Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33330
|
LÊ VĂN KHIẾT
|
1933
|
|
Huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33331
|
LÊ VĨNH KHIẾT
|
1/1/1922
|
1975
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Xây dựng Hà Tây - Bộ Xây dựng
|
33332
|
NGÔ KHIẾT
|
2/2/1920
|
1975
|
Làng Tuý Loan, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thanh tra Bộ Lương thực - Thực phẩm
|
33333
|
NGUYỄN ĐÌNH KHIẾT
|
1/11/1923
|
9/5/1962
|
Thôn Kỳ Nam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Thuỷ Bộ thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
33334
|
TRƯƠNG CAO KHIẾT
|
5/12/1935
|
10/3/1975
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy đại tu máy kéo Hà Nội
|
33335
|
LÊ KHOA
|
1930
|
11/4/1961
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Thực phẩm, Bộ Nội Thương
|
33336
|
LƯU TẤN KHOA
|
5/10/1925
|
30/1/1966
|
Thôn Nga Sơn, xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
33337
|
NGÔ MINH KHOA
|
31/1/1932
|
10/9/1960
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
C8 - Tiểu đoàn uỷ 40 - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305
|
33338
|
NGUYỄN KHOA
|
4/4/1927
|
5/3/1964
|
Thôn 4, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 tỉnh Nghệ An
|
33339
|
NGUYỄN KHOA
|
20/12/1919
|
19/4/1974
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100 Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
33340
|
NGUYỄN TẤN KHOA
|
16/2/1932
|
10/6/1962
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đảng bộ Nhà máy Xay Ninh Giang tỉnh Hải Dương
|
33341
|
NGUYỄN VĂN KHOA
|
19/5/1948
|
|
Thôn 2, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33342
|
PHAN VĂN KHOA
|
15/5/1930
|
1/8/1961
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Tiệp Khắc, thành phố Hải Phòng
|
33343
|
THÁI ĐĂNG KHOA
|
3/10/1952
|
13/4/1974
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
33344
|
TRẦN VĂN KHOA
|
1/5/1947
|
21/2/1972
|
Thôn Bình Khương, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Thương binh I Hải Phòng
|
33345
|
TRƯƠNG TIẾN KHOA
|
20/9/1926
|
1/3/1974
|
Xã Phước Cầu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Lương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
33346
|
NGUYỄN KHOÁ
|
5/5/1932
|
10/9/1960
|
Xóm Thanh Đơn, thôn 3, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 1 - Tiểu đoàn 79 - Sư đoàn 305
|
33347
|
NGUYỄN NGỌC KHOÁ
|
6/7/1932
|
12/5/1975
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàng, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công trình Thuỷ II
|
33348
|
QUẢNG KHOÁ
|
0/2/1929
|
28/12/1973
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con Nghệ An huyện Tân Kỳ
|
33349
|
TRẦN KẾ KHOÁ
|
2/1/1936
|
9/11/1970
|
Xã Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông trường khai hoang tỉnh Thanh Hóa
|
33350
|
LÊ THỊ KHOÁCH
|
29/6/1923
|
3/4/1975
|
Xã Gia Cát, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33351
|
NGUYỄN LƯƠNG KHOÁI
|
10/12/1927
|
10/3/1975
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp Bắc Thái
|
33352
|
NGUYỄN KHOANG
|
13/1/1918
|
|
Ấp 1, thôn 3, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33353
|
NGUYỄN KHOÁNG
|
0/4/1923
|
6/5/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
NHà máy chè Hạ Hòa, Vĩnh Phú
|
33354
|
ĐINH HÙNG KHÔI
|
10/11/1945
|
1975
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh Nam Hà
|
33355
|
ĐỖ VĂN KHÔI
|
20/8/1946
|
1975
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33356
|
KHƯU ĐINH KHÔI
|
19/12/1938
|
10/4/1975
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đậu phụ Đội Cấn - Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
33357
|
LÊ KHÔI
|
1/1/1927
|
10/3/1975
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trại nhân giống lúa Nghĩa Sơn, Nam Hà
|
33358
|
LÊ ĐÌNH KHÔI
|
15/12/1930
|
3/4/1975
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng tỉnh Yên Bái
|
33359
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
5/5/1929
|
29/4/1975
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty xây dựng 104 Ty Thủy lợi tỉnh Quảng Bình
|
33360
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
1935
|
|
Thôn 2, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33361
|
NGUYỄN HỮU KHÔI
|
23/10/1923
|
8/11/1972
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
33362
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
10/10/1947
|
|
Thôn 3, xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Tập trung - Bộ Văn hoá
|
33363
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
12/9/1920
|
|
Thôn Hòa Ngọc, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33364
|
PHAN KHÔI
|
1930
|
5/3/1964
|
Thôn 5 Phú Thành, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
33365
|
TRẦN ĐÌNH KHÔI
|
4/3/1938
|
5/3/1974
|
Xã Quế Chân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
33366
|
VĂN HỮU KHÔI
|
5/1/1927
|
26/4/1965
|
Thôn II, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Toà án Nhân dân thành phố Hà Nội
|
33367
|
VŨ NGỌC KHÔI
|
9/10/1929
|
1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân hiệu 4 trường Nguyễn Ái Quốc Trung ương
|
33368
|
XA VĂN KHÔI
|
11/10/1949
|
1975
|
Xã Bình Trung, huyện Thăng BÌnh, tỉnh Quảng Nam
|
|
33369
|
VÕ VĂN KHỐN
|
1920
|
1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K10
|
33370
|
HUỲNH KHUẤT
|
15/10/1932
|
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
K60
|
33371
|
ĐINH THẾ KHUÊ
|
13/8/1932
|
|
Thôn Hoà Thanh Hạ, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
33372
|
NGUYỄN KHUÊ
|
12/2/1927
|
28/9/1962
|
Thôn Khái Tây, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Công nghiệp Hà Đông
|
33373
|
NGUYỄN HỒNG KHUÊ
|
0/5/1926
|
16/4/1973
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
33374
|
PHẠM VĂN KHUÊ
|
5/8/1924
|
31/12/1961
|
Thôn Hải An, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Nông thổ sản tỉnh Bắc Giang
|
33375
|
TRẦN VĂN KHUÊ
|
24/12/1929
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33376
|
VÕ NGỌC KHUÊ
|
20/5/1931
|
31/3/1964
|
Thôn Tiên Giang, xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
33377
|
PHAN NGỌC KHUƠ
|
10/10/1944
|
1974
|
Xã Sơn Viên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
33378
|
NGUYỄN THỊ KHUY
|
2/2/1948
|
1975
|
Xã Kỳ Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Ba Đình, Hà Nội
|
33379
|
NGUYỄN THỊ KHUYÊN
|
1934
|
|
Xã kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 10 K100, Phú Thọ
|