Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33725
|
LÊ BÁ LƯ
|
0/7/1931
|
12/5/1975
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tổng hợp Uỷ ban kế hoạch tỉnh Lạng Sơn
|
33726
|
NGUYỄN TRỌNG LƯ
|
1920
|
|
Thôn 1 Lạc Thành, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Thanh Hoá
|
33727
|
PHẠM VĂN LƯ
|
22/10/1936
|
6/5/1975
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Hội đồng trọng tài kinh tế - Bộ Vật tư
|
33728
|
TĂNG NGỌC LƯ
|
1/5/1928
|
18/6/1964
|
Xã Tiên Mỹ, huyện Tiền Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 Nghệ An
|
33729
|
HUỲNH VĂN LỪ
|
10/9/1939
|
29/7/1972
|
Xã Hòa Long, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33730
|
LÊ LỮ
|
1937
|
13/6/1973
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33731
|
LÊ THẾ LỮ
|
1937
|
0/5/1975
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33732
|
NGUYỄN THỊ LỮ
|
5/5/1930
|
0/4/1975
|
Thôn Hạ Nông, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K10 Gia Lâm, Hà Nội
|
33733
|
TRƯƠNG VĂN LỮ
|
12/10/1945
|
0/4/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
33734
|
NGUYỄN CÔNG LỰ
|
19/8/1932
|
1/4/1960
|
Thôn 2, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Sứ Hải Dương - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
33735
|
LÊ LỰ
|
11/11/1911
|
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Nông nghiệp TW
|
33736
|
VƯƠNG LỰ
|
5/7/1923
|
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông lâm
|
33737
|
ĐẶNG VĂN LỰC
|
11/11/1933
|
1/10/1971
|
Thôn 5, xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
33738
|
LÊ CẢNH LỰC
|
1/5/1933
|
5/3/1964
|
Thôn 1, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Khu 12 - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
33739
|
LÊ TẤN LỰC
|
1/7/1928
|
31/7/1962
|
Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện K71 Thanh Hoá
|
33740
|
LÊ TRUNG LỰC
|
25/5/1919
|
25/5/1961
|
Thôn Cẩm Toại, xã Hoà Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh
|
33741
|
LÊ VĂN LỰC
|
30/12/1930
|
4/5/1962
|
Thôn Đông Hồ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Quốc doanh Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Bình
|
33742
|
NGÔ TẤN LỰC
|
20/2/1935
|
28/12/1973
|
Thôn Cẩm Lê, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
33743
|
TRẦN VĂN LỰC
|
1932
|
26/6/1965
|
Thôn Ba, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc
|
33744
|
TƯỞNG VĂN LƯỢC
|
1/5/1925
|
18/7/1964
|
Thôn 9, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 55D Quốc Phòng - Bộ Thuỷ lợi
|
33745
|
AB LÍCH LƯƠNG
|
1939
|
12/6/1973
|
Thôn A Din, xã A Xá, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33746
|
ĐĂNG NGỌC LƯƠNG
|
15/10/1935
|
0/4/1975
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng quản lý toa xe (Tổng cục Đường sắt) tại Đoạn toa xe Hà Nội
|
33747
|
ĐỐNG LƯƠNG
|
1/1/1919
|
14/9/1964
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục Hà Nội
|
33748
|
HỒ HỮU LƯƠNG
|
1926
|
27/3/1964
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kinh doanh hàng xuất nhập khẩu - Hải Phòng
|
33749
|
NGÔ VĂN LƯƠNG
|
6/6/1942
|
31/5/1973
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33750
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
12/12/1926
|
5/9/1960
|
Thôn 8, xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quân đội 1-5, Quân khu 5
|
33751
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
19/8/1930
|
5/7/1963
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện A1 Vinh
|
33752
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
0/2/1925
|
19/7/1964
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng dệt A Nhà máy Dệt Nam Định
|
33753
|
PHAN LƯƠNG
|
20/10/1926
|
28/12/1974
|
Thôn 11, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Minh tỉnh Quảng Bình
|
33754
|
TRẦN LƯƠNG
|
5/5/1941
|
1965
|
Thôn 1, xã Riềng, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc
|
33755
|
TRẦN THỊ THU LƯƠNG
|
10/10/1952
|
15/4/1975
|
Xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K55 - thuộc Uỷ ban Thống nhất của CP
|
33756
|
HUỲNH VĂN LƯỠNG
|
1924
|
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
33757
|
LÊ LƯỠNG
|
10/1/1925
|
23/5/1961
|
Thôn Bằng An, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phân cục Lâm thổ sản Hải Phòng
|
33759
|
NGUYỄN LƯỠNG
|
1927
|
14/4/1965
|
Thôn 6, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hoa Quả - Bộ Ngoại thương
|
33760
|
NGUYỄN XUÂN LƯỠNG
|
5/9/1928
|
14/4/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tổ chức thành uỷ Hải Phòng
|
33761
|
ĐĂNG LƯỢNG
|
1/1/1926
|
1/10/1965
|
Xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lao động tỉnh Quảng Ninh
|
33762
|
HỒ TĂNG LƯỢNG
|
1/3/1924
|
|
Thôn 5, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện Uỷ Kiến Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
33763
|
ĐẶNG LƯỢNG
|
1/3/1929
|
0/4/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật tư - Bộ Điện và Than
|
33764
|
ĐỖ MẠNH LƯỢNG
|
12/2/1923
|
19/6/1964
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội-Bộ Công nghiệp nhẹ
|
33765
|
NGUYỄN LƯỢNG
|
0/5/1929
|
0/7/1963
|
Thôn Tư, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông nghiệp
|
33766
|
NGUYỄN XUÂN LƯỢNG
|
1933
|
18/6/1959
|
Xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn 15 - Trung đoàn 108 - Sư đoàn 305 - QĐNDVN
|
33768
|
PHẠM LƯỢNG
|
1930
|
23/6/1965
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
33769
|
PHAN THỊ LƯỢNG
|
29/5/1946
|
|
Xã Phú Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33770
|
TRƯƠNG MINH LƯỢNG
|
22/3/1926
|
22/6/1965
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Kế hoạch - Tổng cục Thuỷ Lợi
|
33771
|
VŨ QUANG LƯỢNG
|
4/1/1931
|
1/3/1973
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
33772
|
ĐỖ THÀNH LƯU
|
1939
|
21/7/1971
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
33773
|
HUỲNH NGỌC LƯU
|
3/6/1946
|
30/10/1973
|
Phường I, khu Đông, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
33774
|
PHẠM ĐÌNH LƯU
|
20/8/1929
|
18/6/1964
|
Thôn Hải An, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đồng Giao - Ninh Bình
|
33775
|
TRÀ LƯU
|
1934
|
|
Huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33776
|
TRẦN ĐÌNH LƯU
|
10/5/1936
|
31/8/1968
|
Thôn Ba, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cao cấp Ngân hàng TW (Đống Đai - Hà Nội)
|