Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33083
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
1947
|
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Nữ Thương binh Hà Nội
|
33084
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
|
1/5/1954
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
33085
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG
|
1935
|
|
Quảng Nam
|
|
33086
|
PHẠM VĂN HƯƠNG
|
1/2/1935
|
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33087
|
PHAN VĂN HƯƠNG
|
16/12/1928
|
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lâm Thổ sản - Cục Nông Lâm Thổ sản - Bộ Nội thương
|
33088
|
TRẦN THỊ HƯƠNG
|
4/1/1948
|
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33089
|
TRẦN THỊ LIÊN HƯƠNG
|
1/5/1951
|
10/4/1975
|
Xã Sơn Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Khuan Dương, Hà Nội
|
33090
|
VÕ THỊ KIM HƯƠNG
|
10/10/1947
|
|
Xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh nữ Gia Viễn, Ninh Bình
|
33091
|
CAO XUÂN HƯỜNG
|
20/7/1933
|
13/8/1964
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Chống cát Nam Quảng Bình
|
33092
|
LÊ THỊ HƯỜNG
|
1948
|
|
Xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33093
|
LÊ THỊ HOA HƯỜNG
|
15/10/1946
|
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33094
|
LÊ THỊ THUÝ HƯỜNG
|
3/2/1949
|
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33095
|
LÊ VĂN HƯỜNG
|
1929
|
23/2/1972
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tư pháp
|
33096
|
LÊ VIẾT HƯỜNG
|
19/8/1929
|
22/9/1964
|
Thôn Đông Hải, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Học sinh miền Nam số 21 Hải Phòng
|
33097
|
NGUYỄN HƯỜNG
|
16/10/1926
|
18/5/1959
|
Xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Khung Sản xuất miền Nam Nghĩa Đàn
|
33098
|
NGUYỄN HƯỜNG
|
15/1/1925
|
|
Xã Hòa Vang, huyện Hòa An, tỉnh Quảng Nam
|
|
33099
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
10/10/1932
|
21/4/1965
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ tỉnh Thanh Hoá
|
33100
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
12/12/1948
|
1/2/1974
|
Thôn 10, xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
33101
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
15/7/1948
|
9/3/1975
|
Thôn Hải Châu, xã Hoà Long, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
33102
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG
|
10/12/1933
|
5/9/1960
|
Thôn Tư Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 13 Nông trường Quân đội 1-5 Quân khu 4
|
33103
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG
|
1932
|
19/7/1964
|
Làng Tân Lưu, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật Thủy sản tỉnh Hải Phòng
|
33104
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG
|
2/7/1949
|
16/2/1973
|
Xã Kỳ Chánh, huyện TamKỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
33105
|
PHẠM THỊ THANH HƯỜNG
|
10/10/1948
|
|
Xã Hoà Phụng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33106
|
TRẦN DUY HƯỜNG
|
10/7/1946
|
1/8/1972
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
33107
|
TRẦN NGỌC HƯỜNG
|
5/5/1932
|
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn xe du lịch - Công ty Du lịch Việt Nam
|
33108
|
TRẦN THỊ HƯỜNG
|
5/6/1935
|
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33109
|
TRẦN THỊ HƯỜNG
|
5/5/1952
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
33110
|
TRẦN THỊ HƯỜNG
|
5/5/1946
|
|
Xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
33111
|
TRẦN VĂN HƯỜNG
|
12/10/1932
|
18/7/1964
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Trung ương
|
33112
|
TRƯƠNG NHO HƯỜNG
|
25/10/1935
|
10/2/1971
|
Thôn Giáo Trung, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Quản lý xí nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
33113
|
TRƯƠNG QUANG HƯỜNG
|
12/11/1932
|
1/8/1974
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
33114
|
VÕ HƯỜNG
|
22/11/1922
|
16/2/1962
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Nông lâm thổ sản-Bộ Nội thương
|
33115
|
VÕ THỊ HƯỜNG
|
12/10/1949
|
|
Thôn 3, xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh khu an dưỡng Hà Nội
|
33116
|
VÕ VĂN HƯỜNG
|
20/12/1930
|
16/2/1962
|
Làng Cẩm Nê, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Cục Địa chất
|
33117
|
VÕ VĂN HƯỜNG
|
14/12/1950
|
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33118
|
ĐINH NGỌC HƯỚNG
|
1929
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33119
|
LÊ VĂN HƯỚNG
|
1/5/1929
|
18/7/1964
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Sông Lam Nghệ An
|
33120
|
NGUYỄN THỊ HƯỚNG
|
20/10/1950
|
1/3/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33121
|
PHAN HƯỚNG
|
21/3/1919
|
23/6/1965
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Tổ chức Cán bộ thuộc Tổng cục Lương thực
|
33122
|
PHAN VĂN HƯỢT
|
5/5/1935
|
15/6/1964
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ đèo Nai thuộc Công ty Than Hồng Gai - Bộ Công nghiệp nặng
|
33123
|
NGÔ HƯU
|
|
10/5/1961
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nam Định
|
33124
|
BÙI THỊ HỮU
|
5/10/1948
|
|
Thôn 5, xã Xuyên Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
33125
|
LÊ HỮU
|
1923
|
27/12/1965
|
Thôn Cù Bàn, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Muối cấp I tỉnh Nam Hà
|
33126
|
NGUYỄN THẾ HỮU
|
14/11/1927
|
26/4/1965
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt - Đoạn công tác trên tầu
|
33127
|
NGUYỄN THỊ HỮU
|
0/12/1929
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33128
|
PHAN NHƯ HỮU
|
15/5/1931
|
13/3/1964
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
33129
|
TRẦN HỮU
|
20/10/1921
|
15/5/1962
|
Thôn 2, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cán bộ Vinh (Nghệ An)
|
33130
|
TRẦN VĂN HỮU
|
0/5/1923
|
13/8/1964
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Khảo sát Thiết kế
|
33131
|
TRỊNH VĂN HỮU
|
2/6/1931
|
|
Xã Kỹ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33132
|
ĐINH THẾ HỰU
|
31/12/1928
|
2/5/1975
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thống kê KTT Việt Bắc
|