Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31443
|
VÕ DUY BAN
|
15/2/1930
|
|
Khu Nam, thị xã Hội An,, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 8 - Thăm dò sắt tỉnh Thái Nguyên
|
31444
|
ĐINH THẾ BẢN
|
1/1/1930
|
22/3/1975
|
Thị xã Tam Kỳ, huyệnTam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
31445
|
HỒ KIM BẢN
|
10/10/1935
|
3/11/1965
|
Thôn 4, An Thạch, xã Thăng Phương,huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Tô Hiệu - ttỉnh Sơn La - Bộ Nông trường Quốc doanh
|
31446
|
MAI PHƯỚC BẢN
|
15/1/1929
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31447
|
VÕ TẤN BẢN
|
15/5/1928
|
20/2/1969
|
Xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Nông trường Khai hoang tỉnh Thanh Hoá
|
31448
|
HỒ BÁN
|
1910
|
10/5/1975
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Giấy Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
31449
|
NGUYỄN BÁN
|
1/8/1927
|
18/7/1964
|
Thôn Yến Bắc, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 19 - Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
31450
|
NGUYỄN ĐỨC BÁN
|
15/7/1931
|
25/4/1975
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lao động tỉnh Lao Cai
|
31451
|
NGUYỄN VĂN BÁN
|
20/3/1936
|
30/3/1964
|
Xã Thu Đông, huyện Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
31452
|
TRƯƠNG VĂN BÁN
|
10/10/1931
|
10/11/1970
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Hóa chất Việt Trì, Vĩnh Phú
|
31453
|
HỒ NGỌC BANG
|
12/12/1921
|
0/2/1962
|
Thôn Trà Đóa, xa Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
UBHC huyện Kiến Thụy, tỉnh Kiến An
|
31454
|
TRẦN PHÚC BANG
|
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31455
|
HUỲNH THỊ BÀNG
|
1949
|
2/8/1972
|
Thôn 3, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Ty Thương binh và Xã hội tỉnh Vĩnh Phú
|
31456
|
LĂNG BÀNG
|
|
|
Xã Hiên Dườm, huyện Hiên, tỉnh Quảng Nam
|
Đại đội 20 - Cục Văn hoá - Tổng cục Chính trị
|
31457
|
ĐỒNG KIM BẢNG
|
12/12/1922
|
|
Thôn Yến Bắc, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31458
|
LƯƠNG BẢNG
|
20/8/1925
|
28/12/1961
|
Xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Đảng uỷ các bệnh viện Hải Phòng
|
31459
|
LƯƠNG VĂN BẢNG
|
3/2/1926
|
31/5/1975
|
Xã Kỳ Lý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
31460
|
NGUYỄN BẢNG
|
10/8/1921
|
18/7/1964
|
Thôn Bảy, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội sản xuất Hưng Tây - Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
31461
|
NGUYỄN KIM BẢNG
|
2/1/1921
|
|
Thôn Phục Đán, khu Tây, thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Hải sản tỉnh Nam Hà
|
31462
|
NGUYỄN VĂN BẢNG
|
15/6/1933
|
14/5/1975
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Nghiên cứu - Bộ tổng Tham mưu
|
31463
|
TRẦN KẾ BẢNG
|
1/5/1936
|
17/8/1970
|
Xã Tam Lãnh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực thị xã Hải Dương - Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
31464
|
VÕ VĂN BẢNG
|
1/5/1932
|
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Cục 2, Sư đoàn 305
|
31465
|
LÊ VĂN BÁNG
|
20/7/1933
|
27/11/1973
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh 19/5, Nghệ An
|
31466
|
NGUYỄN QUANG BÁNG
|
1/7/1937
|
18/4/1964
|
Thôn Sáu, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Đội 9 - Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
31467
|
NGUYỄN XUÂN BAO
|
15/8/1935
|
12/12/1973
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Bản đồ địa chất - Hải Hưng
|
31468
|
BƯỚC BÀO
|
24/3/1936
|
20/9/1971
|
Xã Tiếng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn 580 - Quân khu uỷ Hữu Ngạn
|
31469
|
HÀ BẢO
|
25/1/1928
|
26/9/1964
|
Thôn Phong Ngũ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cục Phân phối Dược phẩm - Bộ Y tế
|
31470
|
NGUYỄN BẢO
|
15/5/1934
|
27/11/1973
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 01/5 Nghệ An
|
31471
|
LƯƠNG THẾ BÃO
|
15/5/1924
|
7/5/1975
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Tiểu thủ công mỹ nghệ - Bộ Ngoại thương
|
31472
|
CHÂU VĂN BẢY
|
1/1/1946
|
24/6/1975
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Tuyên huấn Trung ương
|
31473
|
HỒ VĂN BẢY
|
1943
|
|
Xã Tây Giang, huyện Đông Nam, tỉnh Quảng Nam
|
|
31474
|
ĐOÀN VĂN BẢY
|
1/5/1931
|
9/3/1975
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
31475
|
NGUYỄN THỊ BẢY
|
10/10/1948
|
30/3/1974
|
Thôn Xuân Quê, xã Sơn Lãnh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31476
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
5/8/1922
|
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31478
|
PHAN THỊ BẢY
|
10/10/1944
|
5/4/1974
|
Thôn Tám, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
31479
|
TRẦN ĐÌNH BẢY
|
10/10/1934
|
8/7/1974
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên, Bắc Thái
|
31480
|
TRẦN THỊ BẢY
|
2/5/1952
|
|
Thôn Lộc Đại, xã Sơn Trung, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31481
|
TRẦN VĂN BẢY
|
11/11/1925
|
30/3/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
K21, khu Đống Đa, Hà Nội
|
31481
|
TRẦN VĂN BẢY
|
22/12/1933
|
18/8/1970
|
Thôn Hòa Thạch, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
31482
|
TRƯƠNG VĂN BẢY
|
5/10/1939
|
8/8/1973
|
Thôn Châu Lâu, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Tây
|
31483
|
NGUYỄN VĂN BÃY
|
12/2/1948
|
31/3/1974
|
Xã Lộc Vĩnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
31484
|
TRẦN VĂN BÃY
|
7/8/1950
|
7/8/1972
|
Thôn Khương Quế, xã Sơn Khương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
31485
|
ĐẶNG DU BẮC
|
2/7/1937
|
12/5/1975
|
Xã Tam Chánh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
31486
|
TRẦN BẮC
|
5/1/1927
|
11/6/1964
|
Xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
31487
|
ĐINH BẰNG
|
15/10/1933
|
22/2/1963
|
Thôn An Chánh, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
31488
|
LÊ BẰNG
|
1948
|
0/4/1974
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
B ra Bắc chữa thương
|
31489
|
LÊ CÔNG BẰNG
|
10/8/1944
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31490
|
LÊ NGUYÊN BẰNG
|
15/1/1937
|
25/9/1965
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hoá
|
31491
|
LÊ TRỌNG BẰNG
|
10/8/1944
|
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương - Hà Nội
|
31492
|
NGUYỄN BẰNG
|
1/5/1920
|
7/9/1964
|
Khu Nam, thị xã Hội An, , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Công đoàn TW - Tổng Công đoàn Việt Nam
|