Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32091
|
NGUYỄN DỄ
|
25/9/1923
|
23/5/1961
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng
|
32092
|
HỒ DI
|
10/10/1934
|
|
Thôn Quế, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32093
|
VÕ BÁ DI
|
4/4/1932
|
|
Thôn 1, xã Kỳ Thịnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32094
|
ĐINH DĨ
|
1924
|
|
Xã Phước Chánh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc TW
|
32095
|
NGUYỄN VĂN DIÊM
|
19/3/1929
|
10/6/1964
|
Thôn Đông Sơn, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tịnh Môn tỉnh Nghệ An
|
32096
|
VÕ DIÊM
|
25/6/1919
|
13/12/1972
|
Thôn Tài Mộc, xã Tà Lao, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cơ khí tỉnh Thanh Hoá
|
32097
|
LÊ THỊ KIỀU DIỄM
|
5/11/1948
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32098
|
PHAN VĂN DIỆM
|
15/5/1927
|
18/7/1964
|
Thôn Quang Nam, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ - Nghệ An
|
32099
|
NGUYỄN HỮU DIỆM
|
1/7/1916
|
2/4/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Tập trung Bộ Nội thương, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
32100
|
ĐINH VĂN DIÊN
|
5/6/1934
|
13/12/1972
|
Xã Phước Kim, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy cơ khí tỉnh Thanh Hoá
|
32101
|
NGUYỄN DIÊN
|
15/4/1930
|
8/9/1960
|
Thôn Lâm Môn, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
C6 Nông trường 19-5, Quân khu 4
|
32102
|
NGUYỄN TƯỜNG DIÊN
|
15/3/1917
|
|
Số 60 Đường Chùa Cầu, xã Cẩm Phố, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32103
|
TRẦN DIÊN
|
23/7/1928
|
1/2/1960
|
Thôn 3, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn sản xuất Nhật Lệ tỉnh Quảng Bình
|
32104
|
TRẦN DIÊN
|
22/6/1924
|
30/6/1964
|
Làng Thi Thai, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng
|
32105
|
TRẦN DIÊN
|
22/12/1948
|
13/3/1973
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
32106
|
TRẦN NGỌC DIÊN
|
15/1/1932
|
1/8/1974
|
Thôn 6, xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Than Uyên, Nghĩa Lộ
|
32107
|
DƯƠNG NGỌC DIỆN
|
7/7/1948
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32108
|
ĐOÀN THỊ XUÂN DIỆN
|
10/9/1949
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32109
|
ĐOÀN VĂN DIỆN
|
1949
|
4/5/1973
|
Thôn Thạch Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
32110
|
HUỲNH KIM DIỆN
|
20/7/1952
|
0/3/1971
|
Thôn Thạch Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
32111
|
LÊ DIỆN
|
20/1/1927
|
29/12/1965
|
Thôn I, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Nông lâm Thổ sản huyện Giao thuỷ, tỉnh Nam Định
|
32112
|
NGUYỄN VĂN DIỆN
|
1925
|
|
Xã Quả Gián, huyênh Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32113
|
THÁI VĂN DIỆN
|
7/3/1929
|
4/12/1972
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tuyên Giáo - Tổng công đoàn Việt Nam
|
32114
|
TRẦN DIỆN
|
25/5/1930
|
9/11/1970
|
Xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc huyện Gia Lâm - Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
32115
|
TRẦN DIỆN
|
10/10/1918
|
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn sản xuất Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
32116
|
ĐINH DIỆP
|
3/6/1940
|
22/9/1965
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
32117
|
ĐINH QUANG DIỆP
|
10/10/1933
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32118
|
PHAN THỊ DIỆP
|
10/10/1946
|
0/4/1974
|
Xã Phú Sơn, huyện Quế Nhơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Nội
|
32119
|
NGUYỄN HỒNG DIỆT
|
1/8/1928
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công tá Nông thôn
|
32120
|
HUỲNH BẤT DIỆT
|
2/10/1936
|
6/5/1975
|
Thôn Viễn Đông, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Tây
|
32121
|
ĐINH VĂN DIÊU
|
1943
|
20/4/1973
|
Xã Phước Công, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
32122
|
HUỲNH DIÊU
|
1/5/1922
|
|
Thôn Lãnh Đông, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32123
|
PHẠM DIÊU
|
15/7/1919
|
10/8/1960
|
Thôn Thanh Trà, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu xây dựng tỉnh Hà Nam
|
32124
|
PHẠM HỒNG DIÊU
|
1927
|
18/7/1964
|
Thôn 10, xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Nghi Văn - Nghi Lộc - Nghệ An
|
32125
|
TRẦN DIÊU
|
0/10/1914
|
29/2/1972
|
Thôn Trà Hoá, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - Hà Nội
|
32126
|
TRẦN VĂN DIỂU
|
1931
|
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32127
|
CHÂU QUANG DIỆU
|
3/6/1928
|
10/2/1965
|
Thôn Châu Khê, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
32128
|
ĐOÀN THỊ XUÂN DIỆU
|
10/9/1949
|
0/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K55A thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
32129
|
HỒ XUÂN DIỆU
|
2/2/1943
|
0/6/1974
|
Xã Hoà Bình, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng 5 (B)
|
32130
|
HUỲNH XUÂN DIỆU
|
1917
|
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32131
|
LÊ THANH DIỆU
|
10/10/1934
|
|
Xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ B ra K85
|
32132
|
NGÔ NGỌC DIỆU
|
21/5/1918
|
16/5/1959
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn Sao Vàng
|
32133
|
NGUYỄN QUANG DIỆU
|
12/1/1917
|
22/6/1965
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tổ chức Đảng uỷ khu phố Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
32134
|
TRẦN DIỆU
|
24/1/1925
|
5/9/1962
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Đoàn tàu đánh cá Hạ Long Hải Phòng
|
32135
|
TRẦN DIỆU
|
12/6/1922
|
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
32136
|
TRẦN QUANG DIỆU
|
0/6/1930
|
18/7/1964
|
Xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
32137
|
ĐINH VĂN DIN
|
1945
|
|
Xã Càng, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
|
32138
|
HUỲNH DINH
|
1/9/1923
|
1/8/1974
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội máy kéo nông trường Đông hiếu Nghệ An
|
32139
|
LÊ VĂN DINH
|
10/4/1940
|
25/3/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
32140
|
NGUYỄN DINH
|
4/2/1926
|
21/4/1965
|
Thôn Văn Tây, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Dược liệu Hà Nội
|