Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31493
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
0/5/1922
|
28/12/1973
|
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đại tu máy kéo - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
31494
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
0/10/1945
|
11/6/1975
|
Xã Bình Sa, huyện Thanh Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
31495
|
NGUYỄN XUÂN BẰNG
|
10/10/1932
|
19/4/1975
|
Thôn Ngọc Mỹ, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K100 Phú Thọ
|
31496
|
PHẠM KHẮC BẰNG
|
10/10/1942
|
28/3/1974
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp III Hài Hưng
|
31497
|
PHẠM PHÚ BẰNG
|
1930
|
5/1/1965
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Báo Quân đội nhân dân
|
31498
|
TRẦNG CÔNG BẰNG
|
1928
|
26/2/1963
|
Phường 3, khu Nam, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tây Hiếu Nghệ An
|
31499
|
VÕ HỮU BẰNG
|
10/10/1922
|
15/5/1975
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Tổ chức tỉnh uỷ Quảng Nam ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
31500
|
ĐINH BẦM
|
21/2/1945
|
28/11/1970
|
Làng Ca Doặc Xa Tôi, xã Phước Mỹ, huyện Phúc Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
31501
|
ĐỖ KIM BÂN
|
1926
|
26/11/1971
|
Thôn 3, xã Két, huyện Tra Mỹ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tổ chức kiểm tra Trung ương
|
31502
|
LÊ HỒNG BÂN
|
1921
|
11/6/1962
|
Thôn Thanh Quýt, xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi cục Xăng dầu Hải Phòng
|
31503
|
NGUYỄN ĐỨC BÂN
|
11/7/1931
|
0/6/1975
|
Xã Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Xây dựng khu Nam Hà Nội - Bộ Xây dựng
|
31504
|
TRẦN BÂN
|
1/12/1927
|
15/5/1975
|
Thôn Quý Thượng, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Nghiên cứu - Bộ Tổng Tham mưu
|
31505
|
TRẦN ĐÌNH BÂN
|
14/11/1930
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cục 2, Sư đoàn 305
|
31506
|
NGUYỄN TẤN BẨY
|
10/1/1934
|
1/8/1974
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 2/9, Yên Thủy, Hòa Bình - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
31507
|
ĐINH BẺ
|
1957
|
2/8/1972
|
Làng Trung Quốc, xã Phước Thanh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
31508
|
DƯƠNG VĂN BÉ
|
15/3/1928
|
13/2/1965
|
Thôn Bình Chánh, xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
31509
|
ĐẶNG VĂN BÉ
|
1/2/1944
|
20/2/1972
|
Thôn Hóa Sơn, xã Hòa Cường, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
31510
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
5/5/1932
|
24/8/1970
|
Xã Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sông Lô, tỉnh Tuyên Quang
|
31511
|
PHẠM VĂN BÉ
|
10/10/1937
|
28/12/1973
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng máy 250A Hà Nội
|
31512
|
NGUYỄN VĂN BẾN
|
10/7/1932
|
19/6/1964
|
Thôn Xuân Thiều, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Vườn hoa Thống Nhất, khu Ba Đình, Hà Nội
|
31513
|
NGUYỄN VĂN BẾN
|
12/12/1929
|
10/9/1960
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 8 - Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305 QĐNDVN
|
31514
|
ĐINH HÀ BI
|
1934
|
13/12/1972
|
Làng Ka Sùng, xã Phước Chánh, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Thanh Hóa
|
31515
|
PHẠM BIA
|
20/4/1929
|
14/5/1974
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội TNXP Ủy ban Nông nghiệp Thanh Hóa
|
31516
|
VŨ ĐÌNH BIA
|
10/3/1942
|
2/11/1971
|
Thôn 3, xã Phước Xuân, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ chức Kiểm tra TW
|
31517
|
HỒ ĐẮC BÍCH
|
1/1/1927
|
6/5/1975
|
Xã Đại Hòa, huỵên Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5 - Bộ Văn hóa
|
31518
|
LÂM TÚY BÍCH
|
30/9/1944
|
23/3/1973
|
Thôn Cẩm Toại, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông cấp 3 xã Đa Phúc, huyện Đa Phúc tỉnh Vĩnh Phú
|
31519
|
LÊ BÍCH
|
14/10/1928
|
7/6/1962
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng Đảng ủy - Bộ Ngoại thương
|
31520
|
LÊ NGỌC BÍCH
|
12/12/1928
|
|
Thôn Giáng La, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn vận tải ô tô Hồng Gai
|
31521
|
LƯƠNG NGỌC BÍCH
|
19/8/1933
|
13/2/1974
|
xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Chí điếm Ngân hàng huyện Anh Sơn, Nghệ An
|
31522
|
NGUYỄN BÍCH
|
23/4/1945
|
6/2/1973
|
Xã Riêng, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31523
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
18/10/1957
|
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31524
|
PHÙNG THỊ BÍCH
|
10/10/1945
|
22/2/1970
|
Xã Điện Dương,huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
31525
|
TRẦN NGỌC BÍCH
|
1/2/1926
|
|
Xã Kỳ Quế, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31526
|
BLOONG BIÊN
|
1937
|
20/9/1971
|
Xã Tờ Hy, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 580 - Khu uỷ Hữu Ngạn
|
31527
|
LÊ VĂN BIÊN
|
1/10/1936
|
1/5/1975
|
Khu Đông, thị xã Hội An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Kiểm soát bãi Kề, huyện Quỳ Châu, Nghệ An
|
31528
|
LÊ VĂN BIÊN
|
5/7/1933
|
11/2/1965
|
Thôn Lê Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW
|
31529
|
LƯƠNG BIÊN
|
|
|
Xã Đại Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
|
31530
|
MAI NGỌC BIÊN
|
16/6/1940
|
6/4/1974
|
Thôn Nông Sơn, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thanh Hóa
|
31531
|
NGÔ ĐÌNH BIÊN
|
10/10/1931
|
21/9/1971
|
Xã Duy Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
31532
|
NGUYỄN BIÊN
|
19/8/1927
|
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Thống Nhất, Trà Trung, Thanh Hoá
|
31533
|
NGUYỄN BIÊN
|
10/2/1949
|
|
Xã Kỳ Hưng, thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31534
|
PHAN VĂN BIÊN
|
5/5/1926
|
22/2/1963
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông con Nghệ An
|
31535
|
TRẦN BIÊN
|
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31536
|
TRẦN NGỌC BIÊN
|
5/5/1930
|
7/10/1959
|
Xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305 - Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
31537
|
TRƯƠNG VĂN BIÊN
|
15/10/1929
|
15/6/1973
|
Xóm 4, Phường 1, khu Đông, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết - Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà
|
31538
|
NGUYỄN BIỀN
|
31/3/1925
|
26/6/1961
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Y tế Hải Phòng
|
31539
|
NGUYỄN ĐÌNH BIỀN
|
25/5/1918
|
7/4/1975
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty ăn uông phục vụ Hải Phòng
|
31540
|
NGUYỄN XUÂN BIỀN
|
1945
|
|
Thôn Khương Vĩnh, xã Kỳ Khương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31541
|
PHAN BIỀN
|
1927
|
18/4/1974
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Cầu đường Thanh Hóa
|
31542
|
HỒ VĂN BIỄN
|
1905
|
|
Thôn 5, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|