Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31593
|
NGUYỄN THU BỒN
|
5/1/1933
|
8/9/1960
|
Phường 4, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 3 - Tiểu đoàn 24 Quân khu IV
|
31594
|
TRẦN BỒN
|
5/10/1927
|
20/6/1962
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Viện thiết kế - Tổng cục Đường sắt
|
31595
|
HỒ THĂNG BỔN
|
12/11/1935
|
17/6/1964
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công Nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
31596
|
NGÔ VĂN BỐN
|
0/10/1930
|
|
Thôn 4, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31597
|
NGUYỄN HỮU BỐN
|
15/12/1939
|
|
Thôn Chợ Vải, xã Thanh Quýt, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31598
|
PHAN VĂN BỐN
|
1942
|
20/10/1971
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31599
|
TRẦN ĐÌNH BỐN
|
1937
|
30/5/1973
|
Xã Duy Tân, huyên Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
31600
|
TRẦN THỊ BỐN
|
0/10/1950
|
2/8/1972
|
Xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31601
|
LÊ THỊ BỐN
|
20/10/1949
|
5/4/1975
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
31602
|
VÕ BỐN
|
12/3/1930
|
7/5/1975
|
Xã Duy An, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
31603
|
LÊ NGỌC BỐN
|
19/12/1942
|
0/4/1974
|
Thôn Một, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
31604
|
PHAN THANH BỐN
|
20/6/1952
|
17/4/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31605
|
LÊ VĂN BỐN
|
25/5/1950
|
10/4/1975
|
Xã Sơn Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
31606
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
1937
|
5/4/1974
|
Xã Hoà Bình, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
31607
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
20/10/1951
|
30/3/1974
|
Thôn Phú Xuân, xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh I Phú Thọ
|
31608
|
THÁI VĂN BỐN
|
1950
|
10/4/1974
|
Xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tĩnh
|
31609
|
NGUYỄN BÔNG
|
15/2/1920
|
19/5/1975
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
31610
|
HUỲNH BỒNG
|
20/1/1922
|
30/3/1964
|
Thôn Tây Giang, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
31611
|
NGUYỄN BỒNG
|
15/12/1927
|
22/6/1965
|
Thôn Bích Trâm, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Nông nghiệp huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
31612
|
NGUYỄN VĂN BỔNG
|
1/1/1921
|
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31613
|
TRẦN VĂN BỔNG
|
27/7/1930
|
9/10/1964
|
Thôn Xuân Đài, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Huấn luyện Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
31614
|
TRẦN XUÂN BỔNG
|
29/12/1931
|
7/5/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp thuộc Bộ Cơ khí và Luyện Kim
|
31615
|
NGUYỄN ĐỨC BỖNG
|
10/12/1934
|
|
Thôn 8, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31616
|
ĐINH BỐT
|
1929
|
13/12/1972
|
Làng Tắc Lay, xã Bắc Bên, huyện Tra Mi, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí - Nhà máy Cơ khí tỉnh Thanh Hóa
|
31617
|
PHẠM BỜ
|
5/5/1929
|
16/4/1962
|
Xã Cẩm Phổ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
31618
|
LÊ CÔNG BỜI
|
10/10/1968
|
12/3/1975
|
Thôn Thanh Quýt, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
31619
|
ĐINH DOÃN BƠN
|
1946
|
0/1/1974
|
Xã Bến Yên, huyện Bến Giàng, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Cơ giới 13 Sơn Nam, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quanag
|
31620
|
CHRUM BỚT
|
1934
|
|
Xã La Ê, huyện Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
|
31621
|
ĐÔNG NHƯ BỚT
|
6/10/1930
|
18/7/1964
|
Thôn Đa Phước, xã Hòa Trung, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
31622
|
THÁI ĐÌNH BỚT
|
27/7/1928
|
5/1/1966
|
Thôn Mân Quan, xã Hòa QUý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Tổng hợp bán lẻ hàng công nghệ thực phẩm hà Tây
|
31623
|
ĐINH BRIU
|
26/6/1932
|
1/12/1960
|
Xã Bắc Bền, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Đại ođọi 7 - Tiểu đoàn 3 - Trung đoàn 120
|
31624
|
HUỲNH QUANG BÙI
|
6/6/1940
|
14/3/1972
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng kỹ thuật sản xuất phim- Cục Điện Ảnh- Bộ Văn Hoá
|
31625
|
ĐỖ PHÚ BỤI
|
2/5/1941
|
|
Xã Điện Thái, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
31626
|
ĐINH VĂN BUỐC
|
1932
|
13/12/1972
|
Xã Ba La, huyện Đắc Lay, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng cơ khí Nà Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
31627
|
NGUYỄN VĂN BUÔNG
|
15/1/1927
|
26/3/1962
|
Phường Ba, khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Chuyên gia
|
31628
|
LÊ THỊ BÚP
|
10/2/1949
|
13/3/1975
|
Thôn 3, xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trưởng Bổ túc Văn hóa - Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
31629
|
HỒ BÚT
|
4/7/1930
|
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Tại K20
|
31630
|
HỒ VĂN BÚT
|
1932
|
25/4/1965
|
Xã Hòa Xuân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cục cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản
|
31631
|
MAI XUÂN BÚT
|
8/7/1933
|
27/4/1968
|
Xã Quế Tân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
31632
|
PHẠM NGỌC BÚT
|
20/2/1944
|
30/11/1971
|
Xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tổ chức TW
|
31633
|
TRẦN QUANG BÚT
|
13/8/1928
|
17/10/1967
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Ngoại hối - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
31634
|
TRẦN VĂN BÚT
|
20/5/1923
|
16/6/1961
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Ăn uống Nam Định
|
31635
|
MAI THỊ BƯỚM
|
10/10/1945
|
20/2/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trưởng ban Binh vận huyện Thăng Bình
|
31636
|
CAO TẤN BỬU
|
5/1/1928
|
29/3/1964
|
Thôn Dương Lâm, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
31637
|
GIANG BỬU
|
15/7/1918
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31638
|
HUỲNH BỬU
|
25/5/1923
|
4/5/1962
|
Thôn Viêm Đông, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giáo dục tỉnh Quảng Binh
|
31639
|
LÊ ĐỨC BỬU
|
30/1/1953
|
5/4/1974
|
Xã Phước Ngọc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
31640
|
LÊ QUANG BỬU
|
28/4/1927
|
4/5/1975
|
Xá Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31641
|
LÊ QUANG BỬU
|
5/7/1950
|
|
Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31642
|
NGUYỄN KIM BỬU
|
10/10/1922
|
15/4/1965
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Hằng Hải, Hải Phòng
|