Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
32041
|
NGUYỄN VĂN CHƯỚC
|
1938
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32042
|
PHAN CHƯỚC
|
28/2/1922
|
6/5/1975
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Quản lý Nhân công - Bộ Lao động
|
32043
|
TRẦN CHƯỚC
|
24/5/1926
|
|
Thôn 1, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
32044
|
TRƯƠNG THỊ CHƯỚC
|
0/6/1917
|
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32045
|
CHÂU KHẮC CHƯƠNG
|
3/3/1932
|
24/2/1965
|
Thôn Vịnh Giang, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Thị xã Cẩm phả thuộc tỉnh Quảng Ninh
|
32046
|
LÊ VĂN CHƯƠNG
|
20/9/1935
|
2/4/1975
|
Thôn 2, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Việt Trì tỉnh Vĩnh Phúc
|
32047
|
LÊ VĂN CHƯƠNG
|
12/12/1926
|
6/9/1961
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tuyên huấn Liên chi Hà Yên - Việt Trì - Phú Thọ
|
32048
|
NGUYỄN HỮU CHƯƠNG
|
15/1/1915
|
|
Thôn Ngân Hà, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32049
|
ÔN VĂN CHƯƠNG
|
18/2/1934
|
14/11/1968
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
32050
|
PHẠM NGỌC CHƯƠNG
|
2/11/1931
|
1973
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trưởng Ban Dân y Quảng Nam
|
32051
|
PHẠM VĂN CHƯƠNG
|
21/11/1929
|
5/5/1975
|
Xã Thăng Xuân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
32052
|
TRẦN CHƯƠNG
|
15/10/1935
|
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng Đồ điện - Cục cơ khí - Bộ công nghiệp
|
32053
|
TRẦN CHƯƠNG
|
25/10/1932
|
19/7/1964
|
Xã Tam Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Công nông Đông triều - Quảng Ninh
|
32054
|
TRẦN NGỌC CHƯƠNG
|
10/1/1920
|
|
Làng Tân Tây, xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam
|
32055
|
ĐỖ THỊ CHƯỞNG
|
18/3/1940
|
28/4/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32056
|
NGUYỄN VĂN CHƯỞNG
|
25/12/1945
|
13/2/1973
|
Khu V thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy gỗ Cầu Đuống - TP Hà Nội
|
32057
|
DƯƠNG XUÂN DÀI
|
10/8/1926
|
|
Thôn Thanh Trà, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32058
|
NGUYỄN DẠT
|
1/8/1927
|
7/2/1966
|
Thôn Bích Trâm, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp Hải Phòng
|
32059
|
HỒ DÃI
|
12/12/1929
|
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
32060
|
HỒ PHƯỚC DANH
|
10/10/1927
|
1/4/1975
|
Xã Nước Mặng, khu Đông, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Trưởng Trạm Kiểm lâm nhân dân Hà Long - Hạt Kiểm lâm nhân dân Hà Trung, tỉnhThanh Hoá
|
32061
|
PHẠM THỊ DANH
|
15/10/1942
|
20/3/1973
|
Thôn 6, xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn Thanh niên xung phong
|
32062
|
PHẠM VĂN DANH
|
28/8/1950
|
12/3/1975
|
Thôn 3, xã Xuyên Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
32063
|
PHẠM XUÂN DANH
|
1935
|
1974
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
32064
|
TRẦN ĐÌNH DANH
|
1948
|
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32065
|
THÁI DANH
|
9/11/1939
|
|
Thôn Hoà Đa, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32066
|
TRẦN ĐỨC DANH
|
2/1/1948
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
32067
|
TRẦN HỮU DANH
|
15/8/1954
|
0/10/1972
|
Thôn II Trà Đoả, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu Số 4
|
32068
|
NGUYỄN THỊ DÀNH
|
15/5/1949
|
1974
|
Thôn 1, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh I Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
32069
|
A RẤT DÃY
|
1944
|
|
A Nông, Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32070
|
A LÊ DĂNG
|
2/3/1932
|
28/8/1965
|
Thôn Mu Mạo, xã Bắc Bền, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
32071
|
NGÔ TƯ DÂM
|
1952
|
|
Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32072
|
TRẦN DẤM
|
1/5/1922
|
25/2/1963
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh, Hà Nội
|
32073
|
ĐOÀN DÂN
|
8/2/1947
|
13/2/1973
|
Xã Phước Thạnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW (B trở vào)
|
32074
|
HỒ VIẾT DÂN
|
15/1/1963
|
1/1/1974
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội trưởng Đội Máy kéo Nông trường Quốc doanh Mộc Châu
|
32075
|
LÊ DÂN
|
10/3/1927
|
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Nghiên cứu Văn học
|
32076
|
PHẠM VĂN DÂN
|
19/8/1931
|
16/2/1965
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Cầu đường thuộc Tổng cục Đường sắt
|
32077
|
PHAN DÂN
|
1928
|
10/9/1960
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
C12 - D9 - E120 - F305
|
32078
|
TIỂU DÂN
|
01/01/1919
|
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32079
|
TRẦN DÂN
|
15/10/1933
|
6/5/1975
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
32080
|
LÊ VĂN DẦN
|
8/2/1949
|
14/9/1969
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
32081
|
NGÔ DẦN
|
3/4/1926
|
19/6/1964
|
Thôn Long Phú, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Vận tải Hà Nội
|
32082
|
NGÔ VĂN DẦN
|
5/5/1936
|
1/8/1972
|
Làng Quản Làn, xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Tỉnh Ninh Bình
|
32083
|
NGUYỄN THỊ DẦN
|
9/9/1949
|
|
Xã Sơn Lãnh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20 thuộc Uỷ ban Thống nhất của Chính Phủ
|
32084
|
NGUYỄN VĂN DẦN
|
5/6/1918
|
21/11/1974
|
Thôn Tư Xá, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K15 thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
32085
|
PHAN VĂN DẪN
|
10/7/1945
|
21/2/1972
|
Xã Hoà Thọ, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
32086
|
VĂN HỮU DẪN
|
2/2/1950
|
21/2/1972
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
32087
|
HỒ TẤN DẬT
|
1/5/1933
|
12/5/1974
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Vân Hùng, Vĩnh Phú
|
32088
|
NGUYỄN DẦU
|
1926
|
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32089
|
PHAN DẬU
|
30/4/1926
|
30/3/1964
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
32090
|
TRẦN VĂN DẬU
|
1956
|
1974
|
Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|