Ngày:3/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
32440 TRẦN NGỌC ĐÍNH 1/1/1939 Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
32441 VÕ KIM ĐÍNH 10/3/1919 30/5/1975 Xã Trường Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Tổng cục Bưu điện
32442 HUỲNH ĐỊNH 1/1/1922 19/7/1964 Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp Bến Cửa Ông- Công ty Than Hòn Gai
32443 LÊ THỊ KIM ĐỊNH 10/5/1947 Xã Phú Diên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
32444 NGUYỄN ĐỊNH 19/2/1928 9/7/1974 Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
32445 NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH 15/3/1919 Thôn Bình Yên, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Công ty Cao su cấp I - Cục Bách hoá - Bộ Nội thương
32446 ĐINH VĂN ĐÌNH 1945 9/5/1975 Xã Ka Giăng, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam Trường Cán bộ dân tộc miền Nam, huyện Chi Lê, tỉnh Hoà Bình
32447 HOÀNG BÁ ĐÌNH 21/11/1937 31/10/1974 Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Ngân hàng TP. Nam Định, tỉnh Nam Hà
32448 LÊ XUÂN ĐÌNH 2/7/1929 30/11/1971 Xã Nguyên Chỉ (Tam Hải), huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Tuyên giáo TW
32449 LƯƠNG TẤN ĐÌNH 5/10/1928 23/6/1965 Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Công ty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản thành phố Hải Phòng
32450 LƯƠNG THỊ ĐÌNH 1931 4/5/1973 Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
32451 PHAN PHƯỚC ĐÌNH 12/8/1944 28/3/1974 Thôn 2, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
32452 LÊ ĐÓ 1928 16/2/1923 Xã Điện Bàn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Công ty Sản xuất vật liệu kiến trúc Hà Nội
32453 LÊ VĂN ĐÓ 1930 19/7/1964 Phường 2, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Dệt Nam Định
32454 NGUYỄN ĐÌNH ĐÓ 5/5/1933 28/12/1974 Thôn 5, xã Điện Phước, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Quảng Nam Thôn 5, xã Điện Phước, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
32455 NGUYỄN VĂN ĐÓ 12/2/1944 11/2/1972 Thôn Xuyên Tây, xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
32456 LƯƠNG THỊ ĐOẢ 0/5/1922 Thôn Vinh Đại, xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
32457 PHẠM VĂN ĐOÁ 1928 17/2/1963 Thôn Sùng Công, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
32458 HUỲNH ĐẮC ĐOÀI 19/3/1920 24/5/1962 Xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Nông trường 1/5 Nghệ An
32459 NGUYỄN TẤN ĐOAN 3/3/1929 15/6/1973 Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Công ty Nông sản Thái Bình
32460 ĐINH VĂN ĐOÀN 12/6/1924 28/6/1965 Thôn Tà Răng, xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Cán bộ miền Nam, Chi Nê, Hà Bình
32461 HỒ VĂN ĐOÀN 1946 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
32462 NGUYỄN ĐOÀN 10/1/1922 28/3/1962 Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Phòng Tài chính huyện Hải An-Hải Phòng
32463 NGUYỄN ĐOÀN 1/1/1926 27/5/1975 Xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
32464 LÊ VĂN ĐÓN 1/9/1934 25/8/1964 Phường 2, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam Bộ Thuỷ lợi - Tổng đội công trình đội thi công
32465 TRẦN VĂN ĐÔ 7/5/1924 25/4/1965 Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Cơ điện khí Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
32466 NGUYỄN MẠNH ĐÔ 0/9/1931 19/7/1964 Xã Thạch Giá, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội - Bộ Công nghiệp
32467 HÀ ĐỐ 1921 29/8/1961 Thôn Ngũ Giáp, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Đoạn Công vụ Nam Định - Tổng Cục Đường sắt
32468 NGUYỄN ĐỨC ĐỘ 10/10/1927 Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
32469 NGUYỄN ĐỐC 1/8/1921 9/4/1960 Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Xí nghiệp than Hồng Gai
32470 ĐINH VĂN ĐÔI 0/5/1945 Xã Phước Hiệp, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam Trạm Cơ khí xã Cao Lộc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
32471 NGUYỄN VĂN ĐÔI 3/11/1932 18/7/1964 Thôn 7, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Đội máy thi công Công trường Phân đạm Hà Bắc - Bộ Kiến trúc
32472 PHAN ĐỒI 1/10/1922 22/6/1965 Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lào Cai
32473 HỒ VIẾT ĐỐI 2/2/1936 28/12/1973 Xóm Đông Thành, thôn 5, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Xưởng Cơ khí, Nông trường Quốc doanh 1/5, tỉnh Nghệ An
32474 NGUYỄN ĐỐI 1927 25/7/1959 Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Công ty Lâm Thổ sản Hồng Gai
32475 NGUYỄN ĐỐI 16/3/1916 Thôn Nghi Hạ, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
32476 VÕ ĐỐI 1927 Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
32477 TRẦN ĐỒN 10/10/1928 14/5/1963 Thôn 7, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Nhà máy giấy Việt Trì
32478 ÔN VĂN ĐỐN 1930 Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
32479 HOÀNG NGỌC ĐÔNG 4/12/1948 19/2/1972 Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
32480 KA ĐÔNG 1914 10/10/1964 Xã Lăng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
32481 NGUYỄN ĐÔNG 20/3/1927 5/1/1966 Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Cty Muối cấp I Nghệ An - Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
32482 NGUYỄN ĐÔNG 16/6/1926 27/6/1965 Thôn 2, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Phòng Lương thực Ba Đình TP Hà Nội
32483 NGUYỄN ĐÔNG Xã Duy Phương, huyênh Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
32484 NGUYỄN BA ĐÔNG 12/5/1927 Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
32485 NGUYỄN QUANG ĐÔNG 19/8/1940 26/4/1972 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam K10 Gia Lâm, Hà Nội
32486 NGUYỄN THANH ĐÔNG 3/10/1935 20/7/1961 Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Văn phòng Trung ương Đảng
32487 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 6/1/1939 24/2/1972 Thôn Thạch Thượng, xã Sơn Thạch, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
32488 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 4/2/1942 Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
32489 VƯƠNG TẤN ĐÔNG 14/5/1951 Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Đầu ... [624] [625] [626][627] [628] [629] [630]... Cuối
Trang 627 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội