Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31543
|
ĐOÀN NGỌC BIỆN
|
3/6/1930
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Khu 2 - Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
31544
|
DƯƠNG TẤN BIỆN
|
0/10/1910
|
15/4/1975
|
Thôn Xuân Triều, xã Hòa Liêm, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
K115 - Cục đón tiếp Cán bộ B
|
31545
|
NGUYỄN BIỂU
|
17/12/1927
|
22/1/1963
|
Xã Phú Nhuận, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
31546
|
HOÀNG BIỂU
|
26/4/1926
|
28/3/1962
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Liên hiệp HTX Thủ công nghiệp Hải Phòng
|
31547
|
ĐOÀN NGỌC BINH
|
15/10/1954
|
|
Xã Phú Diên, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31548
|
NGUYỄN BINH
|
19/8/1925
|
18/7/1964
|
Thôn 4, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phân xưởng 3 - Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội
|
31549
|
NGUYỄN TẤN BINH
|
2/1/1952
|
14/2/1973
|
Thôn 4, xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31550
|
NGUYỄN VĂN BINH
|
10/4/1954
|
|
Xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31551
|
TRỊNH NGỌC BINH
|
1/3/1930
|
28/6/1974
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, Quảng Ninh
|
31552
|
LÊ BÍNH
|
0/11/1926
|
28/12/1961
|
Thôn Lạc Cận, xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Lâm sản Hà Nam
|
31553
|
LÊ BÍNH
|
0/1/1925
|
6/11/1960
|
Khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
31554
|
NGUYỄN HỮU BÍNH
|
15/8/1925
|
1/3/1975
|
Thôn Lạc Thành, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
31555
|
TRẦN BÍNH
|
1924
|
|
Thôn 5, làng cũ Diệm Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31556
|
ĐINH BÌNH
|
1943
|
|
Thôn Plu, xã Tabưor, huyện Bến Giằng, tỉnh Quảng Nam
|
|
31557
|
ĐINH VĂN BÌNH
|
|
28/12/1961
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn tầu Đánh cá tỉnh Hải Phòng
|
31558
|
HỒ THANH BÌNH
|
7/7/1933
|
5/3/1964
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
31559
|
LÊ QUỐC BÌNH
|
0/2/1954
|
7/8/1972
|
Thôn I Tròa Đỏa, xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
31560
|
LÊ THANH BÌNH
|
12/12/1925
|
|
Xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31561
|
NGÔ QUANG BÌNH
|
12/10/1930
|
23/12/1972
|
Thôn 10, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vận tải Thương nghiệp - Hà Nội
|
31562
|
NGÔ THANH BÌNH
|
5/5/1932
|
|
Thôn Tân Phong, xã Duy Đông, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
31563
|
NGUYỄN BÌNH
|
1/1/1923
|
13/9/1962
|
Thôn Tịch Tây, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính tỉnh Hưng Yên
|
31564
|
NGUYỄN BÌNH
|
25/12/1928
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Thuỷ lợi và Kiến trúc
|
31565
|
NGUYỄN THÁI BÌNH
|
2/9/1949
|
7/6/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Ca kịch Giải phóng khu V
|
31566
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
26/6/1917
|
20/4/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K40, Yên Hưng, Quảng Ninh
|
31567
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
4/12/1948
|
29/3/1974
|
Thôn 3, xã Phước Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
31568
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
2/2/1931
|
8/2/1965
|
Thôn Tam Điện, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Lớp Báo chí - Việt Nam thông tấn xã
|
31569
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
1944
|
26/11/1971
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Kiểm tra và tổ chức Trung ương
|
31570
|
PHẠM BÌNH
|
14/3/1929
|
|
Thôn 2, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31571
|
PHẠM THANH BÌNH
|
12/2/1923
|
6/1/1964
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn công tác trên tàu Tổng cục Đường sắt
|
31572
|
PHẠM THANH BÌNH
|
2/2/1939
|
25/1/1969
|
Thôn Tử Câu, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường cấp 3 Thanh Phú, Yên Lãng, Vĩnh Phúc
|
31573
|
TRẦN LÊ BÌNH
|
1929
|
|
Khu Phan Thanh, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
|
31574
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
19/5/1936
|
19/4/1975
|
Xã Kỳ Bích, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100
|
31575
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
19/5/1939
|
2/5/1968
|
Thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ngân hàng huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
31576
|
TRƯƠNG CÔNG BÌNH
|
13/9/1930
|
30/6/1975
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công nghiệp TW
|
31577
|
VÕ TRỌNG BÌNH
|
0/12/1921
|
13/6/1962
|
Khu nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 19/5, tỉnh Nghệ An
|
31578
|
VŨ THANH BÌNH
|
15/10/1925
|
6/5/1975
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lao động - Lạng Sơn
|
31579
|
NGUYỄN BON
|
5/9/1924
|
14/6/1962
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Dược phẩm III Hải Phòng
|
31580
|
HOÀNG ĐÌNH BỔ
|
23/12/1932
|
10/3/1970
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
31581
|
LÊ ĐÌNH BỔ
|
0/12/1920
|
25/5/1961
|
Thôn Ba, xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cảng bến thuỷ tỉnh Nghệ An
|
31582
|
NGUYỄN VĂN BỔ
|
0/1/1936
|
4/8/1971
|
Thôn 3, xã Phước Hoà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Công an võ trang khu V
|
31583
|
TRẦN ĐỨC BỔ
|
18/8/1933
|
0/1/1975
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Nghĩa Lộ
|
31584
|
TRẦN NGỌC BỔ
|
0/10/1930
|
19/1/1963
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
31585
|
NGUYỄN TIẾN BỘ
|
9/9/1925
|
|
Thôn 10, Hương Trà, xã Tam Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31586
|
TRẦN BỘ
|
10/10/1939
|
18/2/1972
|
Thôn 7, xã Cẩm Thanh, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hoá Thương binh Quế Võ Hà Bắc
|
31587
|
HOÀNG NGỌC BÔI
|
13/6/1932
|
10/11/1970
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Kế hoạch Nhà máy Giấy Lửa Việt - Vĩnh Phú
|
31588
|
NGUYỄN BÔI
|
1/7/1926
|
20/5/1964
|
Thôn 2, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Minh tỉnh Quảng Bình
|
31589
|
NGUYỄN BỒI
|
0/2/1930
|
5/3/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
31590
|
NGUYỄN TẤN BỒI
|
22/10/1922
|
1/9/1961
|
Thôn 8, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Huyện Uỷ Yên Thế, tỉnh Bắc Giang
|
31591
|
TRẦN VĂN BỒI
|
15/1/1930
|
6/5/1975
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Điện chính - Tổng Cục Bưu điện
|
31592
|
VŨ NGỌC BỘI
|
14/7/1934
|
21/4/1975
|
Xã Biên Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Thuỷ văn thuộc Ty Thủy lơịi Hải Phòng
|