Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31693
|
VÕ XUÂN CẢNH
|
21/1/1931
|
25/8/1964
|
Xã Nai Hiên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Vinh - Nghệ An - Tổng cục Đường sắt
|
31694
|
NGUYỄN NGỌC CAO
|
10/10/1931
|
30/3/1964
|
Thôn 1, xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
31695
|
LÊ VĂN CAO
|
9/9/1933
|
2/4/1975
|
Thôn 7, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
31696
|
TRẦN ĐÌNH CÀO
|
20/10/1920
|
8/9/1964
|
Khu Tây, thành Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Điện Thanh Hoá
|
31697
|
PHẠM CÁO
|
14/8/1928
|
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31698
|
ĐẶNG CÁT
|
6/10/1916
|
19/3/1974
|
Thôn 2, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31699
|
TRẦN CÁT
|
1926
|
1961
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
31700
|
VÕ ĐÌNH CÁT
|
3/3/1935
|
17/8/1964
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Thi công Cơ giới Số 4 - Bộ Thủy lợi
|
31701
|
TRƯƠNG CAY
|
2/4/1934
|
23/9/1964
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Hóa dược Thủy tinh - Hà Nội
|
31702
|
TRẦN CĂN
|
20/4/1936
|
11/11/1970
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy lợi Bắc Thái
|
31703
|
CHÂU NGỌC CẦM
|
1/1/1931
|
31/12/1966
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Lao Nghệ An (học tại trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
31704
|
ĐOÀN CẦM
|
0/5/1920
|
|
Xã Kỳ Vinh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31705
|
NGUYỄN ĐÌNH CẦM
|
5/6/1917
|
7/8/1972
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện tỉnh Ninh Bình
|
31706
|
PHAN DƯƠNG CẦM
|
1/5/1935
|
12/4/1965
|
Làng Mỹ Thuận, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Thuỷ lợi - Bộ Thủy lợi Hà Nội
|
31707
|
TRẦN CẦM
|
5/12/1930
|
|
Thôn Chợ Mới - Cẩm Khê, xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31708
|
ĐĂNG CẨM
|
1/1/1920
|
6/5/1975
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Đánh cá Cửa Hội tỉnh Nghệ An - Tổng cục Thủy sản
|
31709
|
HUỲNH ĐĂNG CẨM
|
15/9/1934
|
6/5/1975
|
Xã Hoà Quí, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
31710
|
LÊ HỒNG CẨM
|
20/4/1934
|
1/4/1964
|
Xóm Phú Túc, xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông - Hải Phòng
|
31711
|
LÊ NHƯ CẨM
|
10/9/1927
|
17/6/1961
|
Thôn 3, xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Lâm sản Nam Định
|
31712
|
NGUYỄN XUÂN CẨM
|
1929
|
6/5/1975
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Biên uỷ - Báo Đảng uỷ tỉnh Vĩnh Phú
|
31712
|
NGUYỄN HỒNG CẨM
|
13/12/1934
|
|
Thôn Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31713
|
TRẦN CẨM
|
15/2/1960
|
17/8/1960
|
Thông Mỹ Phiếm, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng công ty Kim khí vật liệu kiến trúc
|
31714
|
VÕ THỊ CẨM
|
1941
|
0/4/1974
|
Xã Phước Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh I Vĩnh Phú
|
31715
|
HỨA CÂN
|
25/9/1925
|
18/6/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
31716
|
NGUYỄN ĐÌNH CÂN
|
15/12/1933
|
15/5/1959
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
31717
|
NGUYỄN NGỌC CÂN
|
7/1/1934
|
18/6/1964
|
Thôn 9, xã Duy Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Thống Nhất, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
31718
|
VŨ HỒNG CÂN
|
1932
|
|
Phường 1, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
31719
|
BÙI THỊ CẦN
|
10/4/1944
|
27/3/1974
|
Xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Nữ Thương binh Hà Nội
|
31720
|
NGUYỄN HỮU CẦN
|
10/10/1930
|
13/5/1974
|
Xã Duy Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
31721
|
PHẠM CẦN
|
15/9/1922
|
0/5/1959
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sao Vàng Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
31722
|
TRƯƠNG CẦN
|
1927
|
10/7/1975
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
K5b
|
31723
|
TRƯƠNG VĂN CẦN
|
15/9/1935
|
27/3/1964
|
Thôn Hoà An, xã Hoà Thắng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường 220 - Công ty Kiến Trúc - Hải Phòng
|
31724
|
HỒ CẨN
|
15/12/1920
|
11/12/1972
|
Xã Hoà Xuân, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Sư phạm cấp 2 Quảng Ninh
|
31725
|
HỒ CÔNG CẨN
|
0/6/1920
|
14/6/1961
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương
|
31726
|
LÊ HỮU CẤN
|
1/5/1929
|
|
Thôn Liêm Lạc, xã Hòa Xuân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31727
|
LÊ VĂN CẤN
|
0/12/1924
|
29/3/1964
|
Thôn Tam Mỹ, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Bình
|
31728
|
NGUYỄN CÔNG CẨN
|
20/6/1948
|
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31729
|
NGUYỄN NGỌC CẨN
|
26/12/1928
|
19/3/1974
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
31730
|
NGUYỄN NGỌC CẨN
|
1/1/1924
|
1/3/1975
|
Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
31731
|
PHAN VĂN CẨN
|
12/12/1936
|
17/9/1971
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ sản xuất - Tổng cục Lâm nghiệp
|
31732
|
THÁI VĂN CẨN
|
19/1/1921
|
4/5/1962
|
Thôn Phú Tây, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
|
31733
|
VŨ NGỌC CẨN
|
3/3/1933
|
27/8/1964
|
Thôn II, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hóa chất Việt Trì - Phú Thọ
|
31734
|
TRƯƠNG THỊ CẤN
|
5/10/1933
|
20/3/1973
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Việt Xô
|
31735
|
NGUYỄN NGỌC CẤN
|
22/12/1932
|
11/4/1960
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn 19 - Sư đoàn 305 QĐNDVN
|
31736
|
HỒ LIÊN CẬN
|
5/12/1926
|
1/3/1975
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty tài chính tỉnh Bắc Thái
|
31737
|
HUỲNH CẤP
|
5/10/1929
|
21/4/1965
|
Thôn I, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế - Bộ Giáo dục Hà Nội
|
31738
|
NGUYỄN ĐỨC CẬP
|
20/5/1921
|
22/2/1963
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông con Nghệ An
|
31739
|
LÊ NGỌC CÂU
|
13/3/1930
|
12/5/1962
|
Thôn 10, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Nông Thổ sản thị xã Thanh Hoá
|
31740
|
NGUYỄN VĂN CÂU
|
1937
|
9/3/1963
|
Xã Thanh Quyết, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Thống nhất
|
31741
|
NGUYỄN XUÂN CÂU
|
10/5/1927
|
27/11/1975
|
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất, Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|