Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31792
|
PHAN ĐỨC CUNG
|
1/5/1930
|
30/3/1964
|
Thôn Nam, xã Thăng An, huyện Thăng BÌnh , tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
31793
|
PHAN BÁ CUNG
|
1/1/1937
|
4/4/1971
|
Ấp I, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 584 quân khu Hữu Ngạn
|
31794
|
HỒ VĂN CỤNG
|
10/11/1928
|
30/3/1964
|
Thôn 5, xã Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
31795
|
ĐẶNG VĂN CƯ
|
1932
|
29/3/1964
|
Thôn 3, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Minh tỉnh Quảng Bình
|
31796
|
ĐOÀN CƯ
|
15/10/1926
|
29/3/1964
|
Xóm Nam Thành, xã Hoa Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
31797
|
LÊ NGỌC CƯ
|
2/10/1926
|
27/11/1973
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
31798
|
LÊ NGỌC CỨ
|
8/4/1945
|
12/5/1975
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100 Vĩnh Phú
|
31799
|
NGUYỄN CƯ
|
1/1/1929
|
19/1/1963
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1 - 5 Nghệ An
|
31799
|
NGUYỄN CƯ
|
7/10/1920
|
19/2/1962
|
Xã Quế Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Hưng Yên
|
31800
|
NGUYỄN HỒNG CƯ
|
3/11/1930
|
2/5/1962
|
Làng Hà Thanh, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Quảng Bình
|
31801
|
NGUYỄN THANH CƯ
|
1929
|
18/7/1964
|
Thôn 10, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
31802
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
15/12/1933
|
18/5/1975
|
Xã Tiên Dương, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
C9 - D2 - F350
|
31803
|
PHẠM VĂN CƯ
|
12/10/1932
|
1/10/1965
|
Xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đội Tự vệ
|
31804
|
PHAN CƯ
|
10/10/1923
|
26/8/1964
|
Thôn Ba, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Nam Quảng Bình
|
31805
|
VƯƠNG THANH CƯ
|
2/2/1928
|
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Quân khu 4
|
31806
|
HUỲNH NGỌC CỪ
|
20/10/1924
|
27/3/1962
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Văn phòng Phẩm Hồng Hà, Hà Nội
|
31807
|
LÊ VĂN CỪ
|
25/1/1923
|
23/3/1962
|
Thôn Đông Bích, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Sửa chữa nhà cửa Hà Nội
|
31808
|
NGÔ VĂN CỪ
|
15/9/1920
|
8/5/1962
|
Thôn 1, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Khai thác - Tổng cục Thuỷ sản
|
31809
|
PHAN ĐÌNH CỪ
|
1/1/1945
|
|
Thôn 31, xã Kỳ Thọ, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31810
|
LÊ VĂN CỬ
|
12/2/1920
|
17/7/1964
|
Thôn 5, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh nghi Văn, tỉnh Nghệ An
|
31811
|
NGÔ TÂN CỬ
|
1925
|
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31812
|
LÊ NGỌC CỨ
|
8/4/1945
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31813
|
PHẠM CỨ
|
10/6/1932
|
21/12/1965
|
Thôn Thái Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Hóa dược Thủy tinh Hà Nội
|
31814
|
TRẦN PHÚ CỨ
|
0/10/1928
|
7/5/1975
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban kế hoạch thành phố Hà Nội
|
31815
|
TRẦN VĂN CỨ
|
15/10/1931
|
1/10/1965
|
Thôn Đông Tuyển, xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Mỏ thiếc Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang
|
31816
|
LÊ CỰ
|
20/6/1925
|
26/6/1965
|
Thôn An Nông, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
31817
|
LÊ CỰ
|
5/5/1923
|
7/5/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban kế hoạch thành phố Hải Phòng
|
31818
|
NGUYỄN VĂN CỰ
|
1/1/1929
|
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
31819
|
TRẦN PHƯỚC CỰ
|
1932
|
26/6/1965
|
Thôn Trung Lương, xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức - Hà Nội
|
31820
|
VÕ VĂN CỰ
|
10/9/1935
|
11/4/1974
|
Xã Kỳ Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc VH Thương binh tỉnh Hà Tây
|
31821
|
VŨ QUANG CỰ
|
25/5/1926
|
22/11/1972
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Đường 6 Tổng cục Đường Sắt, Bộ Giao Thông Vận tải
|
31822
|
A - RẮT CƯỚC
|
7/7/1949
|
25/3/1974
|
Thôn Ba Cũ, xã Kadi, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Bảo đảm giao thông II - Cục Quản lý Đường bộ
|
31823
|
NGUYỄN PHÚ CƯỚC
|
20/8/1928
|
5/9/1962
|
Xã Hà Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Nông trường
|
31824
|
NGUYỄN VĂN CƯỚC
|
1/5/1930
|
4/4/1974
|
Xã Kỳ Hoà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc VH Thương binh tỉnh Hà Tây
|
31825
|
NGUYỄN VĂN CƯỚC
|
1931
|
5/3/1964
|
Thôn Duy Quý, xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
31826
|
PHAN TIẾN CƯỢC
|
0/8/1932
|
5/5/1975
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
31827
|
ĐỖ CƯỢC
|
0/3/1932
|
18/7/1964
|
Thôn 1, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 6 - Nông trường Quốc doanh Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
31828
|
BÙI HOÀNG CƯƠNG
|
15/5/1929
|
17/8/1970
|
Thôn An Thạch, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
NHà máy đường Vĩnh Trụ, Nam Hà
|
31829
|
DƯƠNG NGỌC CƯƠNG
|
2/3/1931
|
7/10/1964
|
Thôn Miêu Bông, xã Hoà Hiếu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Phân hiệu Kịch nói, Trường Nghệ thuật Sân khấu Việt Nam - Bộ Văn hoá
|
31830
|
ĐỖ CƯƠNG
|
28/3/1930
|
27/11/1973
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 5, Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
31831
|
LÊ VĂN CƯƠNG
|
27/1/1947
|
9/5/1975
|
Xã Thanh Khê, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Thư viện Quốc Gia - Bộ Văn hoá
|
31832
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
31/12/1938
|
15/12/1973
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn địa chất 2B Vàng Danh, Uông Bí, Quảng Ninh
|
31833
|
PHẠM VĂN CƯƠNG
|
18/2/1930
|
20/7/1964
|
Xóm Đông Bích, thôn 5, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn công tác trên tàu Hà Nội, thuộc phân đoạn Yên Bái - Tổng cục Đường sắt
|
31834
|
PHẠM XUÂN CƯƠNG
|
1937
|
13/1/1971
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
31835
|
TRẦN CƯƠNG
|
1937
|
10/2/1973
|
Thôn Khương Bình, xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
31836
|
BÙI THỊ CƯỜNG
|
1949
|
29/3/1974
|
Thôn Vân Bình, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B Trưởng Nữ (Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây)
|
31837
|
NGUYỄN CÔNG CƯỜNG
|
15/9/1940
|
29/5/1975
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 Phú Thọ
|
31838
|
NGUYỄN THỊ CƯỜNG
|
18/8/1953
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31839
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
18/6/1947
|
19/4/1975
|
Xã Bình Mịnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
31840
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
0/10/1933
|
|
Thôn Phường Ba, Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|