Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32340
|
TRẦN ĐĂNG
|
14/8/1922
|
|
Thôn 2, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường - thị xã Thanh Hoá
|
32341
|
HỒ NGUYÊN ĐẰNG
|
30/10/1932
|
19/6/1964
|
Xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Bóng đèn phích nước Rạng Đông Hà Nội
|
32342
|
LÊ ĐẰNG
|
5/6/1927
|
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32343
|
TRẦN QUẾ ĐẶNG
|
1951
|
|
Xã Điện Chung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32344
|
VÕ VĂN ĐẶNG
|
11/5/1921
|
23/4/1959
|
Làng Thanh Hà, Tổng Phú Liêm, huyện Điện Bàn (nay là khu Bắc thị xã Hội An), tỉnh Quảng Nam
|
Ban thanh tra Chính phủ
|
32345
|
NGUYỄN THÀNH ĐẮT
|
1945
|
|
Xa Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32346
|
NGUYỄN VĂN ĐÂU
|
27/12/1924
|
25/2/1963
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
32347
|
VÕ TẤN ĐÂU
|
5/5/1930
|
17/12/1971
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cảng Hà Bắc-Cục Vận tải Đường sông-Bộ GTVT
|
32348
|
ĐẶNG TẤN ĐẨU
|
15/11/1920
|
21/4/1960
|
Xã Tiên Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Phân sở Rượu Hà Nội
|
32349
|
THÂN ĐỨC ĐẨU
|
26/11/1932
|
7/6/1962
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Hải quan TW
|
32350
|
TRẦN VĂN ĐẨU
|
1931
|
31/3/1964
|
Xã Hòa Xuân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc - Thái Nguyên
|
32351
|
HUỲNH VĂN ĐẤU
|
16/7/1931
|
22/6/1965
|
Thôn Khai Đông, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Bưu điện và Truyền thanh TP Hà Nội
|
32352
|
HÀ VĂN ĐẤU
|
10/3/1948
|
20/2/1972
|
Xã Điện Sơn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
32353
|
TRƯƠNG MINH ĐẬU
|
8/3/1927
|
5/3/1964
|
Xã Khu Nam, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
32354
|
LÊ CẢNH ĐẬU
|
10/9/1923
|
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công đoàn Việt Nam
|
32355
|
DƯƠNG MINH ĐÂY
|
1/1/1932
|
10/11/1970
|
Xã Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hoá chất Việt Trì
|
32356
|
HỒ QUÝ ĐÂY
|
10/10/1931
|
5/5/1968
|
Thôn Cẩm Sa, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Chí Linh - Hải Dương
|
32357
|
HUỲNH ĐÂY
|
1927
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Vinh
|
32358
|
HUỲNH VIẾT ĐÂY
|
2/2/1921
|
23/2/1963
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
32359
|
PHẠM ĐÂY
|
10/4/1915
|
28/12/1961
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xây dựng Hải Phòng
|
32360
|
NGUYỄN XUÂN ĐÊ
|
15/1/1931
|
23/6/1965
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hải Phòng
|
32361
|
DƯƠNG VĂN ĐỀ
|
0/8/1929
|
|
Thôn 3, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
32362
|
LÊ VĂN ĐỀ
|
0/10/1933
|
18/7/1964
|
Thôn Lệ Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Trung ương
|
32363
|
TRẦN HỮU ĐỀ
|
6/3/1934
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
32364
|
TRẦN NGỌC ĐỂ
|
1/1/1932
|
12/5/1975
|
Khu Nam, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Phát điện Điezen - Sở Điện 7, tỉnh Hà Bắc
|
32365
|
CHUNG ĐỆ
|
5/5/1924
|
22/8/1972
|
Làng Gia Cát, xã Sơn Thạch, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K5B
|
32366
|
NGÔ HỮU ĐỆ
|
15/7/1929
|
2/1/1964
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Thổng cục Đường sắt
|
32367
|
PHẠM DUY DỆ
|
1933
|
|
Xã Tam Chân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32368
|
PHẠM DUY ĐỆ
|
15/10/1931
|
13/5/1974
|
Xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực, huyện Yên Phương - Ty Lương thực Quảng Ninh
|
32369
|
PHAN MINH ĐỆ
|
8/10/1925
|
13/4/1961
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng UBHC thành phố Hà Nội
|
32370
|
TRẦN NGỌC ĐỆ
|
15/10/1922
|
4/5/1962
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
32371
|
TRẦN XUÂN ĐỆ
|
5/10/1943
|
7/3/1975
|
Xã Kỳ Hoà, huyệnTam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
32372
|
TRƯƠNG XUÂN ĐỆ
|
12/8/1933
|
15/3/1975
|
Xã Minh Hương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
32373
|
ĐỖ NGỌC ĐẾN
|
1926
|
20/11/1974
|
Xã Duy Ninh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
K15, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
32374
|
NGUYỄN THỊ ĐẾN
|
1933
|
|
Xã Phước Gia, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32375
|
TRƯƠNG VĂN ĐẾN
|
5/5/1939
|
17/4/1975
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K85, tỉnh Thái Bình
|
32376
|
BLƠNG ĐHÈNG
|
1940
|
|
Thôn Bà Lừa, xã Bà Râng, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
|
32377
|
NGUYỄN ĐI
|
20/10/1930
|
5/3/1964
|
Thôn 8, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phân đội 9 - Nông trường 1-5, tỉnh Nghệ An
|
32378
|
VÕ ĐĂNG ĐI
|
1922
|
7/3/1974
|
Xã Duy Binh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
32379
|
ĐINH ĐĨA
|
1911
|
|
Thôn Đăk Đúc, xã Cang, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
32380
|
HUỲNH ĐÍCH
|
1927
|
27/8/1962
|
Thôn Hà Mật, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bán buôn Bông vải sợi May mặc Hải Phòng
|
32381
|
NGUYỄN ĐÍCH
|
12/10/1924
|
|
Xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32382
|
LÊ ĐÍCH
|
1/1/1931
|
31/3/1964
|
Xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Vân Lĩnh - Phú Thọ
|
32383
|
PHAN THANH ĐÍCH
|
3/3/1931
|
|
Xã Đà Sơn, huyện Phù Mỹ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hoa Quả họp xuất khẩu Hà Nội
|
32384
|
TRẦN ĐÍCH
|
1/1/1935
|
18/7/1964
|
Thôn 4, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Đội 11, Nông trường Quốc doanh 1-5 Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
32385
|
DƯƠNG ĐỊCH
|
20/4/1928
|
12/2/1974
|
Thôn Cù Bàn, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn bảo dưỡng đường bộ TP Hải Phòng
|
32386
|
NGUYỄN ĐIỀM
|
5/5/1929
|
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
32387
|
NGUYỄN ĐIỀM
|
1930
|
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang
|
32388
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐIỀM
|
0/8/1927
|
27/3/1964
|
Thôn 2, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
32389
|
NGUYỄN NHƯ ĐIỀM
|
1/1/1932
|
|
Thôn 3, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|