Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32788
|
VŨ KIM HOA
|
5/5/1951
|
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32788
|
TRƯƠNG THỊ KIM HOA
|
1943
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32789
|
ĐẶNG ĐÌNH HÒA
|
0/3/1946
|
1974
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32790
|
LÊ BÁ HÒA
|
30/11/1933
|
9/6/1962
|
Thôn Tư, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hưng Yên
|
32791
|
NGUYỄN HOÀ
|
20/5/1932
|
9/1/1973
|
Thôn Phước Hoà, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Cầu đường - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
32792
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀ
|
1951
|
|
Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
32793
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀ
|
10/12/1942
|
26/7/1972
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
32794
|
NGUYỄN THANH HOÀ
|
1/1/1930
|
8/9/1960
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng đội Công trình 22 Quân khu 4
|
32795
|
NGUYỄN VĂN HOÀ
|
10/10/1949
|
10/9/1971
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
32796
|
NGUYỄN VĂN HOÀ
|
1956
|
|
Thôn 6, xã Điện Hải, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 580 - Quân khu Hữu Ngạn
|
32797
|
NGUYỄN XUÂN HÒA
|
1929
|
1975
|
Thôn 3, Khánh Sơn, xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 8 Nông trường 1- 5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
32798
|
PHẠM CHÍ HOÀ
|
10/4/1947
|
1/2/1972
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường ĐH Bách khoa Hà Nội
|
32799
|
PHẠM ĐỨC HÒA
|
4/4/1963
|
13/1/1971
|
Xã Hòa Đa, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Văn hóa
|
32800
|
PHẠM XUÂN HOÀ
|
1928
|
2/4/1967
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, thành phố Hải Phòng
|
32801
|
PHAN THANH HÒA
|
1/5/1949
|
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh Hải Phòng
|
32802
|
PHAN XUÂN HOÀ
|
0/10/1936
|
21/4/1965
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
32803
|
TRẦN HOÀ
|
0/5/1930
|
13/12/1961
|
Xã Duy Khương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
32804
|
TRẦN MAI HOÀ
|
1932
|
25/4/1965
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn tàu Đánh cá Hạ Long
|
32805
|
VÕ THỊ KIM HÒA
|
10/7/1950
|
1975
|
Thôn Tám, xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32806
|
VÕ THỊ HOÀ
|
10/11/1949
|
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32807
|
ĐẶNG VĂN HÓA
|
10/5/1952
|
15/1/1971
|
Xã Bình Dương, huyện Thanh Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Hà Nội
|
32808
|
ĐINH THẾ HOÀ
|
10/2/1947
|
2/8/1972
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
32809
|
ĐOÀN THỊ HOÁ
|
7/10/1940
|
|
Thôn 3, xã Phú Diên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32810
|
NGUYỄN VĂN HÓA
|
26/5/1921
|
27/9/1962
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Thống kê tỉnh Nghệ An
|
32811
|
VÕ THANH HOÁ
|
15/10/1927
|
9/3/1975
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 3 - Nông trường Quốc doanh Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
32812
|
ÂU DƯƠNG THẠNH HOÀI
|
4/4/1930
|
2/4/1975
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Dân tộc tỉnh Uỷ tỉnh Quảng Ninh
|
32813
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀI
|
12/12/1931
|
28/3/1962
|
Thôn 4, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
32814
|
ĐẶNG THỊ HOAN
|
2/3/1937
|
|
Xã Sơn Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32815
|
LƯƠNG HOAN
|
15/9/1915
|
29/12/1961
|
Thôn Quý Thành, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thực phẩm Thái Bình
|
32816
|
NGUYỄN VIẾT HOAN
|
1922
|
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Bách hoá Tổng hợp - Hà Nội
|
32817
|
PHẠM HOAN
|
20/10/1921
|
25/4/1974
|
Thôn I Mỹ Long, xã Duy An, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Chăn nuôi Cấp I Thống Nhất huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng - Tổng Công ty Thực phẩm Tươi sống
|
32818
|
PHẠM VĂN HOÁN
|
23/11/1928
|
25/3/1974
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Thống Nhất - Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
32819
|
BÙI ĐỨC HOÀNG
|
2/8/1951
|
19/2/1972
|
Thôn 2, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K90 - Trường Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
32820
|
CAO VĂN HOÀNG
|
2/1/1928
|
14/6/1973
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường TH Thương nghiệp miền Núi
|
32821
|
CHÂU QUANG HOÀNG
|
5/5/1942
|
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32822
|
ĐẶNG PHƯỚC HOÀNG
|
1945
|
21/3/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
32823
|
ĐẶNG XUÂN HOÀNG
|
20/10/1927
|
|
Thôn Châu Bắc, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32824
|
ĐINH NGỌC HOÀNG
|
16/3/1923
|
15/1/1975
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Điều dưỡng K
|
32825
|
ĐOÀN NGỌC HOÀNG
|
5/5/1933
|
19/7/1964
|
Xẫ Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 3 Nông trường Thành Tô tỉnh Hải Phòng
|
32826
|
ĐOÀN VĂN HOÀNG
|
15/10/1933
|
10/1/1973
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Hà Nội
|
32827
|
ĐỖ HOÀNG
|
|
20/4/1960
|
Thôn Trường Cửu, xã Tam Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Dược phẩm Hà Nội
|
32828
|
ĐỖ HUY HOÀNG
|
1948
|
13/3/1975
|
Thôn Đông, xã Xuyên An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
32829
|
HUỲNH ĐỨC HOÀNG
|
10/11/1945
|
12/3/1975
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương binh và Xã hội tỉnh Nam Hà
|
32830
|
HUỲNH NGỌC HOÀNG
|
5/5/1952
|
6/4/1974
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
32831
|
HUỲNH NGỌC HOÀNG
|
17/10/1952
|
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32832
|
LÂM NGỌC HOÀNG
|
10/10/1920
|
18/7/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Muối Nam Định
|
32833
|
LÊ TẤN HOÀNG
|
20/7/1948
|
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32834
|
LÊ TẤN HOÀNG
|
10/8/1921
|
10/5/1962
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Gia công Vải sợi - Hà Nội
|
32835
|
LÊ XUÂN HOÀNG
|
19/5/1938
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32836
|
LƯƠNG MẬU HOÀNG
|
25/7/1930
|
6/1/1974
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo - TP Hà Nội
|