Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31991
|
LÊ CHO
|
3/10/1931
|
17/6/1964
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc công nông Đông Triều - Quảng Ninh
|
31992
|
NGUYỄN VĂN CHO
|
0/12/1931
|
31/3/1964
|
Thôn Sùng Công, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn xe Vận tải ô tô II - Sở Vận tải Hà Nội
|
31993
|
THÁI VĂN CHO
|
10/10/1931
|
7/6/1962
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
31994
|
TRẦN ĐÌNH CHO
|
20/2/1932
|
17/5/1974
|
Xã Duy Tân, huyện Duy Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Bắc
|
31995
|
VÕ ĐĂNG CHỐN
|
20/3/1925
|
26/9/1959
|
xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Kiến thiết Liên chi Ngư nghiệp Cửa Hội - Nghệ An
|
31996
|
NGUYỄN DANH CHỜ
|
1/5/1935
|
4/4/1975
|
Thôn Một, xã Trà Đất Rúc, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Công nhân Lái xe Ty Giao thông tỉnh Lạng Sơn
|
31997
|
ĐINH VĂN CHỜ
|
11/11/1927
|
18/6/1964
|
Khu Đông Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nồng trường Đồng Giao - Ninh Bình
|
31998
|
NGUYỄN VĂN CHỚ
|
2/2/1930
|
26/3/1964
|
Thôn 4, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi Thủy điện - Bộ Thuỷ lợi
|
31999
|
NGUYỄN VĂN CHƠN
|
1/5/1929
|
4/12/1972
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên - Bắc Thái
|
32000
|
BÙI KIM CHÚC
|
1930
|
|
Khu Tây Hội, tỉnh Quảng Nam
|
|
32001
|
NGUYỄN VĂN CHUÂN
|
05/5/1934
|
|
Thôn Bình An, xã Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
32002
|
NGÔ CHÚC
|
20/5/1920
|
|
Thôn Phong Nam, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
32003
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÚC
|
1/1/1934
|
1959
|
xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
E324
|
32004
|
VÕ VĂN CHÚC
|
11/12/1919
|
14/6/1962
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cty sản xuất tạp phẩm Xuất khẩu Hải Phòng
|
32005
|
ĐOÀN NGỌC CHUNG
|
1/7/1931
|
16/2/1963
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đài Điện báo Trung ương
|
32006
|
NGUYỄN CHUNG
|
4/1/1926
|
7/12/1960
|
Xã Hoà Quí, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
32007
|
NGUYỄN THỊ CHUNG
|
10/10/1947
|
|
Xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32008
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
1947
|
15/5/1972
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
32009
|
NGUYỄN VIẾT CHUNG
|
10/10/1925
|
13/6/1962
|
Thôn Thạch An, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Ngư cu Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
32010
|
PHẠM CHUNG
|
3/8/1919
|
21/4/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng kho Thực phẩm Công nghệ cấp I - Hà Bắc
|
32011
|
PHAN HỮU CHUNG
|
25/12/1942
|
27/10/1972
|
Xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài Chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài Chính
|
32012
|
TRẦN CHUNG
|
4/4/1933
|
13/4/1961
|
Thôn Sáu, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Công nghiệp nhẹ - Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà
|
32013
|
TRƯƠNG THANH CHUNG
|
1923
|
28/12/1961
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bông vải sợi Hải Phòng
|
32014
|
HOÀNG CHÚNG
|
28/1/1931
|
1975
|
Xã Xuân Đài, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Đào tạo và Bồi dưỡng - Bộ Giáo dục
|
32015
|
TRẦN VĂN CHÚNG
|
7/8/1946
|
28/9/1971
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đơn vị 6804 - Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
32016
|
CAO VĂN CHUỐI
|
5/5/1947
|
2/2/1972
|
Xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32017
|
CAO HỮU CHUYÊN
|
1/11/1932
|
3/12/1966
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
32018
|
HUỲNH VĂN CHUYÊN
|
5/5/1922
|
1975
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
32019
|
ĐINH CHUYỂN
|
12/9/1924
|
16/5/1959
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Sao Vàng Thanh Hóa
|
32020
|
TRẦN CHUYẾN
|
6/11/1927
|
6/4/1964
|
Thôn Mỹ Duân, xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Tài vụ Hợp tác xã và thuế nông nghiệp - Bộ tài chính
|
32021
|
HUỲNH BÁ CHƯ
|
15/5/1917
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Nội vụ
|
32022
|
NGUYỄN CHƯ
|
1/2/1913
|
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lương thực huyện Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
32023
|
NGUYỄN VĂN CHƯ
|
3/7/1947
|
1/8/1972
|
Thôn Trung An, xã Lộc Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
32024
|
ÔNG VĂN CHỬ
|
22/2/1931
|
26/11/1974
|
Xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Phân vùng Quy hoạch Nông nghiệp TW
|
32025
|
PHAN THANH CHỮ
|
1/5/1925
|
|
Thôn 2, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cán bộ Ban thống nhất TW
|
32026
|
TRẦN MINH CHỮ
|
25/5/1935
|
10/11/1970
|
Xã Nhất Giáp, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32027
|
NGUYỄN KIM CHỨC
|
18/5/1926
|
21/3/1963
|
Khu I, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Thống nhất
|
32028
|
BÙI THỊ KIM CHỨC
|
6/6/1951
|
2/8/1972
|
Thôn Quý Thượng, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa thuộc Ty Thương binh và Xã hội tỉnh Vĩnh Phú
|
32029
|
ĐẶNG VĂN CHỨC
|
10/10/1933
|
1975
|
Khu Sông Đà, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng Hải Phòng
|
32030
|
ĐINH VĂN CHỨC
|
19/5/1942
|
1972
|
Xã Giác, huyện Trà Mi, tỉnh Quảng Nam
|
|
32031
|
HỒ THỊ BÍCH CHỨC
|
1951
|
3/8/1972
|
Thôn A Réc, xã Kaghiêr, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam, Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
32032
|
LÊ VĂN CHỨC
|
1931
|
28/3/1975
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Thực phẩm Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
32033
|
LÊ VĂN CHỨC
|
6/6/1937
|
1974
|
Thôn 6, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Thái Bình
|
32034
|
TRẦN CHỨC
|
12/12/1924
|
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
32035
|
TRẦN CHỨC
|
1926
|
13/8/1964
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy diêm Thống nhất
|
32036
|
TRẦN VĂN CHỨC
|
12/12/1932
|
6/11/1970
|
Thôn I Hưng Mỹ, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh phú Thọ
|
32037
|
TRƯƠNG VĂN CHỨC
|
5/11/1927
|
26/2/1968
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ban tổ chức tỉnh uỷ Vĩnh Phúc
|
32038
|
NGUYỄN CHỪNG
|
8/4/1937
|
15/12/1970
|
Xã Kỳ Hương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 Hà Tây
|
32039
|
MAI CHƯỚC
|
1932
|
|
Thôn Khu Đông, xã Hội An, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
32040
|
NGUYỄN CHƯỚC
|
1/1/1934
|
0/3/1974
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Quảng Ninh
|