Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32440
|
TRẦN NGỌC ĐÍNH
|
1/1/1939
|
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32441
|
VÕ KIM ĐÍNH
|
10/3/1919
|
30/5/1975
|
Xã Trường Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Bưu điện
|
32442
|
HUỲNH ĐỊNH
|
1/1/1922
|
19/7/1964
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Bến Cửa Ông- Công ty Than Hòn Gai
|
32443
|
LÊ THỊ KIM ĐỊNH
|
10/5/1947
|
|
Xã Phú Diên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32444
|
NGUYỄN ĐỊNH
|
19/2/1928
|
9/7/1974
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
32445
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH
|
15/3/1919
|
|
Thôn Bình Yên, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Cao su cấp I - Cục Bách hoá - Bộ Nội thương
|
32446
|
ĐINH VĂN ĐÌNH
|
1945
|
9/5/1975
|
Xã Ka Giăng, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam, huyện Chi Lê, tỉnh Hoà Bình
|
32447
|
HOÀNG BÁ ĐÌNH
|
21/11/1937
|
31/10/1974
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng TP. Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
32448
|
LÊ XUÂN ĐÌNH
|
2/7/1929
|
30/11/1971
|
Xã Nguyên Chỉ (Tam Hải), huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên giáo TW
|
32449
|
LƯƠNG TẤN ĐÌNH
|
5/10/1928
|
23/6/1965
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản thành phố Hải Phòng
|
32450
|
LƯƠNG THỊ ĐÌNH
|
1931
|
4/5/1973
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
32451
|
PHAN PHƯỚC ĐÌNH
|
12/8/1944
|
28/3/1974
|
Thôn 2, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
32452
|
LÊ ĐÓ
|
1928
|
16/2/1923
|
Xã Điện Bàn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Sản xuất vật liệu kiến trúc Hà Nội
|
32453
|
LÊ VĂN ĐÓ
|
1930
|
19/7/1964
|
Phường 2, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
32454
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÓ
|
5/5/1933
|
28/12/1974
|
Thôn 5, xã Điện Phước, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 5, xã Điện Phước, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
32455
|
NGUYỄN VĂN ĐÓ
|
12/2/1944
|
11/2/1972
|
Thôn Xuyên Tây, xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
32456
|
LƯƠNG THỊ ĐOẢ
|
0/5/1922
|
|
Thôn Vinh Đại, xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32457
|
PHẠM VĂN ĐOÁ
|
1928
|
17/2/1963
|
Thôn Sùng Công, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32458
|
HUỲNH ĐẮC ĐOÀI
|
19/3/1920
|
24/5/1962
|
Xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
32459
|
NGUYỄN TẤN ĐOAN
|
3/3/1929
|
15/6/1973
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Nông sản Thái Bình
|
32460
|
ĐINH VĂN ĐOÀN
|
12/6/1924
|
28/6/1965
|
Thôn Tà Răng, xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ miền Nam, Chi Nê, Hà Bình
|
32461
|
HỒ VĂN ĐOÀN
|
1946
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32462
|
NGUYỄN ĐOÀN
|
10/1/1922
|
28/3/1962
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Hải An-Hải Phòng
|
32463
|
NGUYỄN ĐOÀN
|
1/1/1926
|
27/5/1975
|
Xã Phước Tiên, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
32464
|
LÊ VĂN ĐÓN
|
1/9/1934
|
25/8/1964
|
Phường 2, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Thuỷ lợi - Tổng đội công trình đội thi công
|
32465
|
TRẦN VĂN ĐÔ
|
7/5/1924
|
25/4/1965
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ điện khí Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|
32466
|
NGUYỄN MẠNH ĐÔ
|
0/9/1931
|
19/7/1964
|
Xã Thạch Giá, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội - Bộ Công nghiệp
|
32467
|
HÀ ĐỐ
|
1921
|
29/8/1961
|
Thôn Ngũ Giáp, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công vụ Nam Định - Tổng Cục Đường sắt
|
32468
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỘ
|
10/10/1927
|
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32469
|
NGUYỄN ĐỐC
|
1/8/1921
|
9/4/1960
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp than Hồng Gai
|
32470
|
ĐINH VĂN ĐÔI
|
0/5/1945
|
|
Xã Phước Hiệp, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Cơ khí xã Cao Lộc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
32471
|
NGUYỄN VĂN ĐÔI
|
3/11/1932
|
18/7/1964
|
Thôn 7, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội máy thi công Công trường Phân đạm Hà Bắc - Bộ Kiến trúc
|
32472
|
PHAN ĐỒI
|
1/10/1922
|
22/6/1965
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Lào Cai
|
32473
|
HỒ VIẾT ĐỐI
|
2/2/1936
|
28/12/1973
|
Xóm Đông Thành, thôn 5, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí, Nông trường Quốc doanh 1/5, tỉnh Nghệ An
|
32474
|
NGUYỄN ĐỐI
|
1927
|
25/7/1959
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lâm Thổ sản Hồng Gai
|
32475
|
NGUYỄN ĐỐI
|
16/3/1916
|
|
Thôn Nghi Hạ, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32476
|
VÕ ĐỐI
|
1927
|
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32477
|
TRẦN ĐỒN
|
10/10/1928
|
14/5/1963
|
Thôn 7, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy giấy Việt Trì
|
32478
|
ÔN VĂN ĐỐN
|
1930
|
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32479
|
HOÀNG NGỌC ĐÔNG
|
4/12/1948
|
19/2/1972
|
Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
32480
|
KA ĐÔNG
|
1914
|
10/10/1964
|
Xã Lăng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32481
|
NGUYỄN ĐÔNG
|
20/3/1927
|
5/1/1966
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Muối cấp I Nghệ An - Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
32482
|
NGUYỄN ĐÔNG
|
16/6/1926
|
27/6/1965
|
Thôn 2, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực Ba Đình TP Hà Nội
|
32483
|
NGUYỄN ĐÔNG
|
|
|
Xã Duy Phương, huyênh Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
32484
|
NGUYỄN BA ĐÔNG
|
12/5/1927
|
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32485
|
NGUYỄN QUANG ĐÔNG
|
19/8/1940
|
26/4/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K10 Gia Lâm, Hà Nội
|
32486
|
NGUYỄN THANH ĐÔNG
|
3/10/1935
|
20/7/1961
|
Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
32487
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
|
6/1/1939
|
24/2/1972
|
Thôn Thạch Thượng, xã Sơn Thạch, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
32488
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
|
4/2/1942
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32489
|
VƯƠNG TẤN ĐÔNG
|
14/5/1951
|
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|