Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33777
|
ĐĂNG VĂN LỰU
|
2/3/1929
|
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33778
|
HÀ VĂN LỰU
|
6/3/1923
|
23/4/1975
|
Thôn Thanh Chiêm, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điếm Ngân hàng, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
33779
|
HOÀNG ĐÌNH LỰU
|
5/2/1950
|
1/8/1972
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn Hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
33780
|
NGUYỄN THỊ LỰU
|
1952
|
9/6/1973
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33781
|
PHẠM ĐÌNH LỰU
|
20/12/1927
|
30/12/1961
|
Thôn 4, xã Tam Tiên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Cung cấp Vật tư Bộ Giao thông Vận tải
|
33782
|
PHẠM MINH LỰU
|
20/10/1932
|
1966
|
Thôn Xuân Đài, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Nghiệp vụ số 105
|
33783
|
PHAN ĐỨC LỰU
|
1942
|
0/4/1974
|
Thôn Một, xã Bình Dương, huyện Thặng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
33784
|
BÙI VĂN LÝ
|
15/12/1931
|
30/9/1965
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
33785
|
BÙI VĂN LÝ
|
10/1/1922
|
18/7/1964
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Sông Lam, Nghệ An
|
33786
|
CHUNG QUANG LÝ
|
1/1/1931
|
19/7/1964
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Vĩnh Trụ, Hà Nam
|
33787
|
DƯƠNG HIỂN LÝ
|
1/3/1928
|
7/5/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí C50 - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
33788
|
ĐỖ THỊ MINH LÝ
|
15/6/1946
|
28/4/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Đón tiếp cán bộ đi B
|
33789
|
HOÀNG ĐÌNH LÝ
|
1/7/1953
|
2/4/1974
|
Thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33790
|
HỒ LÝ
|
0/10/1920
|
26/4/1965
|
Thôn 3, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng Cục Đường sắt
|
33791
|
HUỲNH LÝ
|
1940
|
29/1/1972
|
Xã Nú, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Giao liên khu V, ra Bắ học tập
|
33792
|
HUỲNH NGỌC LÝ
|
10/3/1933
|
21/8/1968
|
Thành Phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Báo Hải Phòng`
|
33793
|
LƯU LÝ
|
1921
|
|
Thôn Phú Gia, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33794
|
LỮ VĂN LÝ
|
1/10/1934
|
18/6/1964
|
Thôn 1, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Trịnh Môn-Thanh Hoá
|
33795
|
NGUYỄN ĐÌNH LÝ
|
4/4/1929
|
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33796
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
|
|
Thôn 2, xã Sơn Tú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33797
|
NGUYỄN THỊ HOA LÝ
|
16/2/1948
|
8/6/1974
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn tuồng khu 5B
|
33798
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
11/2/1950
|
27/6/1973
|
Thôn 3, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33799
|
NGUYỄN XUÂN LÝ
|
20/8/1927
|
18/6/1964
|
Thôn 3, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đồng Giao-Ninh Bình
|
33800
|
PHẠM THỊ MINH LÝ
|
1953
|
30/3/1974
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc
|
33801
|
TĂNG THỊ LÝ
|
20/8/1949
|
1975
|
Xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
33801
|
PHẠM XUÂN LÝ
|
4/9/1947
|
1/8/1972
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
33802
|
TRẦN THANH LÝ
|
1/1/1918
|
12/6/1975
|
Thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Pháp chế - Văn phòng Bộ Giao thông Vận tải
|
33803
|
TRƯƠNG CÔNG LÝ
|
10/10/1933
|
1/8/1974
|
Thôn An Hiệp, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Than Uyên Nghĩa Lộ
|
33804
|
VÕ VĂN LÝ
|
0/9/1928
|
21/5/1975
|
Xã Khu Đông, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kho hàng Cảng Hải Phòng
|
33805
|
ĐINH VĂN MÁCH
|
7/2/1917
|
|
Xã Tà Lao, huyện Bến GIăng, tỉnh Quảng Nam
|
|
33806
|
NGUYỄN MẠCH
|
|
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
33807
|
PHAN MẠCH
|
7/1/1917
|
12/6/1961
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lao động tiền lương Cục Xây lắp
|
33808
|
BÙI NGỌC MAI
|
1/3/1929
|
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33809
|
DƯƠNG TẤN MAI
|
5/5/1932
|
12/2/1974
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Xăng dầu Ninh Bình - Công ty Xăng dầu Nam Hà
|
33810
|
DƯƠNG THỊ MAI
|
1951
|
|
Xã Kỳ Quý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33811
|
ĐÀO THỊ XUÂN MAI
|
16/3/1942
|
10/7/1965
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Học sinh miền Nam 13 Hải Phòng
|
33812
|
ĐỖ MAI
|
11/11/1927
|
10/3/1975
|
Xã Tam Hà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bình Minh, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
33813
|
ĐỖ THỊ MAI
|
10/10/1946
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33814
|
HOÀNG NGỌC MAI
|
6/10/1925
|
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
33815
|
HOÀNG TIẾN MAI
|
1933
|
17/8/1970
|
Thôn 5, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực huyện Khoái Châu tỉnh Hải Hưng
|
33816
|
HOÀNG THỊ XUÂN MAI
|
1943
|
25/6/1973
|
Xã Nú, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
33817
|
HỒ KỲ MAI
|
20/10/1935
|
26/3/1975
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33818
|
HỒ VĂN MAI
|
1/12/1927
|
5/5/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sổ Lương thực Hà Nội
|
33819
|
HUỲNH MAI
|
5/5/1928
|
15/1/1972
|
Xã Nguyễn Chí, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội
|
33820
|
LÊ TIẾN MAI
|
17/9/1919
|
1/6/1961
|
Thôn Vân Dương, xã Hoà Liêu, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Sản xuất Thực phẩm xuất khẩu Hải Phòng
|
33821
|
LÊ THỊ MAI
|
20/7/1931
|
22/4/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Thực phẩm Đồ Sơn - Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
33822
|
LƯƠNG MAI
|
10/8/1923
|
|
Thôn 8, xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
33823
|
LƯƠNG THỊ MAI
|
24/4/1945
|
14/2/1970
|
Xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
33824
|
LƯU VĂN MAI
|
1/4/1939
|
22/7/1972
|
Xã Kỳ Bích, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm đón tiếp Thương binh I An Thụy thành phố Hải Phòng
|
33825
|
NGUYỄN MAI
|
10/2/1944
|
14/2/1973
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B Ban thống nhất Trung ương
|