Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33430
|
TRẦN LÃM
|
1926
|
18/6/1961
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Thiết kế - Bộ Công nghiệp nặng thành phố Hà Nội
|
33431
|
ĐẶNG THỊ LAN
|
28/8/1950
|
30/3/1974
|
Xã Hoà Lợi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
33432
|
ĐẶNG THỊ LAN
|
1934
|
10/6/1973
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33433
|
ĐINH NGỌC LAN
|
3/3/1940
|
2/5/1968
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Đình Lập, tỉnh Quảng Ninh
|
33434
|
HUỲNH THỊ LAN
|
5/5/1931
|
3/5/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện huyện Hoài Đức tỉnh Hà Tây
|
33435
|
HUỲNH THỊ XUÂN LAN
|
10/1/1932
|
15/6/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Gỗ Bạch Đằng
|
33436
|
HUỲNH VĂN LAN
|
10/10/1930
|
22/6/1965
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
33437
|
HƯỜNG THỊ KIM LAN
|
10/9/1952
|
|
Thôn Trân Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
33438
|
LÊ THỊ KIM LAN
|
0/5/1950
|
0/4/1974
|
Xã Sơn Thắng, huyện Quý Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
33439
|
NGUYỄN HỮU LAN
|
15/3/1930
|
1/3/1964
|
Thôn 8, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đơn vị 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
33440
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
1/8/1929
|
25/4/1975
|
Thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Ăn uống Phục vụ tỉnh Quảng Bình
|
33441
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
15/5/1943
|
10/4/1975
|
Xã Bình Lâm, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
K20 - Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
33442
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
12/2/1946
|
11/3/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn - Bộ Nội vụ Hà Nội
|
33443
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
1/11/1950
|
16/6/1973
|
Xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33444
|
NGUYỄN THỊ MỸ LAN
|
1/12/1947
|
29/3/1974
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
33445
|
PHÙNG THỊ LAN
|
1951
|
30/3/1974
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
33446
|
TRẦN ĐÌNH LAN
|
2/1/1936
|
22/11/1972
|
Thôn Thanh Xuân, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Bộ Giao thông Vận tải
|
33447
|
TRẦN NGỌC LAN
|
12/3/1917
|
26/6/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công tác Nông thôn Hồng Quảng
|
33448
|
TRẦN THỊ LAN
|
3/2/1950
|
1974
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh I Vĩnh Phú
|
33449
|
TRẦN VĂN LAN
|
4/4/1950
|
17/7/1971
|
Thôn I, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
33450
|
VÕ THỊ LAN
|
1948
|
1974
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Gia Viễn, Ninh Bình
|
33451
|
NGUYỄN QUANG LẠN
|
16/8/1921
|
13/6/1966
|
Làng Thanh Hà, khu phố Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Văn hóa quần chúng - Bộ văn hóa
|
33452
|
HỒ VĂN LANG
|
15/1/1930
|
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phú
|
33453
|
HUỲNH LANG
|
1/1/1927
|
|
Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33454
|
HUỲNH NGỌC LANG
|
5/2/1935
|
8/9/1960
|
Thôn An Dưỡng, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
C2 - D26 - Quân khu 4
|
33455
|
LÊ ĐỨC LANG
|
1931
|
20/3/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tham gia bộ đội, làm liên lạc tại tỉnh Quảng Nam
|
33456
|
NGUYỄN ĐỨC LANG
|
10/6/1935
|
11/4/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Nam
|
Ba Đình - Hà Nội
|
33457
|
NGUYỄN XUÂN LANG
|
12/5/1924
|
15/5/1975
|
Xã Sơn Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc TW - TP Hà Nội
|
33458
|
PHAN ĐÌNH LANG
|
27/3/1912
|
11/6/1962
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh - Quảng Bình
|
33459
|
VÕ LANG
|
20/12/1936
|
22/4/1975
|
Khu Bắc, Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Vật tư - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
33460
|
PHẠM NGỌC LÀNG
|
1920
|
28/6/1961
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33461
|
TRẦN LẠNG
|
2/4/1926
|
1/1/1964
|
Thôn 7, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn TNLĐ các cơ quan TW
|
33462
|
ĐOÀN TẤN LANH
|
14/4/1929
|
31/3/1964
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật Trung cấp Địa chất
|
33463
|
ĐOÀN VĂN LANH
|
3/3/1936
|
4/6/1943
|
Xã Kỳ Vinh, huyện Nam Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33464
|
LÊ LANH
|
1/10/1928
|
4/12/1965
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Khảo sát Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện - Bộ Thủy lợi
|
33465
|
NGUYỄN HƯƠNG LANH
|
15/1/1927
|
6/5/1975
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Vật tư Hà Nội
|
33466
|
NGUYỄN XUÂN LANH
|
0/12/1953
|
21/2/1972
|
Vùng I, thôn Khánh Tân, xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
33467
|
NGUYỄN XUÂN LANH
|
1930
|
14/4/1961
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Nhựa Thiếu niên Tiền phong, thành phố Thanh Hoá
|
33468
|
PHAN THỊ LANH
|
0/12/1955
|
10/4/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K20 - Ban Chấp hành lớp 7B
|
33469
|
HÀ THÚC LÀNH
|
6/9/1926
|
10/6/1962
|
Xã Liên Hòa, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bình Minh
|
33470
|
NGUYỄN VĂN LÀNH
|
19/12/1942
|
19/9/1973
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Quỳ Châu - Công ty Sông Hiến tỉnh Nghệ An
|
33471
|
NGUYỄN VĂN LÀNH
|
21/8/1948
|
6/4/1974
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
33472
|
PHẠM LÀNH
|
0/11/1928
|
26/4/1965
|
Xã Duy Trịnh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn đầu máy Yên Bái - Tổng Cục Đường sắt
|
33473
|
TRẦN NGỌC LÁNH
|
30/10/1930
|
17/4/1975
|
Xã Bình Chiều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cục tập trung về K15
|
33474
|
LÊ VĂN LÀO
|
1/1/1919
|
|
Xã Thạc Gián, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33475
|
NGUYỄN VĂN LÀO
|
10/10/1926
|
15/3/1970
|
Vùng 5, xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
33476
|
HỒ LAU
|
6/3/1929
|
25/10/1960
|
Làng Con Cải, xã Phước Chánh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
C7 - D3 - E120 - Quân khu 4
|
33477
|
LÊ VĂN LẮM
|
15/10/1953
|
15/10/1971
|
Thôn Trà Đóa, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
33478
|
PHẠM THỊ LẮM
|
10/12/1955
|
1974
|
Xã Sơn Thanh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K115
|
33479
|
LÊ KIM LĂNG
|
5/12/1919
|
10/4/1960
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phân khu 2, Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|