Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33380
|
NGUYỄN VĂN KHUYẾN
|
7/2/1932
|
4/1/1964
|
Thôn 1(thôn Trường Cửu), xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tỉnh đoàn TNLĐ Ninh Bình
|
33381
|
NGUYỄN KHUYNH
|
2/12/1941
|
27/9/1965
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Lưu động I và II Bộ Nông nghiệp
|
33382
|
ĐOÀN VĂN KHƯ
|
5/2/1949
|
13/2/1973
|
Thôn 8, xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
33383
|
ĐỖ XUÂN KHƯƠNG
|
5/10/1944
|
1974
|
Xã kỳ Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
33384
|
LÊ PHƯỚC KHƯƠNG
|
25/5/1927
|
15/6/1973
|
Xóm Tú Thuỷ, làng Nại Hiên Đông, khu Đông TP. Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Công Nghệ phẩm huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
33385
|
MAI XUÂN KHƯƠNG
|
1/7/1946
|
4/6/1973
|
Xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33386
|
NGUYỄN KHƯƠNG
|
1/7/1927
|
29/12/1961
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kim khí Hóa chất Thái Bình
|
33387
|
PHAN KHƯƠNG
|
2/1/1936
|
31/3/1964
|
Xã Duy Thanh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bông Vải sợi may mặc - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
33388
|
ĐẶNG KHỨU
|
15/5/1918
|
13/2/1963
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Phụ Dực tỉnh Thái Bình
|
33389
|
BÙI LÁ
|
18/4/1932
|
8/9/1960
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Diêm trường 22-12 Quân khu 4
|
33390
|
HUỲNH THANH LẠC
|
6/9/1943
|
1/6/1973
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33391
|
NGUYỄN LẠC
|
10/2/1929
|
23/2/1963
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
33392
|
NGUYỄN TẤN LẠC
|
1/6/1921
|
|
Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K10
|
33393
|
PHAN THANH LẠC
|
20/7/1949
|
1974
|
Xã Sơn An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
33394
|
PHÙNG VĂN LẠC
|
15/7/1933
|
1/11/1965
|
Thôn Ba, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Thăng Long, Nông trường Sông Lô, tỉnh Tuyên Quang
|
33395
|
TRẦN LẠC
|
7/12/1929
|
22/7/1973
|
Xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
33396
|
TRẦN VĂN LẠC
|
6/12/1937
|
13/5/1974
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
NHà máy xay Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
33397
|
DƯƠNG CHÍ LAI
|
12/12/1938
|
25/9/1965
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông cấp III thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
33398
|
ĐOÀN LAI
|
1/1/1944
|
24/10/1973
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí Nông nghiệp Vĩnh Phú thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
33399
|
HỒ CHÍ LAI
|
0/7/1934
|
21/7/1964
|
Thôn 2, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ở đội địa chất 6 Thanh Hóa - Bộ Thuỷ lợi
|
33400
|
HỒ VĂN LAI
|
1/5/1950
|
14/8/1972
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Tập trung - Bộ Văn hoá
|
33401
|
LÊ THỊ XUÂN LAI
|
29/12/1949
|
1975
|
Xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33402
|
LƯU VĂN LAI
|
1928
|
7/4/1975
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Hà Nội
|
33403
|
NGUYỄN LAI
|
1930
|
12/12/1974
|
Ấp 14, thôn 6, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Kim khí Hà Nội - Bộ Vật tư
|
33404
|
NGUYỄN LAI
|
0/5/1918
|
25/2/1963
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
33405
|
NGUYỄN TẤN LAI
|
10/10/1949
|
1974
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa T27 thuộc Ty Thương binh xã hội tỉnh Hà Tây
|
33406
|
NGUYỄN THẾ LAI
|
1/3/1923
|
1975
|
Xã Kỳ Hưng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
33407
|
PHÙNG NGỌC LAI
|
1/1/1934
|
19/7/1964
|
Xã Thăng Yên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phân cục Hải quan Hải Phòng
|
33408
|
TRẦN VĂN LAI
|
4/7/1929
|
|
Xã Phước Cẩm, huyện Tiền Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
33409
|
VÕ VĂN LAI
|
1/5/1952
|
1974
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
33410
|
HỒ VĂN LẠI
|
5/1950
|
|
Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33411
|
VÕ VĂN LAI
|
5/5/1927
|
15/5/1975
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Nghiên cứu - Bộ Tổng tham mưu
|
33412
|
VÕ XUÂN LAI
|
101928
|
|
Thôn Quảng Đại, xã Duy Liên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33413
|
LÊ LẠI
|
3/8/1932
|
10/9/1960
|
Thôn Lệ Sơn, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
C7 - D20 - E210 - F305
|
33414
|
NGUYỄN VĂN LẠI
|
11/11/1932
|
1/8/1974
|
Thôn Ba, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Cửu Long, Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
33415
|
NGUYỄN VĂN LẠI
|
4/5/1931
|
10/5/1962
|
Thôn Hoà Ngọc, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực - thành phố Nam Định
|
33416
|
PHAN TẤN LẠI
|
15/3/1922
|
|
Thôn 2, ấp 5, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Lạch Bạng tỉnh Thanh Hoá
|
33417
|
TRẦN LẠI
|
1935
|
14/6/1973
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33418
|
TRẦN LẠI
|
1924
|
18/6/1964
|
Thôn1, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 Nghệ An
|
33419
|
TRẦN BẢY LẠI
|
1922
|
22/2/1973
|
Xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc khóa 18 Hà Nội
|
33420
|
TRẦN VĂN LẠI
|
3/10/1927
|
24/6/1961
|
Thôn Tân An, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cưa Mật Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
33421
|
TRẦN VĂN LẠI
|
4/7/1929
|
|
Xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
33422
|
VÕ LẠI
|
1/1/1949
|
1/4/1971
|
Thôn Bình Tuý, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa binh Hải Hưng
|
33423
|
PHẠM LÃI
|
1922
|
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33424
|
NGUYỄN LAM
|
20/12/1922
|
3/1/1962
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Tư liệu Sản Xuất Kiến An
|
33425
|
TRẦN ĐÌNH LAM
|
15/7/1935
|
18/6/1964
|
Thôn 6, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 6-Nông trường Thống nhất huyện Hà Trung
|
33426
|
ĐÕ THANH LAM
|
4/2/1942
|
21/12/1965
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ Hà Nội - Bộ Y tế
|
33427
|
LƯƠNG THỊ LÀM
|
5/2/1950
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33428
|
LÊ LÃM
|
10/5/1953
|
1974
|
Xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
33429
|
LƯU NGỌC LÃM
|
13/7/1932
|
5/6/1973
|
Xã Phước Hoà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|