Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
32091 NGUYỄN DỄ 25/9/1923 23/5/1961 Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng
32092 HỒ DI 10/10/1934 Thôn Quế, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
32093 VÕ BÁ DI 4/4/1932 Thôn 1, xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
32094 ĐINH DĨ 1924 Xã Phước Chánh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Cán bộ Dân tộc TW
32095 NGUYỄN VĂN DIÊM 19/3/1929 10/6/1964 Thôn Đông Sơn, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Tịnh Môn tỉnh Nghệ An
32096 VÕ DIÊM 25/6/1919 13/12/1972 Thôn Tài Mộc, xã Tà Lao, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam Nhà máy cơ khí tỉnh Thanh Hoá
32097 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 5/11/1948 Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
32098 PHAN VĂN DIỆM 15/5/1927 18/7/1964 Thôn Quang Nam, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ - Nghệ An
32099 NGUYỄN HỮU DIỆM 1/7/1916 2/4/1975 Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Tập trung Bộ Nội thương, huyện Từ Liêm, Hà Nội
32100 ĐINH VĂN DIÊN 5/6/1934 13/12/1972 Xã Phước Kim, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam Nhà máy cơ khí tỉnh Thanh Hoá
32101 NGUYỄN DIÊN 15/4/1930 8/9/1960 Thôn Lâm Môn, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam C6 Nông trường 19-5, Quân khu 4
32102 NGUYỄN TƯỜNG DIÊN 15/3/1917 Số 60 Đường Chùa Cầu, xã Cẩm Phố, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
32103 TRẦN DIÊN 23/7/1928 1/2/1960 Thôn 3, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Liên đoàn sản xuất Nhật Lệ tỉnh Quảng Bình
32104 TRẦN DIÊN 22/6/1924 30/6/1964 Làng Thi Thai, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng
32105 TRẦN DIÊN 22/12/1948 13/3/1973 Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
32106 TRẦN NGỌC DIÊN 15/1/1932 1/8/1974 Thôn 6, xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam Nông trường Than Uyên, Nghĩa Lộ
32107 DƯƠNG NGỌC DIỆN 7/7/1948 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
32108 ĐOÀN THỊ XUÂN DIỆN 10/9/1949 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
32109 ĐOÀN VĂN DIỆN 1949 4/5/1973 Thôn Thạch Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
32110 HUỲNH KIM DIỆN 20/7/1952 0/3/1971 Thôn Thạch Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
32111 LÊ DIỆN 20/1/1927 29/12/1965 Thôn I, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Cửa hàng Nông lâm Thổ sản huyện Giao thuỷ, tỉnh Nam Định
32112 NGUYỄN VĂN DIỆN 1925 Xã Quả Gián, huyênh Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
32113 THÁI VĂN DIỆN 7/3/1929 4/12/1972 Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Ban Tuyên Giáo - Tổng công đoàn Việt Nam
32114 TRẦN DIỆN 25/5/1930 9/11/1970 Xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Cơ khí Kiến trúc huyện Gia Lâm - Hà Nội - Bộ Kiến trúc
32115 TRẦN DIỆN 10/10/1918 Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Liên đoàn sản xuất Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
32116 ĐINH DIỆP 3/6/1940 22/9/1965 Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
32117 ĐINH QUANG DIỆP 10/10/1933 Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
32118 PHAN THỊ DIỆP 10/10/1946 0/4/1974 Xã Phú Sơn, huyện Quế Nhơn, tỉnh Quảng Nam Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Nội
32119 NGUYỄN HỒNG DIỆT 1/8/1928 Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Ban Công tá Nông thôn
32120 HUỲNH BẤT DIỆT 2/10/1936 6/5/1975 Thôn Viễn Đông, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Ty Lương thực tỉnh Hà Tây
32121 ĐINH VĂN DIÊU 1943 20/4/1973 Xã Phước Công, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam Trường Phổ thông Lao động TW
32122 HUỲNH DIÊU 1/5/1922 Thôn Lãnh Đông, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
32123 PHẠM DIÊU 15/7/1919 10/8/1960 Thôn Thanh Trà, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Công ty Vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam
32124 PHẠM HỒNG DIÊU 1927 18/7/1964 Thôn 10, xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nông trường Nghi Văn - Nghi Lộc - Nghệ An
32125 TRẦN DIÊU 0/10/1914 29/2/1972 Thôn Trà Hoá, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - Hà Nội
32126 TRẦN VĂN DIỂU 1931 Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
32127 CHÂU QUANG DIỆU 3/6/1928 10/2/1965 Thôn Châu Khê, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Trường Công đoàn TW
32128 ĐOÀN THỊ XUÂN DIỆU 10/9/1949 0/5/1975 Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam K55A thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
32129 HỒ XUÂN DIỆU 2/2/1943 0/6/1974 Xã Hoà Bình, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Đoàn Tuồng 5 (B)
32130 HUỲNH XUÂN DIỆU 1917 Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
32131 LÊ THANH DIỆU 10/10/1934 Xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam Cán bộ B ra K85
32132 NGÔ NGỌC DIỆU 21/5/1918 16/5/1959 Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam Liên đoàn Sao Vàng
32133 NGUYỄN QUANG DIỆU 12/1/1917 22/6/1965 Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Tổ chức Đảng uỷ khu phố Hoàn Kiếm - Hà Nội
32134 TRẦN DIỆU 24/1/1925 5/9/1962 Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Công đoàn Đoàn tàu đánh cá Hạ Long Hải Phòng
32135 TRẦN DIỆU 12/6/1922 Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
32136 TRẦN QUANG DIỆU 0/6/1930 18/7/1964 Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Nhà máy Dệt Nam Định
32137 ĐINH VĂN DIN 1945 Xã Càng, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
32138 HUỲNH DINH 1/9/1923 1/8/1974 Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam Đội máy kéo nông trường Đông hiếu Nghệ An
32139 LÊ VĂN DINH 10/4/1940 25/3/1974 Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
32140 NGUYỄN DINH 4/2/1926 21/4/1965 Thôn Văn Tây, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Viện Dược liệu Hà Nội
Đầu ... [617] [618] [619][620] [621] [622] [623]... Cuối
Trang 620 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội