Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31941
|
LÊ HỮU CHI
|
5/8/1924
|
29/3/1964
|
Thôn 1, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
31942
|
LÊ XUÂN CHI
|
2/9/1933
|
0/3/1975
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài vụ Xí nghiệp Ty Tài chính Thanh Hoá
|
31943
|
NGUYỄN ĐỨC CHI
|
1/8/1948
|
0/7/1974
|
Xã Kỳ Bích, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Học viên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
31944
|
NGUYỄN NGỌC CHI
|
|
|
Xã Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
31945
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI
|
2/5/1945
|
1974
|
Xã Kỳ Long, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B trở vào
|
31946
|
PHAN CHI
|
1924
|
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31947
|
PHAN VĂN CHI
|
5/1/1951
|
0/3/1974
|
Xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
31948
|
TRỊNH ĐÌNH CHI
|
1924
|
21/4/1965
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
31949
|
TRƯƠNG MINH CHI
|
29/1/1947
|
0/3/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh Ninh Bình
|
31950
|
VÕ ĐÌNH CHI
|
0/1/1920
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Vận động Hợp tác xã Mua bán Hà Nội
|
31951
|
ĐỒNG VĂN CHÍ
|
1/10/1950
|
0/3/1975
|
Xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
31952
|
HUỲNH VĂN CHÍ
|
6/10/1928
|
0/1/1974
|
Xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
31953
|
LÊ VĂN CHÍ
|
1/6/1929
|
21/12/1965
|
Thôn 8, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
31954
|
VÕ THẾ CHÍ
|
25/8/1949
|
23/9/1971
|
Xã Tân An, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
31955
|
NGÔ VĂN CHIẾC
|
1929
|
23/8/1964
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
31956
|
HOÀNG ĐỨC CHIÊM
|
2/12/1928
|
14/3/1975
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vinh, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Phân vùng quy hoạch - Ủy ban Nông nghiệp Thanh Hoá
|
31957
|
NGUYỄN PHÚC CHIÊM
|
10/5/1934
|
5/9/1960
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1-5 - Quân khu 4
|
31958
|
NGUYỄN QUANG CHIÊM
|
30/1/1933
|
1/3/1974
|
Khu Tây thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Tầu Cuốc Hải Phòng
|
31959
|
LÊ VĂN CHIẾN
|
31/12/1947
|
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ tú Văn hoá Thương binh Hùng Thắng, thành phố Hải Phòng
|
31960
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
8/5/1946
|
28/3/1974
|
Thôn 1, Bình Hòa, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Khoái Châu, Hải Hưng
|
31961
|
NGUYỄN ĐỨC CHIẾN
|
1949
|
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31962
|
NGUYỄN NGỌC CHIẾN
|
10/1/1949
|
30/5/1970
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31963
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
1948
|
10/10/1971
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
31964
|
TRẦN ĐÌNH CHIÊN
|
|
|
Thi xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
31965
|
NGUYỄN THẾ CHIỂU
|
11/11/1928
|
23/2/1963
|
Thôn 7, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
31966
|
VÕ CHIỂU
|
1947
|
|
Xã Sơn Trung, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31967
|
HOÀNG THỊ CHÍN
|
5/10/1953
|
0/3/1974
|
Xã Lộc Thuận, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường 211 Thương binh Vĩnh Phú
|
31968
|
NGUYỄN GIÁC CHÍN
|
1/10/1950
|
0/3/1974
|
Xã Điện Tân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
31969
|
HỒ CHINH
|
1/1/1963
|
0/3/1975
|
Thôn Thạch Tân, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Ninh
|
31970
|
NGUYỄN THỊ CHINH
|
1/6/1933
|
15/2/1963
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
31971
|
LÊ VĂN CHỈNH
|
1933
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31972
|
PHÙNG THANH CHÍNH
|
10/3/1925
|
15/5/1975
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Nghiên cứu - Bộ Tổng Tham mưu
|
31973
|
BÙI VĂN CHỈNH
|
0/6/1930
|
27/3/1964
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Chi Cục Kim khí Thiết bị Hải Phòng
|
31974
|
HÀ CHỈNH
|
11/12/1924
|
29/6/1962
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Hà Nội
|
31975
|
LÊ CHỈNH
|
15/12/1925
|
20/4/1960
|
Thôn Long Châu, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công tư hợp doanh - Sở Công nghiệp Hải Phòng
|
31976
|
LÊ VĂN CHỈNH
|
10/7/1920
|
|
Thôn 8, xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31977
|
NGÔ XUÂN CHỈNH
|
20/1/1928
|
14/2/1963
|
Thôn 3, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Vận tải Chủ lực - Tổng cục Lương thực
|
31978
|
PHẠM CHỈNH
|
2/5/1933
|
16/4/1965
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
31979
|
QUẢNG VĂN CHỈNH
|
15/7/1933
|
22/9/1969
|
Xóm I, xã Khu Đông, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Thuốc thú y Trung ương
|
31980
|
TRẦN HỮU CHỈNH
|
5/7/1936
|
27/11/1973
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
31981
|
HỒ QUANG CHÍNH
|
10/10/1928
|
18/6/1964
|
Thôn Quang Nam, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
31982
|
LÊ NGỌC CHÍNH
|
5/8/1933
|
21/7/1964
|
Thôn Đông, xã Hòa Quy, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện - Bộ Thủy lợi
|
31983
|
MAI CHÍNH
|
2/9/1938
|
17/8/1970
|
Thôn Ô Gia, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Mỳ chính Việt Trì tỉnh Phú Thọ - Cục Lương thực và Thực phẩm
|
31984
|
NGUYỄN CHÍNH
|
17/8/1946
|
19/12/1974
|
Xã Bình Lành, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Tỉnh Uỷ tỉnh Quảng Nam
|
31985
|
NGUYỄN CÔNG CHÍNH
|
0/7/1932
|
19/6/1964
|
Thôn 6, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi
|
31986
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH
|
12/10/1930
|
23/6/1965
|
Thôn 5, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Thuỷ sản TW I - TP Hải Phòng
|
31987
|
NGUYỄN HỮU CHÍNH
|
20/8/1925
|
19/4/1965
|
Phường 7, khu Sông Đà, Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp quốc doanh đánh cá Lạch Bang tỉnh Thanh Hoá - Tổng cục Thuỷ sản
|
31988
|
TRƯƠNG ĐỨC CHÍNH
|
|
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31989
|
ĐINH CHÍP
|
15/3/1907
|
0/5/1975
|
Thôn Xa Va, xã Phước Thanh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
31990
|
LÊ VĂN CHÌU
|
1950
|
|
Quảng Nam
|
|