890 PHAN MỄ 5/5/1921 19/6/1962 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
33891 LÊ MÊN 30/1/1926 5/3/1964 Thôn 6, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
33892 PHAN VĂN MỊCH 0/7/1929 21/2/1962 Thôn Tân Kiến, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Phòng Nông thôn, huyện Tiêu Lữ, tỉnh Hưng Yên
33893 HOÀNG VĂN MIÊN 1925 13/9/1962 Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Cá hộp Hạ Long
33894 LÊ MIÊN 10/3/1928 19/1/1963 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1/5, Nghệ An
33895 LÊ NGỌC MIÊN 31/12/1931 10/9/1962 Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Công ty Bách hóa Ngũ Kim, Hải Phòng
33896 NGUYỄN THỊ MIÊN 0/8/1946 5/4/1974 Thôn 4, xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
33897 NGUYỄN THỊ MIÊN 1939 1/10/1974 Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K15 tỉnh Hà Tây
33898 PHAN NHƯ MIÊN 1/4/1975 Thôn I, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Lâm trường Ba Chẽ tỉnh Quảng Ninh
33899 VŨ QUANG MIÊN 19/5/1930 31/3/1967 Thôn 4, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Đồng Giao Ninh Bình
33900 TRẦN MIỀN 12/2/1928 16/8/1970 Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Vĩnh Phú
33901 PHẠM MIỀN 9/9/1922 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Hợp tác xã Mua bán Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
33902 ĐẶNG MIỄN 14/1/1927 8/4/1961 Xã Điện Ngọc, huỵên Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Ban Quản lý Hợp doanh thuộc Cty Ăn uống Hà Nội
33903 LÊ VĂN MIỄN 11/12/1931 2/8/1974 Xã Hà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Đội Xe con - Văn phòng Uỷ ban Nông nghiệp TW
33904 LÊ VĂN MIỄN 0/8/1930 3/5/1974 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Xưởng Cơ khí 63 thị xã Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
33905 ĐẶNG NGỌC MIÊNG 25/10/1922 15/5/1975 Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
33906 HOÀNG MIÊNG 16/2/1928 Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
33907 BÙI THỊ ÁNH MINH 3/10/1952 0/6/1974 Xã Sơn Khánh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Đoàn Tuồng Liên khu 5 "B"
33908 BÙI VĂN MINH 1/2/1929 1959 Xã Thăng Minh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Phòng Chính trị Sư đoàn 324 Quân khu IV
33909 CHÂU VĂN MINH 11/1/1929 1963 Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1/5 Ngệ An
33910 DƯƠNG ĐÌNH MINH 13/5/1931 30/3/1964 Thôn 4, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
33911 DƯƠNG VĂN MINH 1931 1/2/1961 Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Văn phòng TW Đảng
33912 ĐINH ĐỨC MINH 2/4/1945 15/1/1972 Xã Sơn Thượng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
33913 ĐOÀN VĂN MINH 10/10/1929 10/3/1975 Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
33914 HUỲNH ĐỨC MINH 15/5/1920 14/4/1965 Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Bộ Ngoại thương
33915 HUỲNH THỊ MINH 1/1/1932 0/5/1975 Thôn 3, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K15 Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
33916 HUỲNH VĂN MINH 0/7/1935 0/5/1975 Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Gia Lâm - Hà Nội
33917 HUỲNH VĂN MINH 5/6/1942 0/5/1975 Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
33918 HỨA VĂN MINH 0/8/1928 4/2/1963 Thôn 3, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Trường lý luận Nghiệp vụ
33919 LÊ ĐÌNH MINH 1/5/1932 1/8/1961 Xã Hoà Tiễn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Liên xưởng Bê Ton Gang thép tỉnh Thái Nguyên
33920 LÊ VĂN MINH 1/5/1927 10/5/1962 Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Phòng Hành chính Cục Nông lâm Thuỷ sản
33921 LÊ VĂN MINH 21/3/1932 20/2/1965 Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Đội cầu 5 - Cục Công trình - Bộ giao thông Vận tải
33922 LÊ VĂN MINH 10/10/1931 9/10/1964 Thôn 5, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Công trường Lai Châu
33923 LIÊN THANH MINH 5/3/1929 5/1/1965 Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Đoạn Công tác trên Tàu - Tổng Cục Đường sắt
33924 NGUYỄN MINH 10/5/1920 Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam 09/01/1964
33925 NGUYỄN MINH 18/3/1927 10/9/1960 Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam C16 - D9 - E210 - F305
Đầu ... [653] [654] [655][656] [657] [658] [659]... Cuối
Trang 656 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội