Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31841
|
TRẦN CƯỜNG
|
30/12/1934
|
28/8/1970
|
Làng An Đức, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31842
|
TRẦN CÔNG CƯỜNG
|
10/8/1931
|
4/5/1968
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Tín dụng Công nghiệp Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
31843
|
TRẦN MINH CƯỜNG
|
4/12/1948
|
30/1/1973
|
Thôn Hà Bình, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31844
|
HỒ CÔNG CƯU
|
10/8/1929
|
14/11/1964
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Công ty Than Gòn Gai
|
31845
|
NGUYỄN VĂN CƯU
|
1/5/1930
|
26/9/1962
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Công nghiệp Nặng
|
31846
|
NGUYỄN VĂN CƯU
|
7/7/1945
|
20/2/1972
|
Thôn Hoà Bình, xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
31847
|
ĐOÀN NGỌC CỪU
|
5/5/1927
|
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31848
|
NGUYỄN CỪU
|
14/2/1922
|
27/4/1975
|
Thôn Hương Quế, xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Nông sản tỉnh Thái Bình
|
31849
|
NGUYỄN ĐĂNG CỪU
|
18/2/1944
|
13/1/1974
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội bảo dưỡng thiết bị - Ban kiến thiết 213 Tiếng Đáy, Quảng Ninh - Bộ Giao thông Vận tải
|
31850
|
PHẠM NGỌC CỪU
|
15/1/1927
|
14/5/1974
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bải Trành, Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
31851
|
ĐINH VĂN CỬU
|
2/7/1932
|
29/3/1964
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
|
31852
|
LÊ VĂN CỬU
|
1957
|
18/4/1975
|
Xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31853
|
NGUYỄN CỬU
|
15/9/1926
|
19/6/1964
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kỹ thuật Thủy sản Hải Phòng
|
31854
|
PHAN CỬU
|
12/5/1924
|
4/9/1961
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Thuỷ sản TW
|
31855
|
VÕ TÂN CỬU
|
3/3/1934
|
14/12/1971
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
31856
|
PHẠM NGỌC CỨU
|
15/1/1927
|
28/5/1974
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
31857
|
CAO VIỆT CHANH
|
5/5/1947
|
6/2/1974
|
Xã Y Ếp, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Đường dài 2 Từ Sơn tỉnh Hà Bắc - Tổng cục Bưu điện 18 Nguyễn Du TP Hà Nội
|
31858
|
ĐẶNG NGỌC CHÁNH
|
7/10/1946
|
|
Thôn 7, xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31859
|
HỒ VĂN CHÁNH
|
12/12/1937
|
13/4/1974
|
Xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
31860
|
NGUYỄN CHÁNH
|
10/6/1924
|
25/2/1963
|
Xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
31861
|
NGUYỄN CHÁNH
|
4/1/1922
|
30/4/1975
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Cơ khí TW
|
31862
|
NGUYỄN CHÁNH
|
1927
|
26/7/1974
|
Xã Khu Nam, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Ô tô 1 tỉnh Ninh Bình
|
31863
|
NGUYỄN XUÂN CHÁNH
|
15/4/1949
|
3/8/1972
|
Thôn Quý Thượng, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương binh Phú Thọ
|
31864
|
PHAN NHẬT CHÁNH
|
5/4/1926
|
13/2/1963
|
Khu Đông, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng phim Hà Nội
|
31865
|
PHAN TẤN CHÁNH
|
1932
|
4/12/1971
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Tài chính Ngân Hàng TW
|
31866
|
TRẦN CHÁNH
|
27/1/1927
|
27/6/1965
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Lạng Sơn
|
31867
|
LƯƠNG VĂN CHẠY
|
2/2/1932
|
0/6/1961
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng dệt Nhà máy Dệt Nam Định
|
31868
|
NGUYỄN CHẠY
|
1/11/1942
|
21/2/1972
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Thương binh II Hải Phòng
|
31869
|
NGUYỄN VĂN CHẠY
|
7/10/1947
|
7/5/1975
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K110 Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
|
31870
|
PHAN VĂN CHẠY
|
15/10/1933
|
16/8/1970
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
31871
|
PHÙNG CHẠY
|
1921
|
|
Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31872
|
LƯƠNG QUANG CHẨM
|
1920
|
|
Thôn 2, xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31873
|
NGUYỄN NGỌC CHẨM
|
10/4/1929
|
21/10/1972
|
Thôn Xuyên Tây, xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Tổ chức và Lao động tiền lương - Bộ Nội thương
|
31874
|
PHẠM CHẨM
|
6/1/1927
|
7/6/1965
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên giáo Trung ương
|
31875
|
LƯƠNG CHẨN
|
26/7/1928
|
26/8/1964
|
Thôn 8, xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Pin Văn Điển - Hà Nội - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
31876
|
NGUYỄN CHẤN
|
1920
|
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31877
|
PHAN VĂN CHẤN
|
28/2/1956
|
12/4/1974
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
31878
|
HỒ DOÃN CHẤP
|
12/5/1925
|
12/5/1962
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
31879
|
NGUYẾN CHẤP
|
16/2/1930
|
27/8/1962
|
Thôn Hà Bình, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Khu tập thể Đoàn tàu Đánh cá Hạ Long - Hải Phòng - Tổng cục Thuỷ sản
|
31880
|
A LĂNG CHẤT
|
2/9/1947
|
1/4/1975
|
Xã A Roong, huyện Bên Hiên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
31881
|
HUỲNH CHẤT
|
3/3/1940
|
20/12/1965
|
Phường 2, khu Đông, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
31882
|
TRẦN QUANG CHẤT
|
15/1/1933
|
12/11/1970
|
Phường III, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty kiến trúc Nam Hà Nội
|
31883
|
DƯƠNG CHÂU
|
5/5/1927
|
10/6/1962
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Bình Minh, Ninh Bình
|
31884
|
ĐẶNG NGỌC CHÂU
|
15/5/1922
|
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
31885
|
ĐẶNG THANH CHÂU
|
30/12/1937
|
9/5/1965
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ
|
31886
|
ĐINH CHÂU
|
4/2/1924
|
13/2/1962
|
Xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bông may mặc Hà Nội
|
31887
|
ĐINH NGỌC CHÂU
|
7/7/1922
|
3/11/1965
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Âm tỉnh Thanh Hoá-Bộ Nông trường
|
31888
|
ĐỖ VẠN CHÂU
|
20/10/1925
|
|
Thôn 2, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31889
|
HOÀNG CHÂU
|
20/10/1932
|
|
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31890
|
HỒ CHÂU
|
15/12/1922
|
1960
|
Thôn Lệ Bắc, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam
|