Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33183
|
LÊ PHƯỚC KIẾN
|
5/5/1926
|
19/6/1962
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
33184
|
NGUYỄN KIẾN
|
19/3/1922
|
25/4/1965
|
Khu phố 4, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Lâm nghiệp Hà Nội
|
33185
|
VÕ KIẾN
|
15/8/1921
|
25/3/1961
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng
|
33186
|
DƯƠNG KIỆN
|
19/7/1933
|
27/10/1972
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
33187
|
NGUYỄN KIỆN
|
30/12/1929
|
14/5/1974
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Trung chuyển Lương thực - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
33188
|
TRẦN KIỆN
|
26/1/1928
|
1/7/1961
|
Thôn 9, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
33189
|
TRẦN ĐÌNH KIỆN
|
15/7/1933
|
|
Thôn 5, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33190
|
ĐINH VĂN KIỆT
|
10/6/1923
|
25/5/1961
|
Xã Hòa Thương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Ngói miền Nam, Nam Anh, tỉnh Nghệ An
|
33191
|
NGUYỄN KIỆT
|
20/1/1927
|
13/2/1973
|
Xã Kỳ Bích, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân hiệu IV, Trường Nguyễn Ái Quốc
|
33192
|
PHẠM KIỆT
|
20/3/1917
|
1975
|
Xã An Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K10 Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
33193
|
TRƯƠNG KIỆT
|
1/3/1922
|
23/1/1975
|
Xã Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Bưu Chính
|
33194
|
VÕ VĂN KIỆT
|
5/5/1950
|
0/2/1972
|
Thôn Trung, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phân hiệu IV, Trường Nguyễn Ái Quốc K90
|
33195
|
TRẦN PHƯỚC KIÊU
|
10/7/1927
|
10/9/1962
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
33196
|
LÊ NHO KIỀU
|
5/5/1928
|
13/5/1974
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
33197
|
PHẠM KIỀU
|
14/7/1923
|
1/2/1975
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
33198
|
TRẦN THỊ KIỀU
|
1950
|
1974
|
Thôn Phi Phú, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
33199
|
TRẦN VĂN KIỀU
|
15/12/1928
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
HTX Sản xuất Nông nghiệp huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
33200
|
TRƯƠNG BÁ KIỀU
|
15/2/1916
|
20/3/1974
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kiến thiết Cơ bản - Tổng công ty Than Xi măng
|
33201
|
HUỲNH ĐĂNG KIỂU
|
15/7/1931
|
14/8/1970
|
Thôn 1, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
33202
|
NGUYỄN VĂN KIỂU
|
16/3/1926
|
|
Thôn 1, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33203
|
THÁI NGỌC KIỂU
|
10/10/1929
|
30/3/1964
|
Thôn 3, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn, huyện Bơn, tỉnh Phú Thọ
|
33204
|
TRẦN KIỂU
|
1923
|
9/7/1964
|
Xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, Nghệ An
|
33205
|
HỒ THĂNG KIỆU
|
23/12/1928
|
1/4/1964
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Địa chất công trình I, khoan thăm dò địa chất thuộc Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
33206
|
ĐOÀN VĂN KIM
|
1948
|
12/6/1973
|
Xã Kỳ Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33207
|
HOÀNG VĂN KIM
|
20/2/1934
|
15/5/1974
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Phân vùng quy hoạch, tỉnh Tuyên Quang
|
33208
|
HUỲNH NGỌC KIM
|
10/10/1940
|
29/7/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
33209
|
LÊ TUẤN KIM
|
28/11/1933
|
4/12/1971
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính kế toán Ngân hàng Trung ương
|
33210
|
LÊ THỊ KIM
|
10/10/1925
|
8/6/1973
|
Xã Trà Kiệu Tây, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
33211
|
NGUYỄN KIM
|
5/5/1933
|
18/7/1964
|
Phường II, khu Đông, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Đồng Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
33212
|
NGUYỄN THỊ HỒNG KIM
|
3/5/1952
|
3/8/1972
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Phú Thọ
|
33213
|
NGUYỄN TRỌNG KIM
|
12/5/1941
|
9/8/1971
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện E
|
33214
|
NGUYỄN VĂN KIM
|
0/1/1925
|
26/12/1961
|
xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Cty XNK Nông lâm thổ sản
|
33215
|
PHAN KIM
|
10/10/1926
|
|
Thôn 2, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
33216
|
PHAN MINH KIM
|
24/12/1933
|
1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng
|
33217
|
CHÂU KINH
|
10/10/1923
|
23/6/1965
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Điều dưỡng A Hải Phòng
|
33218
|
LÊ THỊ KINH
|
25/10/1925
|
|
Thôn Gia Cát, xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33219
|
TRÀ VĂN KINH
|
16/10/1929
|
13/5/1974
|
Xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
33220
|
TRẦN VĂN KINH
|
1932
|
0/5/1974
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đại tu máy kéo Hà Nội
|
33221
|
VỸ NAM KINH
|
1/10/1920
|
20/4/1960
|
Làng Phục Đán, xã Thuận Thành, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban thống nhất Trung ương
|
33222
|
LÊ HỒNG KỈNH
|
9/10/1934
|
2/5/1975
|
Thôn 1, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Điện 7 Hà Bắc
|
33223
|
LIÊN VĂN KỈNH
|
15/10/1919
|
12/6/1961
|
Xã Thăng Phương (xã cũ Tây Giang), huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi sở Muối tỉnh Nam Định
|
33224
|
PHẠM VĂN KỈNH
|
12/12/1923
|
26/4/1965
|
Thôn Hoà Phú, xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW - TP Hà Nội
|
33225
|
TRẦN KIM KỈNH
|
26/11/1926
|
24/2/1965
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kiến thiết Cơ bản - Tổng cục Đường sắt
|
33226
|
TRẦN KÍNH
|
15/8/1925
|
12/7/1974
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất Yên Định, Thanh Hóa
|
33227
|
TRẦN VĂN KÍNH
|
1/2/1926
|
18/6/1964
|
Thôn 7, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 115 Nghệ An
|
33228
|
ĐOÀN KÌNH
|
1926
|
|
Xã Xuân Quang, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33229
|
ĐOÀN NGỌC KÌNH
|
1/1/1924
|
20/4/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Tuyên giáo Uỷ ban NN TW
|
33230
|
NGUYỄN XUÂN KÌNH
|
2/4/1920
|
18/6/1964
|
Xã Bích Giang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Hà Trung Thanh Hoá
|
33231
|
CAO THANH KỲ
|
20/10/1934
|
21/4/1975
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Nông sản Xuất khẩu Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
33232
|
CHU NGỌC KỲ
|
10/10/1929
|
1/7/1973
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hóa vải sợi tỉnh Vĩnh Phúc
|