Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33233
|
ĐOÀN KỲ
|
7/10/1917
|
13/6/1962
|
Thôn 1, xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19 - 5, Nghệ An
|
33234
|
ĐOÀN HỒNG KỲ
|
22/5/1930
|
24/8/1962
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Hải quan TW
|
33235
|
HỒ VĂN KỲ
|
8/10/1932
|
5/3/1964
|
Khu 2, xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
33236
|
HUỲNH ĐÌNH KỲ
|
14/5/1922
|
18/1/1965
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thanh tra - Tổng cục Địa chất
|
33237
|
HUỲNH VĂN KỲ
|
5/5/1932
|
27/8/1964
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
33238
|
LÊ TIẾN KỲ
|
01/5/1945
|
14/4/1975
|
Xã Phú Vang, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K100 Vĩnh Phú
|
33239
|
NGÔ VĂN KỲ
|
10/10/1946
|
0/3/1971
|
xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Hà Tây
|
33240
|
NGUYỄN KỲ
|
3/3/1931
|
30/4/1975
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng lương thực huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
33241
|
NGUYỄN BÁ KỲ
|
1/1/1929
|
15/5/1974
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường K1 - Công ty Kiến trúc Xuân Hoà, Bình Xuyên
|
33242
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
1946
|
|
Huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33243
|
NGUYỄN THANH KỲ
|
1/1/1928
|
8/10/1964
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kiến thiết Cơ bản - Tổng cục Đường sắt
|
33244
|
PHẠM XUÂN KỲ
|
0/3/1933
|
5/3/1975
|
Thôn Cẩm Xạ, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh xã Bố Hạ, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
33245
|
THÁI VĂN KỲ
|
10/5/1930
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 10 - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
33246
|
TRẦN VĂN KỲ
|
10/10/1946
|
5/7/1971
|
Thôn Đông Xuân, xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
33247
|
VŨ XUÂN KỲ
|
11/11/1944
|
3/8/1972
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33248
|
NGUYỄN THẾ KỶ
|
0/8/1925
|
20/8/1974
|
Xã Đại Lãnh (Trung Đạo), huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Công nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
33249
|
NGUYỄN VĂN KỶ
|
3/10/1946
|
13/4/1974
|
Xã Sơn Hòa, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
33250
|
NGUYỄN VĂN KỶ
|
12/1/1927
|
6/5/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Nghiệp vụ Lương thực Thực phẩm Hà Bắc
|
33251
|
TRẦN ĐÌNH KỶ
|
0/10/1932
|
|
Thôn La Châu, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
33252
|
PHAN KỸ
|
17/7/1919
|
10/6/1962
|
Thôn 2, xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Khác sạn lưu động - Cục Chuyên gia
|
33253
|
NGÔ VĂN KỴ
|
1/12/1928
|
1/10/1962
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hoá Hà Nội
|
33254
|
CAO VĂN KÝ
|
1934
|
16/6/1964
|
Thôn 2, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Vinh-Nghệ An
|
33255
|
HOÀNG CHÂU KÝ
|
16/5/1921
|
12/5/1975
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Nghiên cứu Nghệ thuật
|
33256
|
HUỲNH BÁ KÝ
|
0/5/1928
|
|
Xã Liên Trì, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33257
|
HUỲNH ĐÌNH KÝ
|
1932
|
21/8/1964
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công cụ Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
33258
|
MAI ĐÌNH KÝ
|
9/3/1929
|
18/7/1964
|
Thôn 5, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổ trưởng sản xuất Nông trường Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ An
|
33259
|
NGUYỄN VĂN KÝ
|
15/6/1934
|
|
Xã Phước Trạch, khu phố Tuy Nhạc, tỉnh Quảng Nam
|
Báo Thiếu niên Tiền Phong
|
33260
|
VỎ NGỌC KÝ
|
10/10/1937
|
21/9/1971
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Quý Cao, Hải Phòng
|
33261
|
BÙI KHẢ
|
1/6/1925
|
2/2/1960
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn đánh cá Cửa Hội Nghệ An
|
33262
|
LÊ VĂN KHẢ
|
12/9/1928
|
15/5/1974
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Trung chuyển Lương thực TP Hà Nội
|
33263
|
PHẠM ĐÌNH KHẢ
|
05/5/1948
|
|
Xã Cẩm An, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
33264
|
LÊ XUÂN KHẢ
|
1929
|
4/4/1975
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
33265
|
TRẦN KHẢ
|
15/7/1922
|
31/3/1964
|
Thôn 3, xã Hoà Xuân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Lô - Tuyên Quang
|
33266
|
ĐẶNG CÔNG KHÁ
|
1/5/1933
|
14/5/1974
|
Xã Khu Nam, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hải Hưng
|
33267
|
HUỲNH THỊ KHÁ
|
05/5/1950
|
|
Xã Xuyên Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33267
|
HỒ THẮNG KHÁ
|
28/10/1921
|
5/1/1966
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Thực phẩm Hải Phòng
|
33268
|
NGUYỄN VĂN KHÁ
|
1947
|
|
Xã Điện Chính, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33269
|
PHẠM VĂN KHÁ
|
12/10/1930
|
27/8/1964
|
Phường 2, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 17, Nông trường Vân lĩnh. Phú Thọ
|
33270
|
PHẠM VĂN KHÁ
|
10/1/1933
|
28/12/1973
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con Tân Kỳ tỉnh Nghệ An - Tổ trưởng Tổ C100
|
33271
|
NGUYỄN VĂN KHÁCH
|
24/12/1917
|
12/6/1973
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33272
|
HUỲNH NGỌC KHAI
|
13/5/1929
|
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kim khí Hoá chất cấp II, tỉnh Bắc Ninh
|
33273
|
NGUYỄN ĐÌNH KHAI
|
5/5/1928
|
3/6/1961
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Hải Phòng
|
33274
|
NGUYỄN MINH KHAI
|
10/12/1933
|
4/6/1973
|
Phường 1, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33275
|
NGUYỄN VĂN KHÁI
|
0/12/1935
|
0/7/1964
|
Xã Hoà Nhơn, huyện Hoà vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Đầu máy Hà Nội
|
33276
|
TÔ KHAI
|
10/2/1922
|
5/5/1975
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng TP Hải Phòng
|
33277
|
TRẦN MINH KHAI
|
7/7/1932
|
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
33278
|
TRƯƠNG MINH KHAI
|
1/5/1922
|
22/3/1962
|
Thôn Cầm Khê, xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Nông sản cấp I - Cục nông lâm Thổ sản
|
33279
|
ĐẶNG VĂN KHẢI
|
7/7/1931
|
9/5/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Nam Hà
|
33280
|
ĐINH PHÚ KHẢI
|
1/8/1918
|
24/6/1965
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
33281
|
NGUYỄN KHẢI
|
7/7/1923
|
10/5/1962
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội cầu I - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|