Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32191
|
NGÔ TIẾN DŨNG
|
16/10/1949
|
9/4/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
32192
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
|
23/3/1932
|
15/5/1974
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
32193
|
NGUYỄN DŨNG
|
02/501952
|
|
Xã Cẩm Hà, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32194
|
NGUYỄN MẬU DŨNG
|
18/4/1950
|
|
Xã Sơn Hoà, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
32195
|
NGUYỄN TẤN DŨNG
|
1928
|
12/12/1961
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
32196
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
3/9/1935
|
15/3/1975
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
32197
|
PHẠM DŨNG
|
10/10/1947
|
11/3/1972
|
Thôn Phong Thư, xã Điện Thái, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công nhân kỹ thuật I
|
32198
|
PHẠM TIẾN DŨNG
|
5/10/1949
|
18/1/1971
|
Xóm Cẩm Bình, Thôn Cẩm Khê, xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
32199
|
PHẠM VIẾT DŨNG
|
10/10/1952
|
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32200
|
PHAN THANH DŨNG
|
1/1/1947
|
28/3/1974
|
Xã Bình Hoà, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Cấp III Khoái Châu tỉnh Hải Hưng
|
32201
|
TẠ QUANG DŨNG
|
0/7/1928
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ở K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
32202
|
TRẦN DŨNG
|
1/3/1932
|
3/11/1970
|
Thôn Khuê Động, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn bảo dưỡng đường bộ I - Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
32203
|
TRẦN TIẾN DŨNG
|
14/4/1949
|
10/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II TP Hải Phòng
|
32204
|
TRẦN TRUNG DŨNG
|
2/5/1950
|
30/1/1973
|
Thôn 5, xã Sơn An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
32205
|
TRƯƠNG THẾ DŨNG
|
15/5/1948
|
11/2/1972
|
Thôn Vịnh Giang, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
32206
|
TRƯƠNG VĂN DŨNG
|
10/3/1953
|
3/5/1975
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32207
|
TRƯƠNG VĂN DŨNG
|
10/12/1944
|
|
Thôn 5, xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32208
|
VÕ ĐẮT DŨNG
|
15/10/1940
|
22/2/1972
|
Thôn Tứ Cao, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K90
|
32209
|
VÕ KHẮC DŨNG
|
20/11/1945
|
10/7/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
32210
|
VƯƠNG TẤN DŨNG
|
5/5/1955
|
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32211
|
NGUYỄN THỊ DỤNG
|
10/10/1946
|
28/3/1974
|
Thôn 1, xã Phước Cẩm, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Khoái Châu Hưng Yên
|
32212
|
ĐÀO HY DUY
|
1/9/1938
|
2/1/1975
|
Ấp 7, xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K110 Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
32213
|
LÊ ĐỨC DUY
|
5/8/1924
|
8/8/1960
|
Thôn 5, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
32214
|
NGUYỄN DUY
|
1923
|
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32215
|
NGUYỄN DUY
|
20/10/1927
|
20/6/1962
|
Khu tây thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
32216
|
NGUYỄN DUY
|
10/5/1919
|
17/10/1963
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường học sinh miền Nam 28 Hà Nam
|
32217
|
LÊ QUANG DUYÊN
|
20/5/1926
|
10/5/1962
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
32218
|
NGUYỄN ĐÌNH DUYÊN
|
0/12/1915
|
15/3/1975
|
Thôn Lam Điện, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính, tỉnh Bắc Thái
|
32219
|
ĐINH VĂN DƯ
|
1945
|
18/1/1971
|
Thôn Hạ Nông, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
32220
|
ĐỖ NGỌC DƯ
|
4/5/1953
|
1974
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cấp III Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
32221
|
ĐỖ THỊ DƯ
|
15/1/1931
|
|
Xã Sơn Khương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
32222
|
HÀ VĂN DƯ
|
1932
|
5/3/1964
|
Thôn 10, xã Điện Phước, huyện ĐIện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
32223
|
HOÀNG DƯ
|
15/10/1919
|
30/9/1965
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Muối huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
32224
|
HỒ DƯ
|
5/3/1920
|
|
Xã Sơn Khánh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32225
|
HỒ NGỌC DƯ
|
2/9/1930
|
6/5/1975
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Bột Hoàng Mai - Sở Lương thực TP Hà Nội
|
32226
|
HUỲNH ĐỨC DƯ
|
1/7/1949
|
21/7/1972
|
Thôn 8, xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
32227
|
NGUYỄN DƯ
|
0/2/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Khánh Sơn, xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
|
32228
|
VÕ QUANG DƯ
|
25/11/1935
|
1/4/1975
|
Thôn 6, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Nghiệp vụ Pháp chế - Chi cục Kiểm lâm Nhân dân tỉnh Hoà Bình
|
32229
|
ĐẶNG MINH DỰ
|
25/4/1938
|
5/5/1975
|
Xã An Hải, TP Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Bưu điện TP Hà Nội
|
32230
|
MAI VĂN DỰ
|
15/3/1930
|
14/2/1963
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Địa chất
|
32231
|
NGUYỄN TẤN DỰ
|
20/8/1934
|
|
Xã Thăng Triều (Bình Hoà), huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32232
|
ĐINH VĂN DỪA
|
1950
|
25/12/1973
|
Xã A Xá, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Khai khoáng Cơ giới 13 tỉnh Tuyên Quang - Công ty Khai khoáng Cơ giới
|
32233
|
NGUYỄN DỪA
|
6/8/1936
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32234
|
NGUYỄN DỰA
|
15/5/1948
|
19/2/1972
|
Thôn Phú Vinh, xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
32235
|
DƯƠNG VĂN DƯNG
|
10/7/1930
|
1/12/1973
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Ô tô - Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
32236
|
HỒ DƯỚC
|
6/6/1926
|
5/3/1964
|
Thôn 5, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
32237
|
HUỲNH DƯỢC
|
5/4/1922
|
1/10/1965
|
Làng Tứ Bâu, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Liên hợp Dệt tỉnh Nam Định
|
32238
|
HUỲNH DƯƠNG
|
20/7/1933
|
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thương nghiệp tỉnh Bắc Giang
|
32239
|
NGUYỄN DƯƠNG
|
20/2/1927
|
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
32240
|
NGUYỄN DƯƠNG
|
5/3/1928
|
5/11/1960
|
Thôn 6, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|