Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33133
|
RƠ MANH HỰU
|
22/12/1950
|
|
Làng Goi Oai, xã Tù (xã Giác), huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
33134
|
TRẦN HỰU
|
0/8/1928
|
16/5/1959
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Sao Vàng,Thanh Hóa
|
33135
|
NGUYỄN DUY HY
|
22/2/1936
|
1974
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
33136
|
TRÌNH XUÂN HY
|
5/7/1936
|
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33137
|
NGUYỄN HỶ
|
1917
|
|
Xã Hà Thành, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33138
|
NGUYỄN VĂN HỶ
|
10/10/1927
|
11/9/1962
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Kinh tế Tài chính
|
33139
|
TRƯƠNG ĐỨC HỶ
|
0/12/1930
|
27/11/1973
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Lô, tỉnh Tuyên Quang
|
33140
|
HỒ VĂN HÝ
|
14/3/1926
|
|
Làng Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Huấn luyện Chính trị Công nhân chuyên nghiệp
|
33141
|
NGÔ VĂN HÝ
|
0/11/1927
|
18/7/1964
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông tỉnh Thái Bình
|
33142
|
NGUYỄN VĂN HÝ
|
2/2/1931
|
5/3/1964
|
Thôn 7, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 10 - Nông trường Quốc doanh 1-5 - tỉnh Nghệ An
|
33143
|
TRẦN HÝ
|
13/2/1930
|
7/1/1974
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Vận tải HH số 16, TP. Vinh, Nghệ An
|
33144
|
BÙI NGỌC ÍCH
|
16/11/1933
|
16/4/1975
|
Xã Hoài Châu, TP.Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
33145
|
NGUYỄN PHÚ ÍCH
|
30/12/1924
|
25/4/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Nông lâm Thổ sản, tỉnh Hà Bắc
|
33146
|
NGUYỄN TẤN ÍCH
|
1933
|
5/7/1961
|
Xã Tam Quan, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Điện ảnh Tổng cục Chính trị
|
33147
|
NGUYỄN ÍT
|
1930
|
3/11/1965
|
Thôn 8, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bắc Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
|
33148
|
PHẠM ÍT
|
15/1/1921
|
14/4/1962
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Cung cấp thuộc Tổng Cục Địa chất
|
33149
|
NGUYỄN TẤN KA
|
10/10/1952
|
21/2/1972
|
Thôn 2, xã Phú Phong, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Hà Bắc
|
33150
|
NGUYỄN SƠN KA
|
20/7/1933
|
|
Thôn 3, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Cơ khí Nông trường Quốc doanh 19/5, Nghệ An
|
33151
|
TRẦN KẼM
|
14/8/1930
|
2/8/1961
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cá hộp Hải Phòng
|
33152
|
HUỲNH KÈN
|
1/4/1934
|
18/4/1973
|
Xã Thạch Giàn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Giao thông vận tải Việt Nam
|
33153
|
VÕ KÉO
|
10/8/1929
|
25/4/1975
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Thương nghiệp, huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
33154
|
TRẦN VĂN KÉO
|
22/4/1930
|
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33155
|
LÊ VĂN KÉO
|
11/10/1931
|
14/8/1970
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Tơ tỉnh Nam Hà
|
33156
|
HUỲNH TẤN KẾ
|
10/7/1927
|
13/2/1973
|
Xã Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
33157
|
HUỲNH VĂN KẾ
|
10/7/1932
|
5/1/1962
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Nam
|
33158
|
LÊ VĂN KẾ
|
1943
|
1974
|
Xã Xuân Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
33159
|
NGÔ ĐÌNH KẾ
|
18/9/1918
|
|
Thôn Niên Tây, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
33160
|
NGUYỄN KẾ
|
5/8/1932
|
10/9/1960
|
Thôn 4, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 2 - Tiểu đoàn 1 - Sư đoàn 305
|
33161
|
NGUYỄN KẾ
|
20/6/1920
|
18/2/1963
|
Xã Thắng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã mua bán Từ Liêm, Hà Nội
|
33162
|
NGUYỄN ĐỨC KẾ
|
15/7/1931
|
1/8/1974
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 1, nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
33163
|
NGUYỄN VĂN KẾ
|
1/1/1929
|
8/9/1960
|
Xã Nhất Nguyên, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 6-1 Quân khu 4
|
33164
|
PHẠM NGỌC KẾ
|
0/10/1930
|
13/5/1974
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phú
|
33165
|
PHẠM VĂN KẾ
|
6/12/1929
|
1/3/1975
|
Xã Hoà Thọ, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Khai thác nước ngầm - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
33166
|
PHẠM VĂN KẾ
|
10/10/1925
|
9/6/1961
|
Xã Tâm Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
33167
|
VÕ NGỌC KẾ
|
2/2/1950
|
20/4/1973
|
Xã Kỳ Quế, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
33168
|
HỒ THỊ KIM KẾT
|
10/2/1947
|
15/4/1975
|
Xã Raê, huyện Bến Giàng, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Mộc xẻ, thị xã Thanh Hoá
|
33169
|
LÊ ĐÌNH KỆT
|
1943
|
11/6/1973
|
Xã Điện Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33170
|
ĐINH VĂN KIA
|
1948
|
|
Làng Kamúc, xã Phước Trà, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33171
|
NGUYỄN THANH KỊCH
|
2/2/1920
|
20/6/1962
|
Thôn Bình Ninh, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
33172
|
ĐẶNG KỊCH
|
10/6/1919
|
18/5/1974
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
33173
|
NGUYỄN ĐÌNH KIẾM
|
1/7/1930
|
5/3/1964
|
Thôn 7, xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 14 - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
33174
|
ĐỖ KIỆM
|
6/3/1929
|
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Quản trị Uỷ ban thống nhất Trung ương Hà Nội
|
33175
|
LÊ VIẾT KIỆM
|
15/11/1935
|
22/4/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Bắc Giang
|
33176
|
NGÔ THỊ KIỆM
|
10/10/1948
|
16/7/1972
|
Thôn I, xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
33177
|
NGUYỄN KIỆM
|
15/10/1927
|
18/3/1964
|
Thôn 10, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
33178
|
LÊ VĂN KIÊN
|
9/9/1923
|
4/4/1964
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phủ Thủ tướng
|
33179
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
12/6/1931
|
14/12/1966
|
Thôn Quảng Đại, xã Duy Liên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng đội đảm bảo giao thông đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
33180
|
NGUYỄN VĨNH KIÊN
|
10/3/1933
|
20/11/1968
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
33181
|
PHẠM ĐÌNH KIÊN
|
3/12/1934
|
12/6/1975
|
Xã Hoà Hiên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội và Bệnh viện Việt Đức Hà Nội
|
33182
|
HUỲNH THỊ KIỂN
|
12/12/1948
|
|
Xã Điện Bình, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|