Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33627
|
PHẠM LOAN
|
15/5/1941
|
0/5/1975
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33628
|
CỜ LONG
|
1941
|
17/9/1971
|
Xã Cha Ôm, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW
|
33629
|
HỒ VĂN LONG
|
1950
|
20/4/1975
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thông tin Truyền thanh thị xã Sơn La
|
33630
|
HUỲNH NGỌC LONG
|
1/2/1948
|
0/2/1972
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K90
|
33631
|
LÊ ĐÌNH LONG
|
2/8/1945
|
13/4/1974
|
Xã Kỳ Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
33632
|
LÊ XUÂN LONG
|
01/5/1929
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33632
|
LÊ VĂN LONG
|
1/3/1927
|
22/2/1963
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trương Sông con Nghệ An
|
33633
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
6/1948
|
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33633
|
NGUYỄN LONG
|
10/8/1943
|
|
Xã Điện Thanh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33634
|
NGUYỄN HOÀNG LONG
|
0/6/1932
|
25/3/1971
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở vào
|
33635
|
NGUYỄN HUỲNH LONG
|
4/5/1922
|
5/10/1962
|
Thôn Kiện Trung, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Cán bộ Giáo dục tiền lương - Tổng cục Đường sắt
|
33636
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
11/11/1948
|
7/2/1972
|
Thôn Làm Tây, xã Lộc Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
33637
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
3/3/1933
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực huyện Yên Dũng tỉnh Hà Bắc
|
33638
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
1/1/1924
|
30/3/1964
|
Xã Hương Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
33639
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
4/11/1930
|
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
33640
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
0/1/1933
|
|
Xã Hòa Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Ải Vân Thanh Hoá - Nông trường Sao vàng, tỉnh Thanh Hoá
|
33641
|
NGUYỄN THĂNG LONG
|
0/1/1930
|
13/10/1965
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Y Sĩ
|
33642
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
1/5/1927
|
0/6/1972
|
Xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K25
|
33643
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
|
8/3/1942
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
33644
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
|
|
Xã Duy An, huyện Duy Phương, tỉnh Quảng Nam
|
|
33645
|
NGUYỄN XUÂN LONG
|
5/5/1927
|
27/6/1965
|
Xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên giáo TW
|
33646
|
PHẠM CHÍ LONG
|
8/3/1949
|
18/3/1973
|
Xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Đón tiếp cán bộ B
|
33647
|
PHẠM ĐÌNH LONG
|
10/2/1930
|
21/4/1975
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Kho Vận quốc doanh Dược phẩm hai Hải Phòng
|
33648
|
PHAN BÁ LONG
|
25/10/1934
|
17/6/1964
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường BTVH Công nông Đông Triều
|
33649
|
THÁI THÀNH LONG
|
1/1/1931
|
18/12/1972
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
33650
|
TRẦN ĐÌNH LONG
|
1/2/1934
|
28/3/1975
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
33651
|
TRẦN HỒNG LONG
|
19/4/1936
|
20/6/1964
|
Xã Duy Khương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Xuất nhập khẩu-Bộ Ngoại thương
|
33652
|
TRẦN NGỌC LONG
|
1930
|
|
Xã Thăng Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K5B
|
33653
|
TRỊNH NGỌC LONG
|
1/2/1948
|
26/7/1972
|
Thôn Kỳ Trân, xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quế Võ, Hà Bắc
|
33654
|
TRƯƠNG THÀNH LONG
|
10/6/1926
|
27/3/1964
|
Thôn Vịnh Giang, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Kiến Thuỵ, TP. Hải Phòng
|
33655
|
VÕ LONG
|
26/2/1926
|
26/2/1926
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
33656
|
VÕ HỒNG LONG
|
1923
|
15/5/1959
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Dũng Tiến - Liên đoàn Sản xuất miền Nam - Lệ Ninh
|
33657
|
VÕ VĂN LONG
|
10/12/1952
|
31/5/1973
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33658
|
PHAN NGỌC LÒNG
|
01/01/1929
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33659
|
PHI LOÓC
|
1/10/1949
|
|
Làng Bol Caring, xã Hi Đám, huyện Hen, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công nghiệp Việt Bắc
|
33660
|
NGUYỄN TẤN LÔ
|
1/12/1934
|
14/9/1964
|
Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Chính trị Hà Nội
|
33661
|
NGUYỄN ĐÌNH LỘ
|
5/5/1930
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
33662
|
NGUYỄN MINH LỘ
|
2/12/1927
|
27/11/1973
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Công trình Nông trường 19-5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
33663
|
TRẦN LỘ
|
15/6/1930
|
6/11/1960
|
Xã Quế Xuân, huyện Quê Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
33664
|
HỒ VĂN LỘC
|
1/1/1922
|
5/4/1962
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Mặt trận Trung ương
|
33665
|
LÊ ĐÌNH LỘC
|
1/1/1940
|
17/9/1971
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Phân phối lâm sản - Tổng cục Lâm nghiệp
|
33666
|
MAI LỘC
|
2/8/1930
|
12/2/1974
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xăng dầu Bắc Thái
|
33667
|
NGUYỄN LỘC
|
2/12/1927
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
33668
|
NGUYỄN THỊ LỘC
|
1942
|
27/7/1972
|
Thôn Kỳ Phú, xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc
|
33669
|
NGUYỄN THỊ LỘC
|
0/6/1948
|
5/4/1974
|
Thôn Thanh Quýt, xã Điện Thăng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa - Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
33670
|
PHẠM XUÂN LỘC
|
1944
|
19/7/1974
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
33671
|
TRẦN QUỐC LỘC
|
0/10/1933
|
31/3/1964
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
33672
|
CAO XUÂN LỘNG
|
10/2/1925
|
12/8/1960
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cục chính trị - Tổng cục Đường sắt
|
33673
|
TRẦN LỜI
|
20/10/1927
|
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33674
|
LÊ LỢI
|
1949
|
|
Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|