Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32241
|
TRẦN CÔNG DƯƠNG
|
10/1/1927
|
2/1/1962
|
Thôn Phú Đông, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh Dược Ninh Bình
|
32242
|
TRẦN VIỆT DƯƠNG
|
18/8/1947
|
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở ra
|
32243
|
HUỲNH DƯƠNG
|
20/7/1933
|
26/5/1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thương nghiệp Bắc Giang
|
32244
|
ĐOÀN DƯƠNG
|
30/5/1930
|
17/7/1964
|
Thôn Tiên Quả, xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con - Nghệ An
|
32245
|
BÙI VĂN DƯƠNG
|
1/4/1924
|
29/9/1965
|
Thôn An Thạch, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
HTX Cải tiến Kỹ thuật huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
32246
|
ĐẶNG VĂN DƯƠNG
|
6/5/1926
|
|
Xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW Tư Hồ
|
32247
|
HỒ DƯỠNG
|
1/3/1923
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32248
|
LÊ VĂN DƯỠNG
|
1951
|
|
Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
32249
|
NGUYỄN NHƯ DƯỠNG
|
22/10/1922
|
|
Thôn Hòa An, xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32250
|
NGUYỄN VĂN DƯỠNG
|
6/11/1944
|
3/4/1974
|
Thôn Định Phước, xã Kỳ Liên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
32251
|
BÙI ĐÌNH DY
|
15/1/1927
|
31/7/1971
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
B trở vào
|
32252
|
NGÔ TẤT DY
|
6/10/1924
|
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
32253
|
NGUYỄN ĐỨC DY
|
1/5/1933
|
13/5/1974
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Lô, tỉnh Tuyên Quang
|
32254
|
NGUYỄN THÁI DY
|
0/11/1931
|
4/6/1964
|
Thôn Giáp Nhất, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Kiến trúc Hà Nội
|
32255
|
TRẦN DZŨ
|
1/1/1929
|
21/12/1965
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Vi trùng Viện Vệ sinh dịch tễ học thành phố Hà Nội
|
32256
|
PHẠM VĂN ĐA
|
13/7/1931
|
13/2/1965
|
Thôn Cẩm Sa,, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
32257
|
TRẦN NGỌC ĐA
|
9/5/1970
|
29/3/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
32258
|
VÕ VĂN ĐA
|
30/10/1928
|
5/4/1964
|
Thôn 1, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kiểm sát Nhân dân thành phố Hải Dương
|
32259
|
PHAN THỊ ĐÀ
|
12/10/1945
|
27/3/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Nữ Thương binh TP Hà Nội
|
32260
|
NGUYỄN VĂN ĐÁ
|
21/5/1931
|
1/10/1965
|
Xã Nghi An, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 105 - Sở Kiến trúc Hà Nội
|
32261
|
NGUYỄN ĐÃ
|
24/8/1927
|
22/3/1974
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kiến thiết Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp TP Hà Nội
|
32262
|
DƯƠNG XUÂN ĐÀI
|
10/8/1925
|
2/5/1962
|
Thôn Thanh Trà, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
32263
|
ĐINH ĐẠI
|
|
12/4/1961
|
Xã Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng mua bán xe đạp thuộc Công ty Mô tô xe đạp Sở Thuỷ nghiệp Hà Nội
|
32264
|
HUỲNH ĐẠI
|
10/12/1932
|
|
Xã Kỳ Mỹ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32265
|
LÊ NGỌC ĐẠI
|
1/11/1930
|
2/1/1973
|
Thôn 6, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Giao thông Vận tải thành phố Hà Nội
|
32266
|
LÊ VĂN ĐẠI
|
12/10/1950
|
13/4/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, huyện Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
32267
|
PHAN NGỌC ĐẠI
|
10/10/1949
|
10/7/1974
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
T27, Hà Tây
|
32268
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÃI
|
5/2/1920
|
|
Thôn 5, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Kiến trúc tỉnh Ninh Bình
|
32269
|
PHẠM VĂN ĐÃI
|
17/6/1934
|
26/7/1964
|
Thôn Phú Trạch, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Sốt rét - Hà Nội
|
32270
|
TRẦN VĂN ĐÃI
|
0/5/1928
|
26/4/1965
|
Vùng 6, xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
32271
|
ĐÌNH ĐẠM
|
10/3/1920
|
|
Thôn 7, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32271
|
LÊ XUÂN ĐÀM
|
1/5/1926
|
6/5/1968
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Trung ương
|
32272
|
TRÌNH ĐẠM
|
15/1/1928
|
6/5/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
32273
|
VÕ THỊ HỒNG ĐẠM
|
10/12/1946
|
|
Xã Kỳ Hoà, h uyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32274
|
LÊ ĐÀN
|
15/1/1924
|
17/4/1967
|
Xã Triệu Hương, huyện Triệu Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Tổ Đặc biệt T64 - Bộ Nội vụ
|
32275
|
NGUYỄN HỮU ĐÀN
|
16/3/1930
|
|
Xã Tam Quan, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Nông thôn tỉnh Hưng Yên
|
32276
|
PHẠM VĂN ĐÀN
|
1/1/1927
|
5/9/1962
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường KTCB Hồng Gai
|
32277
|
VŨ ĐÌNH ĐÀN
|
5/5/1929
|
3/10/1965
|
Làng Đồng Tràm, xã Quế Xuân, huyện Quế Lâm, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm tỉnh Thanh Hoá
|
32278
|
ĐINH VĂN ĐÁNG
|
1/2/1933
|
6/5/1975
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông nghiệp tỉnh Yên Bái
|
32279
|
HUỲNH VIẾT ĐẢNG
|
2/2/1921
|
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32280
|
NGUYỄN ĐẢNG
|
31/12/1933
|
21/4/1975
|
Thôn Trung Sơn, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng tỉnh Hà Tây
|
32281
|
NGUYỄN MINH ĐẢNG
|
6/5/1931
|
27/11/1973
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
32282
|
TRANG VĂN ĐẢNG
|
13/10/1935
|
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32283
|
DƯƠNG NGỌC ĐÁNG
|
1/2/1948
|
14/8/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá
|
32284
|
HỒ VĂN ĐÁNG
|
10/4/1927
|
7/4/1960
|
Thôn 4, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lò Hữu nghị - Xi snghiệp than Hồng Gai - Khu Hồng Quảng
|
32285
|
NGUYỄN THỊ ĐÁNG
|
2/6/1947
|
29/3/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
32286
|
PHAN VĂN ĐÁNG
|
25/12/1930
|
3/11/1960
|
Thôn Quang Hiện, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
32287
|
PHAN VĂN ĐÁNG
|
1/2/1922
|
15/6/1965
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thu mua Thực phẩm Nông sản TP Hà Nội
|
32288
|
TĂNG VĂN ĐÁNG
|
30/4/1948
|
8/2/1972
|
Thôn Phương Tân, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II - Hải Phòng
|
32289
|
TRẦN PHỤNG ĐÁNG
|
1929
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|