Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32540
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
5/5/1945
|
|
Thôn Tư, xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32541
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
25/10/1934
|
10/8/1964
|
Khu Đông, Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Công nghiệp - Nhà máy Đường Việt Trì
|
32542
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
1/5/1931
|
29/3/1964
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Lô - Tuyên Quang
|
32543
|
PHÙNG VĂN ĐƯỢC
|
5/12/1946
|
23/2/1972
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K90 - Ban Tổ chức TW
|
32544
|
TẠ ĐƯỢC
|
20/8/1946
|
12/12/1973
|
Thôn Ngọc Tú, xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên giáo Trung ương
|
32545
|
TRẦN VĂN ĐƯỢC
|
1/3/1944
|
12/4/1974
|
Xã Sơn Thắng, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
32546
|
VŨ TẤN ĐƯỢC
|
10/10/1928
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32546
|
TRỊNH VĂN ĐƯỢC
|
1932
|
16/12/1963
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội lắp máy 220 - Nhà máy Xi măng Hải Phòng - Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
32547
|
NGUYỄN THỊ ĐƯƠNG
|
10/8/1949
|
|
Xã Sơn Thành, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32548
|
DIỆP ĐƯƠNG
|
1929
|
18/7/1964
|
Khu Nam, thị trấn Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng kho A - Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp Nặng
|
32549
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG
|
2/5/1925
|
28/6/1965
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải - Bộ Công Nghiệp
|
32550
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG
|
18/2/1936
|
22/8/1964
|
Phường Hai, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh
|
32551
|
TRẦN VĂN ĐƯƠNG
|
11/10/1935
|
13/5/1974
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Máy kéo - Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
32552
|
HOÀNG THỊ ĐƯỜNG
|
0/8/1938
|
|
Thôn Nước Mặn, xã Khu Đông, thị xã Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
32553
|
NGUYỄN ĐƯỜNG
|
8/3/1922
|
22/8/1964
|
Xã Duy Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Giao thông vận tải - Công trường 4 - Cục Công trình
|
32554
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐƯỜNG
|
12/6/1929
|
10/5/1975
|
Xã Đông Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy lợi Nghĩa Lộ
|
32555
|
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG
|
4/10/1948
|
5/4/1974
|
Thôn Cẩm Văn, xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32556
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
|
1/1/1950
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32557
|
PHẠM BÁ ĐƯỜNG
|
10/10/1933
|
5/1/1974
|
Ấp 19, xã Tam An, huyên Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32558
|
PHAN VĂN ĐƯỜNG
|
10/7/1948
|
9/2/1972
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
32559
|
THÂN ĐƯỜNG
|
0/10/1923
|
11/8/1960
|
Thôn Cân Nhí, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Hà Nội
|
32560
|
TRẦN NGỌC EM
|
1/3/1926
|
27/11/1973
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nghiệp vụ Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|
32561
|
TRẦN EM
|
15/7/1951
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32562
|
A VÔ TÔ FẾCH
|
1945
|
1/4/1975
|
Xã Gia Hùng, huyện Bến Hiền, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Tân Phong, xã Đức Minh, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
32563
|
HÙNH BÁ GANG
|
10/12/1936
|
30/3/1964
|
Thôn Đại Phước, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con tỉnh Nghệ An
|
32564
|
NGUYỄN VĂN GẶP
|
28/7/1949
|
7/2/1972
|
Thôn Đông Quang, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
32565
|
ĐINH GHIA
|
3/6/1926
|
13/5/1963
|
Thôn Ca Doát, xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
32566
|
ĐINH GHIA
|
1944
|
|
Xã Nam Hồng, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32567
|
A LĂNG GHIÊM
|
0/1/1945
|
1970
|
Xã Caol, huyện Hiêng, tỉnh Quảng Nam
|
Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi (KTTVB)
|
32568
|
VÕ GĨN
|
2/2/1926
|
|
Thôn 8, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32569
|
RÔ MAN GÔN
|
1952
|
28/12/1973
|
Huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Khai hoang cơ giới II, Ninh Hải, Hải Phòng
|
32570
|
HẮC TUẤN GƠM
|
1/10/1950
|
16/4/1975
|
Xã Ma - O, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Cơ khí sửa chữa Can Lộc, Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
32571
|
A VÔ LU GỜN
|
1946
|
22/4/1971
|
Xã Tiến, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 583, Quân khu Hữu Ngạn
|
32572
|
BƠ RIU GUÔN
|
27/5/1944
|
9/5/1975
|
Thôn Pa Dục, xã A Xan, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
32573
|
ĐINH VĂN GIA
|
1940
|
10/4/1974
|
Thôn 2, xã Mai, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
K 20
|
32574
|
NGUYỄN NHƯ GIA
|
1/5/1925
|
21/4/1975
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Thủy lợi, thành phố Hà Nội
|
32575
|
HỒ GIẢ
|
14/10/1934
|
11/3/1970
|
Phường 1, khu Đông Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kỹ thuật Giao thông
|
32576
|
HỒ NGỌC GIÁ
|
10/10/1922
|
12/5/1962
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Mua bán tỉnh Nam Định
|
32577
|
NGUYỄN THỊ GIÁ
|
10/3/1951
|
|
Xã Kỳ Ngọc, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32578
|
PHẠM PHÚ GIÁ
|
21/7/1917
|
7/6/1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Ngoại thương
|
32579
|
PHẠM GIÃ
|
0/3/1925
|
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
32580
|
LÊ VĂN GIÁC
|
5/10/1944
|
4/6/1975
|
Xã Hòa Long, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng sản xuất vôi thuộc Xí nghiệp Đá hệ dưỡng, tỉnh Ninh Bình
|
32581
|
NGUYỄN GIÁC
|
5/1/1931
|
18/7/1964
|
Thôn Tất Viên, xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phủ - Nghệ An
|
32582
|
PHAN VĂN GIÁC
|
7/7/1938
|
20/6/1964
|
Huyện Đồng Hiệp, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Pin Văn Điền, thành phố Hà Nội
|
32583
|
VÕ GIÁC
|
15/8/1926
|
20/6/1962
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Thái Niên, tỉnh Yên Bái
|
32584
|
HUỲNH VĂN GIAI
|
0/5/1935
|
19/7/1964
|
Thôn 2, vùng 6, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con - Nghệ An
|
32585
|
NGÔ ĐÌNH GIAI
|
1932
|
26/4/1965
|
Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy hoa quả hộp xuất khẩu Hà Nội
|
32586
|
NGUYỄN VĂN GIAI
|
3/7/1932
|
31/8/1966
|
Thôn 8, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
32587
|
VÕ VĂN GIAI
|
1927
|
22/6/1965
|
Thôn I, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Vận tải thuộc Ty Lương thực tỉnh Nam Định
|
32588
|
NGUYỄN GIÁM
|
|
19/1/1963
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|