Ngày:3/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
33480 NGUYỄN ĐỨC LĂNG 10/7/1928 3/11/1965 Thôn Bích Trâm, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Trần Phú tỉnh Nghĩa Lộ
33481 RƠ MANH LĂNG 3/2/1949 8/2/1974 Xóm Tu, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam Trường Trung cấp Điạ chất Hà Nội
33482 VŨ ANH LĂNG Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
33483 CHÂU THỊ LÂM 20/3/1940 30/3/1974 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
33484 ĐẶNG NGỌC LÂM 10/10/1944 10/4/1974 Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Công trường I chiến đấu tỉnh Quảng Nam
33485 ĐOÀN THỊ KIM LÂM 10/8/1948 9/6/1973 Thôn 9, xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
33486 HỒ LÂM 20/10/1927 17/6/1964 Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Công ty Bách hoá Vĩnh Phúc
33487 HUỲNH LÂM 1947 7/3/1975 Xã Hoà Cường, huyện Hoà An, tỉnh Quảng Nam Trạm I Nam Dương, tỉnh Nam Hà
33488 HUỲNH ĐĂNG LÂM 1931 28/12/1973 Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Xưởng Cơ khí 66 Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
33489 NGUYỄN LÂM 1925 22/5/1973 Thôn 1, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
33490 NGUYỄN ĐĂNG LÂM 18/3/1940 21/9/1971 Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Bộ Giao thông vận tải
33491 NGUYỄN NGỌC LÂM 11/5/1924 Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
33491 NGUYỄN HỒNG LÂM 8/8/1933 10/5/1975 Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Phòng lương thực tỉnh Lai Châu
33492 NGUYỄN VĂN LÂM 2/2/1952 15/10/1971 Thôn 2, xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Băn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
33493 TRẦN VĂN LÂM 15/5/1935 2/3/1975 Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Phòng tài chính huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
33494 TRƯƠNG THÀNH LÂM 1949 21/2/1972 Thôn Phú Xuân, xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa thương binh Tây Mỗ, huyên Từ Liêm, thành phố Hà Nội
33495 HUỲNH LẪM 15/5/1922 10/9/1962 Xã Điện Ngọc, huỵên Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Đoạn Công tác trên tầu - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
33496 NGUYỄN TẤN LẪM 20/10/1952 7/4/1974 Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
33497 DƯƠNG NGỌC LÂN 1/1/1951 21/2/1970 Thôn 5, xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K90, thị xã Hưng yên, tỉnh Hải Hưng
33498 ĐẶNG VĂN LÂN 10/10/1928 16/5/1962 Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Huyện uỷ Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
33499 ĐỖ VĂN LÂN 12/10/1953 2/8/1972 Thôn Hòa Bình, xã Kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa thương binh tỉnh Thanh Hóa
33500 HỒ NGỌC LÂN 1930 27/11/1973 Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Nông trường Phúc Do huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoá
33501 HUỲNH QUANG LÂN 18/5/1953 28/3/1974 Xã Kỳ Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
33502 NGUYỄN BÁ LÂN 12/5/1949 2/6/1973 Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
33503 NGUYỄN ĐỨC LÂN 13/6/1961 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Dệt Nam Định
33504 NGUYỄN NGỌC LÂN 6/2/1945 4/5/1973 Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
33505 NGUYỄN THANH LÂN 1/5/1937 9/5/1965 Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Trung cấp Hoá chất Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
33506 PHẠM DUY LÂN 14/3/1929 20/4/1965 Xã Hải Châu, khu Trần Phú, thành Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng Cục Đường sắt
33507 PHAN HỮU LÂN 1938 30/4/1973 Xã Hoà Thọ, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Trường Thương binh tỉnh Ninh Bình
33508 THÁI TRỌNG LÂN 12/5/1925 19/5/1974 Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quân chu Đại Từ tỉnh Bắc Thái
33509 TRẦN ĐÌNH LÂN 23/5/1933 18/3/1975 Xã Hài Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Phòng tài chính huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
33510 TRẦN NGỌC LÂN 15/4/1951 Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
33511 VÕ BÁ LÂN 7/6/1919 27/3/1975 Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Công ty Thực phẩm Hà Nội
33512 VÕ NGỌC LÂN 11/1/1949 13/4/1974 Xã Lộc Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
33513 HỒ XUÂN LẬP 6/2/1933 18/6/1967 Thôn Cẩm Lệ, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Cục Cơ yếu Văn phòng Trung ương Đảng
33514 HUỲNH ĐỘC LẬP 4/5/1934 31/3/1964 Thôn 4, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Đội 11- Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
33515 MAI PHƯỚC LẬP 12/12/1937 21/9/1971 Xã Hoà Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Đội 2, Nông trường Quốc doanh Sao vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa
33516 NGUYỄN CHIẾN LẬP 4/5/1947 16/2/1973 Xã Điền Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Đội Khai hoang cơ giới 3 tỉnh Tuyên Quang
33517 NGUYỄN MINH LẬP 1/5/1926 Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
33518 PHẠM LẬP 10/10/1927 11/4/1961 Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Cục Bách hoá, Bộ Nội Thương
33519 THÂN LẬP 1932 Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
33520 NGUYỄN LẬT 2/10/1952 1/10/1971 Thôn Nam, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
33521 TRƯƠNG VĂN LÂU 10/12/1928 19/6/1964 Xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Pin Văn Điển-Hà Nội
33522 NGÔ GIA LẦU 21/12/1933 24/11/1967 Thôn 5, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Trường Đảng - Tổng cục Đường sắt
33523 NGUYỄN LẦU 15/1/1930 22/6/1965 Xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Ty Kiến trúc Bắc Kạn
33524 NGUYỄN QUANG LẦU 10/10/1925 15/4/1975 Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Tổng Cục Đường sắt - Công ty Cầu 5 thị trấn Gia Lâm, thành phố Hà Nội - Phòng Y tế
33525 TRẦN THỊ LẦU 0/2/1921 1975 Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam K10 Gia Lâm, thành phố Hà Nội
33526 ĐẶNG HỮU LÊ 11/11/1938 16/4/1974 Xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
33527 HUỲNH PHAN LÊ 29/2/1940 26/6/1965 Khu II, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Vụ Quản lý Ruộng đất - Bộ Nông nghiệp
33528 LÊ THỊ HẢI LÊ 15/12/1954 0/10/1971 Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam B ra bắc chữa bệnh
Đầu ... [645] [646] [647][648] [649] [650] [651]... Cuối
Trang 648 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội