Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32490
|
BÙI VĂN ĐỒNG
|
2/10/1948
|
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tĩnh (học viên)
|
32491
|
ĐINH VĂN ĐỒNG
|
10/11/1928
|
25/2/1963
|
Phường 1, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
32492
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
1/11/1924
|
5/3/1964
|
Thôn 4, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
32493
|
NGUYỄN HỮU ĐỒNG
|
25/1/1933
|
27/1/1973
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
32494
|
NGUYỄN PHÚ ĐỒNG
|
1923
|
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32495
|
NGUYỄN THANH ĐỒNG
|
10/11/1931
|
31/7/1962
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện 74 Đa Phúc Vĩnh Phúc
|
32496
|
NGUYỄN THẾ ĐỒNG
|
4/7/1927
|
|
Thôn 5, xã Can Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
32497
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
1/9/1922
|
|
Thôn 3, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban thanh tra tỉnh Nam Định
|
32498
|
PHẠM KIM ĐỒNG
|
15/5/1937
|
14/6/1966
|
Thôn Hà Thanh (thôn 6), xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
32499
|
BÙI ĐỔNG
|
15/8/1929
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32500
|
ĐĂNG NGỌC ĐỔNG
|
1/3/1927
|
1/8/1974
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
32501
|
NGUYỄN ĐỔNG
|
|
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32502
|
NGUYỄN VĂN ĐỐNG
|
10/4/1919
|
22/6/1965
|
Thôn 6 Bình Yên, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Phát hành Sách tỉnh Hà Đông
|
32503
|
X LANG ĐƠ
|
6/2/1934
|
1959
|
Thôn Ra nình, xã Ragù, huyện Biên Hiện, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương, Gia Lâm, Hà Nội
|
32504
|
NGÔ VĂN ĐỚI
|
5/10/1930
|
1962
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất, Yên Định, Thanh Hóa
|
32505
|
NGUYỄN HỮU ĐỢI
|
1/5/1932
|
19/1/1963
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
32506
|
NGUYỄN ĐỢI
|
12/10/1946
|
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32507
|
VÕ ĐƠN
|
1948
|
14/8/1972
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Tập trung - Bộ Văn hóa
|
32508
|
NGUYỄN THỊ ĐỜN
|
10/10/1945
|
2/8/1972
|
Thôn 8, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
32509
|
PHẠM VĂN ĐỜN
|
12/12/1927
|
15/6/1973
|
Thôn 6, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cơ quan Thực phẩm huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
32510
|
ĐINH ĐỦ
|
5/3/1923
|
14/5/1959
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Quyết tâm thuộc Liên chi Lê Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
32511
|
VÕ ĐỦ
|
10/10/1927
|
30/3/1964
|
Thôn 2, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên tàu Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
32512
|
VÕ NHƯ ĐỦ
|
1/1/1929
|
9/7/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Vật tư Nông nghiệp, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
32513
|
ĐINH VĂN ĐŨA
|
1938
|
16/12/1972
|
Xã Tập, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Thanh Hóa
|
32514
|
NGUYỄN VĂN ĐÚC
|
1948
|
|
Xã Sơn Thuận, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32515
|
BÁ ĐUN
|
15/7/1914
|
30/11/1971
|
Xã Xuyên Tây, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
32516
|
NGÔ ĐÚNG
|
5/7/1949
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32517
|
CÙ DUY ĐỨC
|
0/11/1930
|
22/12/1964
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
32518
|
ĐẶNG MINH ĐỨC
|
22/1/1929
|
|
Làng Tân Mỹ Đông, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban thống nhất TW
|
32519
|
HUỲNH KIM ĐỨC
|
13/3/1948
|
5/4/1974
|
Thôn I, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32520
|
LÊ ĐỨC
|
15/7/1920
|
4/1/1962
|
Thôn Nhơn Bồi, xã Duy Linh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Chấp hành Đảng bộ Hà Nam, UBHC huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
32521
|
LÊ ĐỨC
|
1/1/1931
|
|
Thôn 5, xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32522
|
LƯU VĂN ĐỨC
|
2/2/1954
|
8/4/1974
|
Xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
|
32523
|
MAI MINH ĐỨC
|
10/10/1930
|
18/7/1964
|
Thôn 4, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Phân đạm Hà Bắc
|
32524
|
NGÔ MINH ĐỨC
|
1931
|
28/12/1973
|
Thôn Tứ, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
32525
|
NGUYỄN ĐỨC
|
25/2/1926
|
31/12/1964
|
Thôn Hà Thanh, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
32526
|
NGUYỄN ĐỨC
|
1/1/1952
|
0/4/1974
|
Thôn I, xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
32527
|
NGUYỄN BÁ ĐỨC
|
1/5/1935
|
9/5/1965
|
Thôn Bình Ninh, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
32528
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC
|
0/3/1918
|
9/5/1962
|
Thôn Ba, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Học viện Nông lâm (Văn Điển, Hà Đông)
|
32529
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
1/2/1930
|
15/6/1973
|
Thôn Xá Tây, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết huyện Thanh Hà thuộc Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Hưng
|
32530
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
|
30/5/1975
|
Thôn V, xã Kỳ Quý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K 20, Tam Dương, Vĩnh Phú
|
32531
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
9/5/1947
|
18/5/1975
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
32532
|
TRẦN CÔNG ĐỨC
|
0/5/1952
|
11/7/1972
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
32533
|
TRẦN HẠNH ĐỨC
|
10/10/1921
|
4/9/1961
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công nghiệp Thành uỷ Hải Phòng
|
32534
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
6/4/1955
|
19/9/1972
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Toà án Nhân dân Tối cao
|
32535
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
10/10/1945
|
16/4/1974
|
Thôn Trà Đóa, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
32536
|
TRỊNH MINH ĐỨC
|
16/10/1949
|
19/2/1972
|
Thôn Kim Đổi, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Thương binh III Kim Động, Hải Hưng
|
32537
|
ĐINH ĐỨNG
|
|
2/8/1972
|
Làng Hố Hạ, xã Dút, huyện Trà Mi, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
|
32538
|
NGỤY XUÂN ĐƯỢC
|
10/12/1947
|
13/4/1974
|
Thôn Thanh Quế, xã Cẩm Hà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
32539
|
NGUYỄN HỮU ĐƯỢC
|
1930
|
8/9/1967
|
Thôn 1, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|