Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33480
|
NGUYỄN ĐỨC LĂNG
|
10/7/1928
|
3/11/1965
|
Thôn Bích Trâm, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Trần Phú tỉnh Nghĩa Lộ
|
33481
|
RƠ MANH LĂNG
|
3/2/1949
|
8/2/1974
|
Xóm Tu, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Điạ chất Hà Nội
|
33482
|
VŨ ANH LĂNG
|
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33483
|
CHÂU THỊ LÂM
|
20/3/1940
|
30/3/1974
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
33484
|
ĐẶNG NGỌC LÂM
|
10/10/1944
|
10/4/1974
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường I chiến đấu tỉnh Quảng Nam
|
33485
|
ĐOÀN THỊ KIM LÂM
|
10/8/1948
|
9/6/1973
|
Thôn 9, xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
33486
|
HỒ LÂM
|
20/10/1927
|
17/6/1964
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hoá Vĩnh Phúc
|
33487
|
HUỲNH LÂM
|
1947
|
7/3/1975
|
Xã Hoà Cường, huyện Hoà An, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm I Nam Dương, tỉnh Nam Hà
|
33488
|
HUỲNH ĐĂNG LÂM
|
1931
|
28/12/1973
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí 66 Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
33489
|
NGUYỄN LÂM
|
1925
|
22/5/1973
|
Thôn 1, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33490
|
NGUYỄN ĐĂNG LÂM
|
18/3/1940
|
21/9/1971
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Giao thông vận tải
|
33491
|
NGUYỄN NGỌC LÂM
|
11/5/1924
|
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
33491
|
NGUYỄN HỒNG LÂM
|
8/8/1933
|
10/5/1975
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng lương thực tỉnh Lai Châu
|
33492
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
2/2/1952
|
15/10/1971
|
Thôn 2, xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Băn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
33493
|
TRẦN VĂN LÂM
|
15/5/1935
|
2/3/1975
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng tài chính huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
33494
|
TRƯƠNG THÀNH LÂM
|
1949
|
21/2/1972
|
Thôn Phú Xuân, xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh Tây Mỗ, huyên Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
33495
|
HUỲNH LẪM
|
15/5/1922
|
10/9/1962
|
Xã Điện Ngọc, huỵên Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên tầu - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
33496
|
NGUYỄN TẤN LẪM
|
20/10/1952
|
7/4/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
33497
|
DƯƠNG NGỌC LÂN
|
1/1/1951
|
21/2/1970
|
Thôn 5, xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K90, thị xã Hưng yên, tỉnh Hải Hưng
|
33498
|
ĐẶNG VĂN LÂN
|
10/10/1928
|
16/5/1962
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện uỷ Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
33499
|
ĐỖ VĂN LÂN
|
12/10/1953
|
2/8/1972
|
Thôn Hòa Bình, xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
33500
|
HỒ NGỌC LÂN
|
1930
|
27/11/1973
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phúc Do huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoá
|
33501
|
HUỲNH QUANG LÂN
|
18/5/1953
|
28/3/1974
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
33502
|
NGUYỄN BÁ LÂN
|
12/5/1949
|
2/6/1973
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33503
|
NGUYỄN ĐỨC LÂN
|
|
13/6/1961
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
33504
|
NGUYỄN NGỌC LÂN
|
6/2/1945
|
4/5/1973
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
33505
|
NGUYỄN THANH LÂN
|
1/5/1937
|
9/5/1965
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Hoá chất Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
33506
|
PHẠM DUY LÂN
|
14/3/1929
|
20/4/1965
|
Xã Hải Châu, khu Trần Phú, thành Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng Cục Đường sắt
|
33507
|
PHAN HỮU LÂN
|
1938
|
30/4/1973
|
Xã Hoà Thọ, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33508
|
THÁI TRỌNG LÂN
|
12/5/1925
|
19/5/1974
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quân chu Đại Từ tỉnh Bắc Thái
|
33509
|
TRẦN ĐÌNH LÂN
|
23/5/1933
|
18/3/1975
|
Xã Hài Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng tài chính huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
33510
|
TRẦN NGỌC LÂN
|
15/4/1951
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33511
|
VÕ BÁ LÂN
|
7/6/1919
|
27/3/1975
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
33512
|
VÕ NGỌC LÂN
|
11/1/1949
|
13/4/1974
|
Xã Lộc Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
33513
|
HỒ XUÂN LẬP
|
6/2/1933
|
18/6/1967
|
Thôn Cẩm Lệ, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Cơ yếu Văn phòng Trung ương Đảng
|
33514
|
HUỲNH ĐỘC LẬP
|
4/5/1934
|
31/3/1964
|
Thôn 4, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 11- Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
33515
|
MAI PHƯỚC LẬP
|
12/12/1937
|
21/9/1971
|
Xã Hoà Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 2, Nông trường Quốc doanh Sao vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
33516
|
NGUYỄN CHIẾN LẬP
|
4/5/1947
|
16/2/1973
|
Xã Điền Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Khai hoang cơ giới 3 tỉnh Tuyên Quang
|
33517
|
NGUYỄN MINH LẬP
|
1/5/1926
|
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33518
|
PHẠM LẬP
|
10/10/1927
|
11/4/1961
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Bách hoá, Bộ Nội Thương
|
33519
|
THÂN LẬP
|
1932
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33520
|
NGUYỄN LẬT
|
2/10/1952
|
1/10/1971
|
Thôn Nam, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33521
|
TRƯƠNG VĂN LÂU
|
10/12/1928
|
19/6/1964
|
Xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Pin Văn Điển-Hà Nội
|
33522
|
NGÔ GIA LẦU
|
21/12/1933
|
24/11/1967
|
Thôn 5, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đảng - Tổng cục Đường sắt
|
33523
|
NGUYỄN LẦU
|
15/1/1930
|
22/6/1965
|
Xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Kiến trúc Bắc Kạn
|
33524
|
NGUYỄN QUANG LẦU
|
10/10/1925
|
15/4/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Cục Đường sắt - Công ty Cầu 5 thị trấn Gia Lâm, thành phố Hà Nội - Phòng Y tế
|
33525
|
TRẦN THỊ LẦU
|
0/2/1921
|
1975
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K10 Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
33526
|
ĐẶNG HỮU LÊ
|
11/11/1938
|
16/4/1974
|
Xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
33527
|
HUỲNH PHAN LÊ
|
29/2/1940
|
26/6/1965
|
Khu II, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Quản lý Ruộng đất - Bộ Nông nghiệp
|
33528
|
LÊ THỊ HẢI LÊ
|
15/12/1954
|
0/10/1971
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra bắc chữa bệnh
|