Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33282
|
PHAN NGỌC KHẢI
|
15/8/1929
|
3/4/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức Trung Ương
|
33283
|
MAI KHÁI
|
5/5/1937
|
27/10/1962
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
33284
|
NGUYỄN VĂN KHÁI
|
17/1/1926
|
25/4/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng miền Nam - Tổng cục Thông tin
|
33285
|
TRẦN XUÂN KHÁI
|
15/12/1930
|
16/6/1962
|
Xã Tiên Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Đội công trình máy điện nước công ty Kiến Trúc Việt Trì
|
33286
|
HUỲNH NGỌC KHAI
|
13/5/1927
|
28/12/1961
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kim khí Hóa chất Lâm Nhân Bắc Ninh
|
33287
|
TRẦN KHẢM
|
10/12/1931
|
1/3/1973
|
Xã Điện Bàn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Biên tập CP 90
|
33288
|
ĐINH KHÁM
|
16/1/1921
|
14/9/1962
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Hưng Yên
|
33289
|
LÊ VĂN KHÁNG
|
15/8/1941
|
22/10/1972
|
Thôn Đa Hòa, xá Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
33289
|
LÊ VĂN KHÁNG
|
07/4/1951
|
21/02/1972
|
Xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ tức Văn hóa thương binh Ninh Bình
|
33289
|
PHẠM KHÁNG
|
8/8/1946
|
16/7/1971
|
Thôn Kim Đới, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33290
|
NGUYỄN VĂN KHÁNG
|
28/12/1931
|
31/7/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Xây dựng tỉnh Thanh Hoá
|
33291
|
NGUYỄN HỮU KHÁNG
|
10/7/1927
|
5/7/1974
|
Thôn I, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá Số 20 - Cục Vận tải Ô tô - Bộ Giao thông Vận tải
|
33292
|
BÙI KHANH
|
5/5/1927
|
10/6/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Khu tập thể Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà
|
33293
|
HỒ VĂN KHANH
|
20/10/1924
|
5/7/1975
|
Xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
33294
|
HUỲNH KHANH
|
21/1/1940
|
17/3/1973
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
33295
|
HUỲNH KIM KHANH
|
16/10/1930
|
16/8/1970
|
Phường 5, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Điện máy Vật liệu - Ty Thương nghiệp Bắc Thái
|
33296
|
LÊ BÁ KHANH
|
1/5/1933
|
20/12/1961
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Văn hóa tại Hồng Quảng, Quảng Ninh
|
33297
|
NGUYỄN CÔNG KHANH
|
0/6/1918
|
16/5/1959
|
Xã Tam Tiến, huynệ Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn Sao Vàng, tỉnh Thanh Hó
|
33298
|
NGUYỄN CÔNG KHANH
|
1/9/1943
|
21/11/1974
|
Xã Kỳ Bích, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K25
|
33299
|
NGUYỄN CÔNG KHANH
|
1923
|
20/5/1975
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100 Phú Thọ tỉnh Vĩnh Phú
|
33300
|
NGUYỄN VĂN KHANH
|
15/8/1939
|
18/6/1973
|
Thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33301
|
NGUYỄN VĂN KHANH
|
|
4/10/1972
|
Xã Thanh Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Học viện Trường An ninh
|
33302
|
PHẠM TÙNG KHANH
|
27/12/1930
|
29/4/1975
|
Xã Tam Hai, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Hà Tĩnh
|
33303
|
THÁI ĐÔN KHANH
|
05/01/1929
|
|
Xã Ninh Hương, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
33304
|
TRỊNH KHANH
|
23/3/1934
|
26/10/1969
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
33305
|
TRƯƠNG HOÀNG KHANH
|
2/9/1935
|
15/2/1971
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giáo dục Hòa Bình
|
33306
|
ĐẶNG QUANG KHÁNH
|
1/11/1939
|
11/10/1969
|
Thôn Phú Vinh, xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33307
|
HOÀNG KIM KHÁNH
|
28/12/1929
|
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xà phòng quốc doanh Hà Nội
|
33308
|
HUỲNH KHÁNH
|
10/12/1919
|
4/2/1966
|
Ấp 6, thôn 2, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Nông nghiệp huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
33309
|
LÊ KHÁNH
|
20/6/1920
|
7/6/1962
|
Thôn Tân Hạnh, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công đoàn Việt Nam
|
33310
|
LÊ HỒNG KHÁNH
|
1/5/1933
|
|
Thôn Tịch Đông, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở vận tải thành phố Hà Nội
|
33311
|
LÊ QUỐC KHÁNH
|
23/9/1938
|
15/5/1974
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Bình
|
33312
|
MAI XUÂN KHÁNH
|
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33313
|
NGÔ VĂN KHÁNH
|
1937
|
28/3/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hoá tỉnh Thanh Hoá
|
33314
|
NGUYỄN KHÁNH
|
2/4/1928
|
23/5/1961
|
Thôn Bái Nhơn, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lâm thổ sản Hải Phòng
|
33315
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
6/4/1917
|
5/1/1966
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Vải sợi Lại Xá - Cty Vải sợi Dệt kim cấp I Hà Nội
|
33316
|
LÊ ĐÌNH KHẢO
|
7/7/1927
|
15/6/1973
|
Xã Hoà Khương (Hoà Hưng), huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Rau Hoa quả Hà Nội
|
33317
|
LÊ BÁ KHẢO
|
4/3/1934
|
22/10/1968
|
Xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty y tế tỉnh Vĩnh Phú
|
33318
|
BÙI KHÂM
|
6/10/1922
|
6/11/1960
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu - Nghệ An
|
33319
|
LÊ KHÂM
|
20/12/1930
|
14/6/1961
|
Xã Quế tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
33320
|
TRƯƠNG VĂN KHÂM
|
10/12/1928
|
1/4/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Thường Xuân - Ty Lâm nghiệp Thanh Hóa
|
33321
|
VÕ KHÂM
|
11/11/1923
|
15/5/1974
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
33322
|
VÕ VĂN KHẨN
|
14/7/1949
|
0/10/1972
|
Thôn Nghĩa Hoà, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tư pháp TW
|
33323
|
NGUYỄN MẬU KHẨN
|
22/3/1922
|
5/6/1973
|
Thôn 12, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
33324
|
TRẦN VĂN KHÊ
|
0/7/1927
|
16/6/1964
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Hương Sơn Hà Tĩnh-Tổng cục Lâm nghiệp
|
33325
|
TRẦN VĂN KHẾ
|
19/5/1945
|
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
33326
|
NGUYỄN THỊ KHẾ
|
10/10/1952
|
24/10/1974
|
Xã Sơn An, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện E1
|
33327
|
TRẦN VĂN KHÍCH
|
5/8/1948
|
15/1/1971
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Bộ Văn hóa
|
33328
|
LÊ TẤN KHIÊM
|
20/8/1938
|
28/7/1973
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33329
|
ĐOÀN VĂN KHIẾT
|
10/3/1922
|
30/9/1965
|
Làng Việt Đông, xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Cơ giới - Công ty Thủy điện Thác Bà - Bộ Kiến trúc
|