Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32390
|
TRẦN NGỌC ĐIỀM
|
1949
|
29/3/1974
|
Thôn Mỹ Đông, xã Kỳ Yên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Ninh Bình
|
32391
|
HUỲNH NGỌC ĐIỂM
|
11/12/1944
|
|
Xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32392
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂM
|
1952
|
15/4/1974
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
32393
|
PHÙNG VĂN ĐIỂM
|
1/5/1948
|
8/2/1972
|
Xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hùng Thăng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
32394
|
CAO VĂN ĐIỀN
|
5/1/1932
|
26/6/1965
|
Thôn 10, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tháng 10 tỉnh Tuyên Quang
|
32395
|
LÊ THỊ ĐIỀN
|
10/10/1943
|
10/2/1966
|
Làng Thạch Giám, ngõ 5, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ tỉnh Nam Định
|
32396
|
PHẠM THỊ ĐIỀN
|
5/5/1944
|
|
Xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Học viện Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh TP Hà Nội
|
32397
|
PHẠM VĂN ĐIỀN
|
|
1/11/1965
|
Thôn Sùng Công, xã Điện Tiên, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Hội Nhà văn Việt Nam
|
32398
|
PHAN NGỌC ĐIỀN
|
15/10/1930
|
7/5/1975
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32399
|
TRẦN CÔNG ĐIỀN
|
10/10/1945
|
18/12/1971
|
Thôn Bình Trúc, xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K90
|
32400
|
TRẦN VĂN ĐIỀN
|
3/5/1936
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32401
|
NGUYỄN ĐIỂN
|
5/5/1931
|
21/4/1965
|
Phường I, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Giao thông Vận tải - TP Hà Nội
|
32402
|
HỒ VĂN ĐIỂN
|
12/8/1928
|
6/6/1961
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
32403
|
TRẦN VĂN ĐIỂN
|
1/1/1952
|
19/1/1972
|
Thôn Hai, xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
32404
|
BÙI NGỌC ĐIẾN
|
20/10/1928
|
12/6/1965
|
Thôn An Thạch, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hoá TP Hà Nội
|
32405
|
NGUYỄN HỮU ĐIỆM
|
5/11/1931
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC khu Hồng Quảng
|
32406
|
PHẠM ĐIỆN
|
7/5/1929
|
31/7/1962
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
32407
|
PHẠM HUY ĐIỆN
|
10/8/1929
|
9/4/1962
|
Xã Tiền Mỹ, huyện Tiền Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Viện chống lao
|
32408
|
HỒ MINH ĐIỆP
|
1934
|
28/5/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng TP Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
32409
|
NGUYỄN ĐIỆP
|
30/12/1926
|
3/1/1975
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi hàng Kiến thiết TP Hà Nội
|
32410
|
NGUYỄN TẤN ĐIỆP
|
15/10/1952
|
|
Thôn 3, xã Thăng Giàng, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32411
|
TRẦN ĐIỆP
|
1/5/1926
|
|
Thôn 7, Thạch Kiều, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32412
|
TRẦN VĂN ĐIỆT
|
5/5/1929
|
17/11/1973
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 19 - Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
32413
|
ĐINH VĂN ĐIỀU
|
15/5/1942
|
9/5/1965
|
Thôn Xa Riếng, xã Phước Thành, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc TW huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
32414
|
NGUYỄN ĐIỀU
|
3/7/1927
|
30/9/1965
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
32415
|
TRẦN ĐIỀU
|
20/10/1933
|
21/9/1965
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
32416
|
CAO THỊ ĐIỂU
|
10/7/1947
|
|
Xã Bính Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32417
|
DƯƠNG VĂN ĐIỂU
|
13/10/1934
|
7/11/1970
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Kiến thiết Cơ bản - Sở Thủy lợi Hà Nội
|
32418
|
HOÀNG NGỌC ĐIỂU
|
19/5/1935
|
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
32419
|
LÊ VĂN ĐIỂU
|
5/5/1920
|
21/4/1965
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
HTX Mua bán tỉnh Nam Định
|
32420
|
NGUYỄN CHÍ ĐIỂU
|
15/12/1927
|
4/7/1959
|
Xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Sản xuất Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
32421
|
PHẠM ĐIỂU
|
|
|
Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
32422
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂU
|
22/12/1939
|
25/5/1974
|
Xã Tân Thanh, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Đón tiếp Thương binh TP Hải Phòng
|
32423
|
TRẦN HUYNH ĐIỂU
|
15/11/1932
|
26/4/1965
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Băng, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
32424
|
HUỲNH ĐIỆU
|
5/5/1921
|
|
Thôn 7, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
32425
|
TRẦN VĂN ĐIỆU
|
3/4/1931
|
10/3/1975
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
32426
|
HUỲNH ĐINH
|
17/5/1967
|
|
Thôn 1, xã Phước Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 580 - Quân khu 3
|
32427
|
LÊ VĂN ĐINH
|
21/10/1934
|
23/8/1964
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cơ giới 3 - Bộ Thuỷ lợi
|
32428
|
NGUYỄN ĐINH
|
15/5/1922
|
26/3/1962
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Khách sạn La Thành thuộc Cục Chuyên gia
|
32429
|
NGUYỄN VĂN ĐINH
|
0/5/1936
|
29/3/1964
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Việt Trung tỉnh Quảng Bình
|
32430
|
NGUYỄN VĂN ĐINH
|
16/6/1921
|
30/11/1966
|
Làng Hải Châu, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật thể dục thể thao TW
|
32431
|
NGUYỄN XUÂN ĐINH
|
0/12/1922
|
18/3/1964
|
Thôn 7, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
32432
|
NGUYỄN XUÂN ĐINH
|
6/1/1930
|
24/8/1964
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu tạp phẩm - Bộ Ngoại thương
|
32433
|
TRẦN KIM ĐINH
|
1/11/1936
|
18/6/1964
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi Thanh Hoá
|
32434
|
TRẦN TẤN ĐINH
|
|
25/6/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Than Hồng Gai
|
32435
|
NGUYỄN VĂN ĐỈNH
|
2/10/1932
|
|
Thôn Hưng Mỹ, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Đại diện vật tư Hà Đông - Dục Quản lý Dự trữ vật tư Nhà nước
|
32436
|
LÊ KIM ĐÍNH
|
26/3/1926
|
25/3/1975
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
32437
|
LƯU VĂN ĐÍNH
|
6/8/1916
|
27/6/1965
|
Thôn Khải Tây, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Thái Bình huyện Đình Lập, tỉnh Quảng Ninh
|
32438
|
MAI ĐÍNH
|
1928
|
|
Thôn 8, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32439
|
NGUYỄN VĂN ĐÍNH
|
1/1/1913
|
22/6/1965
|
Làng Phú Sơn, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Dược phẩm TP Hà Nội
|