Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33826
|
NGUYỄN MAI
|
26/11/1918
|
4/5/1975
|
Xã Tam Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp Tuyên Quang
|
33827
|
NGUYỄN MAI
|
10/11/1935
|
24/8/1964
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Ngoại thương Hà Nội
|
33828
|
NGUYỄN MAI
|
1/5/1928
|
|
Thôn Thăng Triều, xã Thăng Bình, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Hà Nội
|
33829
|
NGUYỄN ĐỨC MAI
|
1944
|
13/3/1975
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá tỉnh Thái Bình
|
33830
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
1947
|
|
Xã Sơn Long, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Ninh Bình
|
33831
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
1/1/1948
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
33832
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
1950
|
5/9/1974
|
Xã Kỳ Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33833
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MAI
|
15/8/1948
|
26/6/1973
|
Xã Kỳ Quế, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33834
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MAI
|
18/7/1950
|
1/6/1973
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33835
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
|
7/11/1952
|
3/6/1973
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33836
|
NGUYỄN THỊ THANH MAI
|
1/1/1950
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa nữ thương binh Hà Nội
|
33837
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
10/5/1950
|
|
Xã Kỳ Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa cấp III Khoái Châu, Hải Hưng
|
33838
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
1930
|
|
Xã Thanh Tây, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
33839
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
1/1/1941
|
16/11/1970
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thuỷ công - Viện Nghiên cứu Khoa học Thuỷ lợi
|
33840
|
PHẠM THANH MAI
|
2/4/1925
|
26/3/1973
|
Xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí 63 thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
33841
|
TRẦN MAI
|
1925
|
|
Thôn Phong Nam, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33842
|
TRẦN VĂN MAI
|
6/1/1926
|
18/7/1964
|
Thôn 3, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường ôtô Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
33843
|
VÕ THANH MAI
|
10/6/1938
|
|
Xã Kỳ Hà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33844
|
VÕ THỊ MAI
|
20/10/1947
|
|
Xã Kỳ Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33845
|
VÕ THỊ XUÂN MAI
|
9/11/1931
|
|
Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
33846
|
ĐINH VĂN MẢI
|
1/5/1935
|
26/8/1964
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Pin Văn Điển - TP Hà Nội
|
33847
|
VÕ MẠI
|
15/4/1925
|
|
Xã Thạc GIáng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An
|
33848
|
HUỲNH MÃI
|
6/6/1928
|
4/1/1962
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Tư liệu tỉnh Hà Nam
|
33849
|
NGUYỄN MÃI
|
0/7/1926
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Thương nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
33850
|
NGUYỄN KIM MÃI
|
24/1/1943
|
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
33851
|
NGUYỄN TIẾN MÃI
|
3/3/1930
|
25/9/1971
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thống kê Công nghiệp - Chi cục Thống kê thành phố Hải Phòng
|
33852
|
TRẦN DUY MÃI
|
27/10/1920
|
20/4/1965
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ban 3 xây 3 Chống - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
33853
|
ĐOÀN MÃN
|
1926
|
23/6/1965
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Thuỷ sản I Hải Phòng
|
33854
|
NGUYỄN VĂN MẢNG
|
|
|
Xã Long Hội, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33855
|
VÕ NGỌC MẢNG
|
5/11/1931
|
28/6/1965
|
Xã Tứ Câu (xã mới Điện Ngọc), huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Khu Liên hiệp Gang thép Thái Nguyên
|
33856
|
LÊ VĂN MÃNG
|
3/5/1950
|
20/7/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
33857
|
NGUYỄN TẤN MẠNH
|
1/11/1949
|
1974
|
Xã Kỳ Hưng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33858
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
1937
|
|
Xã Hoà Lương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33859
|
PHAN ĐỨC MẠNH
|
1946
|
1/10/1971
|
Thôn 1, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
33860
|
ĐINH NGỌC MAO
|
1955
|
4/4/1974
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy gỗ Cầu Đuống, Gia Lâm, Hà Nội
|
33861
|
NGUYỄN THỊ MAO
|
15/7/1941
|
24/11/1968
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33862
|
NGUYỄN VĂN MAO
|
1929
|
|
Quảng Nam
|
|
33863
|
VÕ MÁT
|
1925
|
23/3/1962
|
Thôn 5, xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thương nghiệp 2 huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
33864
|
LÊ VĂN MAU
|
1922
|
5/3/1964
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
33865
|
TRẦN MAU
|
5/11/1932
|
28/12/1973
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33866
|
HUỲNH MAY
|
1/7/1923
|
14/6/1973
|
Thôn Bằng An, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33867
|
HỒ THỊ MĂNG
|
2/4/1946
|
|
Thôn Nam, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33868
|
ĐINH A MẦM
|
1945
|
18/2/1971
|
Xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phân viện Đại học Y khoa miền núi
|
33869
|
HỒ THỊ KIM MÂN
|
10/1/1943
|
20/2/1973
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
33870
|
HUỲNH PHƯỚC MẪN
|
0/10/1925
|
30/3/1964
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
33871
|
LƯƠNG QUANG MẪN
|
1/11/1934
|
4/12/1972
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33872
|
NGÔ MẪN
|
22/4/1942
|
24/10/1973
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp của Uỷ ban Nông nghiệp TW tại Vĩnh Phú
|
33873
|
NGUYỄN MẪN
|
10/11/1927
|
11/3/1973
|
Thôn 2, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33874
|
NGUYỄN MẪN
|
3/5/1925
|
16/2/1963
|
Phường 5, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đóng tàu Thuyền - Sở Thuỷ sản Hải Phòng
|
33875
|
TRỊNH MẪN
|
1/7/1926
|
23/2/1963
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|