Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32985
|
PHẠM VĂN HUẤN
|
1949
|
|
Thôn 6, xã Phước An, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện đội Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
32986
|
PHAN VĂN HUẤN
|
10/5/1950
|
22/2/1972
|
Thôn Thăng Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32987
|
VÕ XUÂN HUẤN
|
15/2/1925
|
15/6/1959
|
Xã Thăng An, huyện Thăng bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn An Nghĩa Liên đoàn Sản xuất Lệ Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
32988
|
LÊ THỊ HUỀ
|
5/8/1933
|
17/4/1967
|
Thôn Xuân Thiều, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
32989
|
NGÔ QUANG HUỀ
|
5/5/1921
|
12/2/1974
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|
32990
|
PHẠM THỊ HUỀ
|
15/10/1949
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32991
|
TRẦN SỸ HUỀ
|
5/5/1923
|
7/2/1966
|
Xóm Long Thạnh, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thanh Hoá
|
32992
|
ĐINH CHÂU HUỆ
|
10/10/1946
|
|
Xã Kỳ Phương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Nam Hà
|
32993
|
HỒ THỊ HUỆ
|
10/10/1937
|
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32994
|
LÊ HUỆ
|
5/10/1918
|
25/4/1965
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Kim Liên - TP Hà Nội
|
32995
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
15/5/1942
|
2/2/1972
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tài mậu Quảng Nam
|
32996
|
NGUYỄN VĂN HUỆ
|
21/1/1935
|
23/6/1965
|
Làng Tân Lưu, thôn 4, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
32997
|
PHAN THỊ HUỆ
|
15/7/1944
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32998
|
PHAN THỊ HUỆ
|
10/10/1945
|
|
Xã Binhg Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32999
|
TRẦN THỊ HUỆ
|
0/10/1930
|
|
Xã Kỳ Liên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33000
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG HUỆ
|
13/6/1949
|
28/1/1972
|
Huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Trung ương (Hưng Yên)
|
33001
|
TRẦN VĂN HUỆ
|
1942
|
|
Xã Hoà Dút, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
33002
|
VÕ THỊ HUỆ
|
25/7/1946
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Học viện Trường Tuyên huấn TW
|
33003
|
VÕ VĂN HUỆ
|
1940
|
14/1/1971
|
Xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
33004
|
ĐẶNG VĂN HÙNG
|
20/7/1928
|
25/5/1974
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Vật tư - Ty Giao thông - Vận tải Hà Tây
|
33005
|
ĐINH NGỌC HÙNG
|
20/5/1929
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33006
|
HỒ VĂN HÙNG
|
16/12/1931
|
3/12/1964
|
Làng Lổ Giáng, xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Liên hiệp Công đoàn Nghệ An
|
33007
|
HUỲNH HÙNG
|
0/3/1929
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Chế biến Bột mỳ Nghĩa Đô huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
33008
|
KIỀU VĂN HÙNG
|
7/7/1946
|
|
Thôn Tú Nghĩa, xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
33009
|
LÊ ĐÌNH HÙNG
|
15/9/1950
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
33010
|
LÊ TẤN HÙNG
|
12/10/1940
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33011
|
LÊ TẤN HÙNG
|
26/12/1932
|
24/8/1964
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Thủ công nghiệp thành phố Hải Phòng
|
33012
|
NGÔ PHI HÙNG
|
28/8/1942
|
29/3/1974
|
Thôn II, xã Xuyên Thanh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
33013
|
NGÔ VIỆT HÙNG
|
1/1/1933
|
30/5/1975
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Bưu điện
|
33014
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
|
18/5/1924
|
4/5/1973
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Nghiên cứu Tổng hợp Văn phòng Trung ương Đảng
|
33015
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
22/9/1956
|
|
Khu II, thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
33016
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
1926
|
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
33017
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
17/2/1940
|
15/1/1971
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33018
|
NGUYỄN SỸ HÙNG
|
6/1/1946
|
1975
|
Xã Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
33018
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG
|
6/6/1936
|
27/11/1973
|
Xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
33019
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
2/10/1930
|
4/5/1962
|
Phường 5, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Cục Địa chất
|
33020
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
25/3/1935
|
4/12/1972
|
Xã Điện Phong, huyện ĐIện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
Ban tuyên giáo liên hiệp Công đoàn Hà Tây
|
33021
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
17/5/1948
|
11/3/1972
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ kỹ thuật I
|
33022
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
28/8/1948
|
|
Xã Dút, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, xã Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
33023
|
TRẦN MẠNH HÙNG
|
1/5/1933
|
27/8/1964
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hóa chất Việt Trì
|
33024
|
TRẦN TẤN HÙNG
|
2/8/1952
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
33025
|
TRẦN VĂN HÙNG
|
1954
|
12/3/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
33026
|
TRẦN VĂN HÙNG
|
1936
|
23/9/1971
|
Xã Coóc, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Giao bưu tỉnh Quảng Nam
|
33027
|
TRƯƠNG ĐÌNH HÙNG
|
15/4/1951
|
|
Xã Kỳ Quí, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
33028
|
VĂN HỮU HÙNG
|
6/1/1926
|
31/12/1966
|
Thôn II, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi (học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
33029
|
VÕ MẠNH HÙNG
|
5/5/1941
|
1/8/1972
|
Xã Hòa Hưng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Quế Võ tỉnh Hà Bắc
|
33030
|
VÕ PHI HÙNG
|
17/10/1936
|
26/4/1965
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tập thể Nhà máy Hoa quả xuất khẩu Hà Nội
|
33031
|
VÕ THÁI HÙNG
|
20/8/1924
|
14/6/1966
|
Thôn 2, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Kế hoạch Bộ Kiến trúc
|
33032
|
LÊ TRUNG HUỐNG
|
1/5/1927
|
1/8/1974
|
Thôn Hà Thanh, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
33033
|
HUỲNH HUY
|
10/1/1930
|
20/8/1964
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi Quảng Bình
|