Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32141
|
NGUYỄN DUY
|
20/10/1927
|
|
Khu Hường Liêu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32142
|
PHẠM DINH
|
14/7/1925
|
26/10/1963
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Vụ 2 Ban Thống nhất TW
|
32143
|
VÕ HỒNG DINH
|
1934
|
12/11/1970
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 57 Hà Nội
|
32144
|
HUỲNH TRỌNG DỈNH
|
15/1/1919
|
12/4/1971
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Lương thực - LKV
|
32145
|
ĐINH VĂN DÒA
|
0/5/1931
|
28/8/1965
|
Thôn Tà Nang, xã Phước Chanh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộ miền Nam
|
32146
|
PHẠM HỮU DOÃN
|
13/3/1921
|
26/4/1965
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp - TP Hà Nội
|
32147
|
TRẦN DOÃN
|
5/10/1925
|
15/2/1962
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Thống kê Hồng Quảng
|
32148
|
PHAN DÕNG
|
10/5/1925
|
23/6/1965
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Công ty than Hồng Gai
|
32149
|
NGUYỄN HỮU DỢI
|
1932
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
32150
|
HỒ KIM DƠN
|
8/9/1940
|
7/2/1966
|
Thôn Mò O, xã Tà Ào, huyện Bến Giăng, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
32151
|
HỒ DƠN
|
|
|
Xã Ta Lai, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
|
32152
|
HỒ BÁ DU
|
15/10/1912
|
|
Thôn Nông Sơn, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Nghệ An
|
32153
|
LÊ VĂN DU
|
20/11/1927
|
27/4/1965
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng cơ khí - Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá
|
32154
|
LÊ VĂN DU
|
5/3/1944
|
11/4/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
32155
|
NGUYỄN DU
|
10/11/1920
|
5/1/1966
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
32156
|
ĐẶNG CÔNG DŨ
|
23/3/1932
|
27/11/1973
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 7 - Nông trường Quốc doanh 1-5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
32157
|
HUỲNH DŨ
|
1/7/1920
|
16/5/1962
|
Thôn II, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Nghệ An
|
32158
|
LÊ VĂN DŨ
|
10/2/1924
|
|
Thôn 2, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt - Nam Định
|
32159
|
ĐẶNG CÔNG DỤ
|
15/3/1933
|
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32160
|
NGUYỄN THẾ DŨ
|
12/6/1930
|
6/5/1975
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Tạp phẩm
|
32161
|
HÀ DUÂN
|
2/3/1922
|
4/5/1962
|
Thôn 4, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Hành chính huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
32162
|
ĐINH VĂN DUÂN
|
27/7/1939
|
5/12/1972
|
Xã Bắc Bên, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Thanh Hoá
|
32163
|
ĐẶNG VĂN DỤC
|
1/3/1923
|
6/4/1964
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Công thương UBHC thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc
|
32164
|
ĐỐNG QUANG DỤC
|
14/4/1915
|
16/5/1975
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
32165
|
HỒ DỤC
|
17/7/1922
|
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32166
|
LÊ ĐỨC DỤC
|
2/2/1926
|
31/3/1964
|
Khu Đông Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông Trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
32167
|
LÊ THỊ DỤC
|
0/5/1952
|
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32168
|
LÊ VĂN DỤC
|
5/6/1923
|
23/4/1975
|
Xóm Núi Cùng, làng Thạch Gián, xã Thạch Thành, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Đài Điện thoại Đường dài (Đài VI) thuộc Cục Điện chính
|
32169
|
NGUYỄN ĐÌNH DỤC
|
1950
|
|
Xã Kỳ Yên, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32170
|
TRẦN DỤC
|
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Binhg, tỉnh Quảng Nam
|
|
32171
|
NGUYỄN QUANG DỤC
|
1920
|
7/4/1962
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty thương nghiệp Vĩnh Linh
|
32172
|
NGUYỄN DUỆ
|
9/2/1927
|
16/6/1959
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công ty Bách Hóa - Bộ Nội thương
|
32173
|
LÊ THỊ KIM DUNG
|
1/2/1954
|
0/4/1969
|
Xã Kaghia, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
32174
|
NGUYỄN DUNG
|
13/8/1929
|
6/6/1961
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt
|
32175
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
15/2/1932
|
10/2/1973
|
Xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
32176
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
1949
|
30/3/1974
|
Thôn 3, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Phú Thọ
|
32177
|
PHẠM KIM DUNG
|
1952
|
13/3/1975
|
Thôn Thăng Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh khu An Dương, Hà Nội
|
32178
|
PHAN NGỌC DUNG
|
2/10/1965
|
1/10/1971
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sỹ tỉnh Thái Bình
|
32179
|
TRƯƠNG VĂN DUNG
|
24/10/1946
|
23/2/1972
|
Thôn Khánh Tân, xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
32180
|
VÕ DUNG
|
15/5/1919
|
1/3/1975
|
Thôn 7, xã Quế Hiệp (Sơn Trung), huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Đông Hưng - Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
32181
|
VÕ ĐĂNG DUNG
|
2/9/1927
|
2/6/1975
|
Thôn Bình An, xã Kỳ Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K110
|
32182
|
BÙI MINH DŨNG
|
20/5/1942
|
13/4/1974
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
32183
|
BÙI VĂN DŨNG
|
3/3/1946
|
8/2/1972
|
Xã Kỳ Lý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II - Hải Phòng
|
32184
|
ĐINH QUANG DŨNG
|
6/11/1931
|
5/10/1962
|
Thôn Sơn Tây, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Mua bán Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
32185
|
HOÀNG DŨNG
|
15/10/1926
|
|
Xã Sơn Ninh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32186
|
ĐỖ THIỆN DŨNG
|
20/10/1946
|
14/1/1975
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
32187
|
HOÀNG VĂN DŨNG
|
13/4/1943
|
16/9/1964
|
Thôn Xuân Đài, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
32188
|
LÂM QUANG DŨNG
|
2/2/1937
|
10/11/1970
|
Làng Cẩm Toại, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Chế biến thức ăn gia súc Sơn Tây thuộc Ty Nông nghiệp Hà Tây
|
32189
|
LÊ TẤN DŨNG
|
30/12/1932
|
21/4/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kỹ thuật - Nhà máy điện Thái Nguyên
|
32190
|
LÊ TRÍ DŨNG
|
20/8/1938
|
12/5/1975
|
Thôn Tân An, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|