Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31643
|
NGUYỄN TẤN BỬU
|
6/1/1943
|
1/8/1972
|
Thôn 1, xã Kỳ Hà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Thanh Hoá
|
31644
|
NGUYỄN VĂN BỬU
|
10/10/1935
|
25/4/1975
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Kiến thiết cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
31645
|
PHẠM NGỌC BỬU
|
10/12/1953
|
28/3/1974
|
Xã Sơn Phúc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
31646
|
PHẠM NGỌC BỬU
|
10/12/1931
|
28/8/1962
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Bách hoá Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
31647
|
TRẦN VĂN BỬU
|
0/10/1944
|
18/1/1971
|
Thôn Phú Vinh, xã Kỳ Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
31648
|
TRƯƠNG NGỌC BỬU
|
29/5/1929
|
11/4/1961
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ Quản lý hành chính thương nghiệp, Bộ Nội Thương
|
31649
|
BÙI CÔNG CA
|
14/2/1930
|
|
Thôn Một, xã Cẩm Y, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Phan Uyên tỉnh Nghĩa Lộ
|
31650
|
MAI XUÂN CA
|
10/12/1929
|
22/6/1965
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31651
|
NGÔ ĐÌNH CA
|
20/7/1935
|
27/6/1965
|
Thôn 4, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tỉnh đoàn Thanh niên tỉnh Lào Cai
|
31652
|
NGÔ VĂN CA
|
1927
|
13/4/1967
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công vụ Bắc Giang - Tổng cục Đường sắt
|
31653
|
NGUYỄN CA
|
0/7/1925
|
20/3/1963
|
Khu phố Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
31654
|
NGUYỄN TẤN CA
|
1/10/1950
|
|
Thôn 2, xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
31655
|
TRẦN MINH CA
|
1948
|
19/2/1972
|
Thôn Tùng Lâm, xã Hoà Đa, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
K 90 Thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
31656
|
NGUYỄN THỊ CẢ
|
2/2/1952
|
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31657
|
ĐẶNG CÁI
|
6/3/1927
|
27/8/1964
|
Thôn 4, xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
31658
|
BÙI CAN
|
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31659
|
DƯƠNG VĂN CAM
|
5/5/1933
|
25/4/1975
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Sơn La
|
31660
|
LÊ VĂN CAM
|
10/11/1947
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
31661
|
MAI XUÂN CAM
|
20/4/1931
|
18/7/1964
|
Thôn 6, xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Thái Bình
|
31662
|
NGUYỄN CAM
|
0/1/1923
|
1962
|
Thôn Kỳ Lam, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm cung cấp công cụ nghề cá Nghệ An thuộc Ty Thuỷ sản Nghệ An
|
31663
|
NGUYỄN CAM
|
30/11/1922
|
1/10/1965
|
Thôn Đông Tân, xã Duy An, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Mỏ than Vàng Danh - Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
31664
|
NGUYỄN VĂN CAM
|
15/7/1929
|
|
Thôn 2, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31665
|
NGUYỄN VĂN CAM
|
10/10/1932
|
17/8/1970
|
Phường II, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
31666
|
TRẦN VĂN CAM
|
25/10/1936
|
18/7/1964
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Ty Giao thông Vận tải Nghệ An
|
31667
|
NGUYỄN KIM CAN
|
1/8/1925
|
18/2/1963
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ tỉnh Hà Đông
|
31668
|
TRƯƠNG NHƯ CAN
|
11/3/1922
|
15/5/1974
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Thuỷ văn - Ty Thủy lợi tỉnh Tuyên Quangq
|
31669
|
ĐỖ NGỌC CÁN
|
2/5/1930
|
23/6/1965
|
Xã Quế Lộc, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kiểm sát Nhân dân - TP Hải Phòng
|
31670
|
LÊ VĂN CÁN
|
1930
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
31671
|
NGUYỄN THẾ CÁN
|
16/10/1944
|
21/2/1972
|
Thôn Mỹ Thành, xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
31672
|
TRẦN ĐĂNG CÁN
|
4/5/1937
|
13/4/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
31673
|
LÊ QUANG CANG
|
5/1/1952
|
1/7/1973
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vận tải may mặc - Bộ Nội Thương
|
31674
|
NGỤY NHƯ CANG
|
10/11/1935
|
21/12/1965
|
Xóm Nam Xuân, khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
31675
|
NGUYỄN CANG
|
12/4/1920
|
11/5/1974
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
31676
|
NGUYỄN VĂN CẢNG
|
10/10/1932
|
19/6/1964
|
Xã Duy Thanh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
31677
|
NGUYỄN CANG
|
0/10/1931
|
22/11/1963
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Sở Công nghiệp và thủ công nghiệp Hải Phòng
|
31678
|
NGUYỄN TRƯỜNG CANH
|
0/10/1953
|
|
Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
31679
|
HỒ CẢNH
|
13/6/1921
|
23/6/1965
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
31680
|
LÊ TRUNG CẢNH
|
1/1/1932
|
23/6/1965
|
Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Sứ tỉnh Hải Dương
|
31681
|
LƯU TẤN CẢNH
|
15/7/1926
|
13/4/1961
|
Xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Lâm thổ sản Hải Phòng
|
31682
|
NGUYỄN CẢNH
|
1921
|
|
Thôn 6, xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31683
|
NGUYỄN THỊ THUÝ CẢNH
|
2/10/1952
|
30/3/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31684
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
8/8/1929
|
22/8/1964
|
Thôn 3, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực Quảng Bình
|
31685
|
NGÔ ĐÌNH CẢNH
|
|
|
|
|
31686
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH
|
31/12/1935
|
22/8/1968
|
Xã Thăng Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y khoa
|
31687
|
PHAN CẢNH
|
15/8/1923
|
9/3/1973
|
Xã Bình Nguyên, huyện Thănh Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K10
|
31688
|
PHAN VĂN CẢNH
|
13/3/1929
|
1/8/1974
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá
|
31689
|
THÂN THANH CẢNH
|
5/7/1933
|
25/5/1961
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh
|
31690
|
TRẦN CẢNH
|
25/12/1925
|
13/4/1965
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Kim khí Thiết bị Hà Nội - Tổng cục Vật tư
|
31691
|
VÕ NGỌC CẢNH
|
15/10/1953
|
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ Thông Lao động Trung Ương
|
31692
|
VÕ VIẾT CẢNH
|
20/7/1928
|
29/9/1964
|
Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông nghiệp, tỉnh Nghệ An - Bộ Nông nghiệp
|