Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
33034
|
NGÔ QUANG HUY
|
1/1/1941
|
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
33035
|
NGUYỄN THÀNH HUY
|
4/5/1926
|
30/4/1975
|
Xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ nghiệp vụ - Bộ Lương thực - Thực phẩm ở Lạng Giang, Hà Bắc
|
33036
|
PHẠM HUY
|
29/12/1936
|
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công trình Thủy thuộc Cục Đường biển
|
33037
|
TẠ HUY
|
8/4/1934
|
15/2/1973
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện thiết kế Thủy lợi thuộc Bộ Thủy lợi
|
33038
|
VÕ TẤN HUY
|
27/10/1927
|
20/4/1965
|
Xã Thăng Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ sản Nam Định
|
33039
|
PHẠM XUÂN HUỶ
|
5/1/1932
|
30/3/1975
|
Thôn 5, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường 6-1 Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
33040
|
LÂM QUANG HUYÊN
|
8/8/1928
|
1/10/1964
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Khoa học Nhà nước
|
33041
|
NGUYỄN HUYÊN
|
10/1/1916
|
|
Xã Thăng Hộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đảng uỷ khu phố Ba Đình Hà Nội
|
33042
|
NGUYỄN CHƯƠNG HUYỀN
|
5/1/1938
|
4/6/1975
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Phân vùng Quy hoạch nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
33043
|
NGUYỄN THANH HUYỀN
|
4/4/1947
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33044
|
TRẦN THỊ THANH HUYỀN
|
1948
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33045
|
CHÂU NGỌC HUYẾN
|
10/6/1926
|
19/5/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Xây dựng Hà Nội
|
33046
|
PHAN ĐÌNH HUYẾN
|
8/3/1924
|
2/1/1965
|
Làng Mỹ Thuận, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ K95 thuộc Ban Thống nhất
|
33047
|
TRẦN MINH HUYẾN
|
4/5/1923
|
24/3/1975
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Nông sản
|
33048
|
VĂN HUYẾN
|
4/5/1919
|
25/9/1962
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cảng Bến thuỷ tỉnh Nghệ An
|
33049
|
LÂM QUANG HUYÊN
|
8/8/1928
|
12/11/1964
|
Thôn Cẩm Toại, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kinh tế - Uỷ ban Khoa học Nhà nước
|
33050
|
HÀ VĂN HUYNH
|
4/5/1950
|
|
Xã Sơn Khương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33051
|
PHAN THỊ HUYNH
|
12/12/1948
|
5/4/1974
|
Thôn Vân Tây, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
33052
|
TRÀ VĂN HUYNH
|
20/8/1924
|
18/7/1964
|
Xóm Nam Hiên, xã La Châu, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải - Thái Bình
|
33053
|
ĐOÀN HUỲNH
|
12/5/1923
|
|
Thôn Sùng Công, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Thường vụ Huyện uỷ Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
33054
|
ĐỖ HUỲNH
|
5/12/1934
|
19/1/1963
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33055
|
NGUYỄN NGỌC HUỲNH
|
0/1/1927
|
4/10/1971
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Nông nghiệp
|
33056
|
NGUYỄN TẤN HUỲNH
|
15/3/1939
|
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33057
|
TRỊNH VĂN HUỲNH
|
0/4/1928
|
23/6/1965
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Kiến trúc
|
33058
|
TRƯƠNG NGỌC HUỲNH
|
15/10/1921
|
5/4/1964
|
Xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp Hà Bắc
|
33059
|
VŨ KHẮC HUỲNH
|
6/11/1943
|
5/12/1968
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường tài chính kế toán ngân hàng TW
|
33060
|
TRƯƠNG HUÝNH
|
10/4/1926
|
10/6/1962
|
Thôn 2, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Khách sạn lưu động Cục Chuyên gia
|
33061
|
ĐẶNG HỮ
|
1/5/1934
|
|
Xã Phước Tân, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
33062
|
TRƯƠNG NHƯ HỨA
|
1929
|
10/9/1960
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
C6 - D8 - E210 - F305
|
33063
|
BÙI CÔNG HƯNG
|
15/1/1927
|
23/6/1961
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tổ chức Đảng uỷ Tổng cục Đường sắt
|
33064
|
HOÀNG ĐÌNH HƯNG
|
5/7/1934
|
4/2/1966
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Quản lý ruộng đất - Bô Nông nghiệp
|
33065
|
LÊ NGỌC HƯNG
|
2/9/1932
|
10/3/1975
|
Thôn Đồng Thới, xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
33066
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG
|
10/10/1929
|
23/5/1961
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kiến thiết lò cao Vinh
|
33067
|
NGUYỄN LƯƠNG HƯNG
|
12/7/1936
|
9/5/1965
|
Thôn II, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ cơ quan Nông trường Bãi Phủ tỉnh Nghệ An
|
33068
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
10/10/1924
|
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33069
|
PHẠM TẤN HƯNG
|
10/5/1921
|
21/4/1964
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Ngoại thương
|
33070
|
TRẦN QUANG HƯNG
|
21/10/1933
|
10/9/1960
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
C5 - D1 - Sư đoàn 305
|
33071
|
NGUYỄN BÁ HƯỢC
|
10/5/1935
|
10/7/1972
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
33072
|
PHAN THỊ HƯỠN
|
1924
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33072
|
HỒ HƯỞN
|
11/12/1926
|
15/5/1959
|
Phường 4, khu Bắc Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Tạp đoàn huyện Hữu Nam Liên đoàn Sản xuất nông nghiệp miền Nam
|
33073
|
TRẦN NGỌC HƯỠN
|
5/5/1932
|
18/7/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ Sắt Thanh Kỳ, Như Xuân, Thanh Hóa thuộc Xí nghiệp Lò Cao Hàm Rồng
|
33074
|
ĐẶNG THỊ MỸ HƯƠNG
|
0/10/1946
|
|
Thôn 4, xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33075
|
HOÀNG MINH HƯƠNG
|
4/5/1933
|
20/5/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công trình Bưu điện
|
33076
|
HUỲNH HƯỚNG
|
2/5/1919
|
3/1/1965
|
Thôn Hà Mật, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xuất nhập khẩu tỉnh Quảng Ninh
|
33077
|
LÊ THỊ HƯƠNG
|
10/10/1947
|
|
Xã Lộc Phước, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh xá 76 Quảng Đà
|
33078
|
LÊ THỊ HƯƠNG
|
1948
|
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
33079
|
LÊ XUÂN HƯƠNG
|
0/12/1934
|
18/6/1964
|
Phường I, xã Khu Đông, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Đội sắt 3 Nhà máy phân Đạm Hà Bắc
|
33080
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
10/3/1930
|
25/4/1965
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nghiên cứu cá biển Hải Phòng
|
33081
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
7/5/1945
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
33082
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
15/2/1928
|
23/6/1965
|
Thôn Khuê Đông, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Nông Lâm nghiệp khu uỷ Việt Bắc
|