Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31891
|
HỒ THANH CHÂU
|
3/3/1930
|
12/7/1974
|
Xã Hòa Quí, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
31892
|
HUỲNH CHÂU
|
1923
|
18/7/1964
|
Thôn 2, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phủ, tỉnh Nghệ An
|
31893
|
HUỲNH KIM CHÂU
|
12/12/1935
|
26/3/1964
|
Xã Khu Đông, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
31894
|
HUỲNH MINH CHÂU
|
4/8/1949
|
|
Xã Tiên Lãnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
31895
|
HUỲNH NGỌC CHÂU
|
1/1/1930
|
5/3/1964
|
Thôn 8, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
31896
|
HUỲNH TẤN CHÂU
|
5/4/1933
|
13/4/1960
|
Khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
E675 - F351
|
31897
|
LÊ KIM CHÂU
|
9/10/1927
|
|
Thôn I, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31898
|
LÊ THANH CHÂU
|
3/4/1950
|
|
Thôn 8, xã Phước Lãnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
31899
|
LÊ VĂN CHÂU
|
15/10/1933
|
21/10/1972
|
Xã Kỳ Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20 Vĩnh Phú
|
31900
|
LÊ VĂN CHÂU
|
1/5/1929
|
14/8/1970
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tổ chức TW
|
31901
|
LÊ VĂN CHÂU
|
|
|
Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31902
|
LƯU NGỌC CHÂU
|
17/7/1930
|
0/4/1975
|
Xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Cảng Bến Thuỷ
|
31903
|
LƯU QUÝ CHÂU
|
12/12/1934
|
1/4/1964
|
Thôn III Viêm Đông, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Hải Phòng
|
31904
|
MAI NGỌC CHÂU
|
0/7/1925
|
10/7/1959
|
Thôn Tân Lưu, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Vĩnh Linh thuộc Liên chi Ngư nghiệp của hội - tỉnh Nghệ An
|
31905
|
NGÔ QUANG CHÂU
|
1/5/1916
|
15/4/1965
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
31906
|
NGUYỄN CHÂU
|
1/5/1934
|
1/12/1960
|
Xã Trà Nú (Trà Bồng), huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120
|
31907
|
NGUYỄN CHÂU
|
0/3/1915
|
20/5/1975
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí GK120, thành phố Hà Nội
|
31908
|
NGUYỄN CHÂU
|
1950
|
5/4/1974
|
Thôn Khương Mỹ, xã Hòa Thượng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
31909
|
NGUYỄN CHÂU
|
2/12/1925
|
23/3/1962
|
Xóm 7, thôn Cẩm Toại, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông vận tải tỉnh Thái Bình
|
31910
|
NGUYỄN CHÂU
|
10/4/1918
|
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông trường
|
31911
|
NGUYỄN HỒNG CHÂU
|
24/8/1944
|
5/4/1975
|
Thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
K10 Cục đón tiếp Cán bộ B - Ủy ban Thống nhất Trung ương
|
31912
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
1/5/1930
|
18/4/1975
|
Thôn 5, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xường điện - Mỏ Than Vàng Danh - Bộ Điện và Than
|
31913
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
15/10/1935
|
15/12/1971
|
Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
31914
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
10/5/1919
|
5/5/1975
|
Xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải, Quảng Bình
|
31915
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
2/8/1931
|
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31916
|
NGUYỄN THỊ KIM CHÂU
|
13/8/1948
|
10/4/1974
|
Xã Kỳ Lý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Nam Hà
|
31917
|
NGUYỄN THỊ LỆ CHÂU
|
8/10/1951
|
|
Xã Bình Minh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31918
|
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU
|
7/10/1951
|
2/8/1972
|
Thôn 1, xã Phước Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá thuộc Ty Thương binh và Xã hội tỉnh Vĩnh Phú
|
31919
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
2/1/1920
|
15/6/1964
|
Thôn II, Xóm Xuân Uỷ, xã An Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Uông Bí - Ty Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
31920
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
10/11/1947
|
1/10/1971
|
Thôn 7, xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban chấp hành Đoàn tỉnh Hà Tây
|
31921
|
PHẠM CHÂU
|
0/3/1923
|
22/4/1975
|
Xã An Hòa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Lao động Hà Nội
|
31922
|
PHẠM MINH CHÂU
|
2/5/1925
|
28/8/1962
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Hành chính Việt Yên, Bắc Giang
|
31923
|
PHẠM MINH CHÂU
|
10/5/1925
|
9/10/1962
|
Thôn 2, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ Tài chính, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
31924
|
PHẠM NGỌC CHÂU
|
2/2/1927
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K5B thuộc Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
31925
|
PHẠM THANH CHÂU
|
1947
|
28/3/1974
|
Xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
31926
|
PHAN CHÂU
|
6/6/1919
|
7/5/1975
|
Thôn Phước Hòa, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hóa vải sợi Hà Tây thuộc Ty Thương nghiệp Hà Tây
|
31927
|
PHAN NGỌC CHÂU
|
26/11/1938
|
18/2/1970
|
Thị xã Tam Kỳ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Điện ảnh - Bộ Văn hoá
|
31928
|
PHAN TẤN CHÂU
|
5/8/1932
|
19/1/1963
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
31929
|
PHAN VĂN CHÂU
|
10/4/1930
|
25/10/1972
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Kim khí thuộc Bộ Vật tư
|
31930
|
TRẦN CHÂU
|
11/11/1927
|
|
Thôn Long Bình, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn - Bộ Nông trường
|
31931
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
1930
|
30/1/1966
|
Thôn Ngọc Thọ, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Nông sản huyện Thuỵ Anh - Công ty Nông sản tỉnh Thái Bình
|
31932
|
TRẦN KIM CHÂU
|
11/11/1930
|
18/7/1964
|
Thôn 4, Chi 5, xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phủ - NGhệ An
|
31933
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
10/11/1914
|
4/5/1962
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng sản xuất - Uỷ ban Hành chính tỉnh Quảng Bình
|
31934
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
1/1/1930
|
|
Thôn 3, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31935
|
TRẦN THANH CHÂU
|
10/10/1932
|
25/3/1964
|
xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
31936
|
TRƯƠNG KIM CHÂU
|
10/4/1948
|
17/4/1975
|
Xã Phước Tân, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tổ chức khu V
|
31937
|
TRƯƠNG VĂN CHÂU
|
5/12/1930
|
28/2/1975
|
Thôn 4, xã Điện Hòa, huyện Điện bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp T43, Ty Lâm nghiệp Quảng Bình
|
31938
|
VÕ CHÂU
|
1/10/1923
|
26/3/1964
|
Thôn 15, xã Duy Thanh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội địa chất III - Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi và Thủy điện
|
31939
|
VÕ VĂN CHÂU
|
1/1/1950
|
15/4/1975
|
Thôn 2, Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban nhân dân, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
31940
|
KHƯU THÚC CHẨY
|
5/1/1930
|
18/7/1964
|
Khu II, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Phủ - Nghệ An
|