Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31393
|
PHAN ÂN
|
20/8/1928
|
|
Thôn 1, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31394
|
THÁI NGỌC ÂN
|
15/4/1926
|
4/1/1962
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Bách hóa Hà Nội
|
31395
|
TRƯƠNG ÂN
|
1/4/1921
|
16/2/1962
|
Xã Tâm Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Vận tải cấp I - Cục Bách hóa - Bộ Nội thương
|
31396
|
TRƯƠNG ĐÌNH ÂN
|
2/2/1948
|
14/3/1975
|
Thôn Ngọc Mỹ, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
31397
|
PHẠM CÔNG ẨN
|
1931
|
0/9/1959
|
Xã Hoà Liêu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
K15 hoạt động ở tỉnh Quảng Trị
|
31398
|
PHAN VĂN ẨN
|
11/11/1946
|
7/5/1975
|
Xã Bình Hòa, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Ty Bưu điện tỉnh Bắc Thái
|
31399
|
NGUYỄN VĂN ẤT
|
24/4/1926
|
29/12/1962
|
Khu Tây, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
31400
|
TRẦN ĐÌNH ẤT
|
1919
|
|
Xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
|
31401
|
TRẦN VĂN ẤT
|
10/1/1919
|
27/11/1973
|
Thôn 1, xã Hòa Thắng, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Đội Công trình - Nông trường Sông Con huyện Tây Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
31402
|
VÕ ẤT
|
|
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31403
|
ĐẶNG VĂN BA
|
0/10/1937
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31404
|
HUỲNH XUÂN BA
|
|
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
31405
|
LÊ BA
|
20/12/1930
|
21/3/1973
|
Thôn 4, xã Tam Dân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Lâm trường Việt Hưng xã Minh Bão, huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái
|
31406
|
LÊ THỊ BA
|
3/9/1943
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31407
|
LÊ VĂN BA
|
2/3/1933
|
2/2/1972
|
Xã Giác, huyện Trà My, tỉnh Quảng Nam
|
Văn phòng khu ủy 5
|
31408
|
LÊ XUÂN BA
|
4/4/1918
|
21/12/1961
|
Thôn Hoà Vân, xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính - khu Hoàn Kiếm - thành phố Hà Nội
|
31409
|
NGÔ VĂN BA
|
2/2/1926
|
7/4/1975
|
Thôn I, xã Thăng An, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Công nghệ Phẩm Bình Lục, Công ty Công nghiệp Phẩm Hà Nội
|
31410
|
NGUYỄN THÀNH BA
|
19/12/1919
|
5/6/1961
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
31411
|
NGUYỄN THỊ BA
|
0/10/1930
|
12/5/1975
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Nam
|
K55
|
31412
|
NGUYỄN THỊ BA
|
1/1/1936
|
1/10/1965
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Bệnh viện Phủ Doãn (Việt Đức) - Bộ Y tế
|
31413
|
NGUYỄN VĂN BA
|
10/10/1944
|
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31414
|
PHAN ĐÌNH BA
|
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31415
|
TĂNG VĂN BA
|
2/4/1949
|
6/4/1974
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
31416
|
THIỀU BA
|
20/3/1925
|
22/11/1972
|
Thôn 8, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kế hoạch - Cục Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
31417
|
TRẦN ĐÌNH BA
|
19/5/1936
|
18/8/1970
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
31418
|
TRẦN VĂN BA
|
5/5/1935
|
|
Thôn Thanh Lý, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31419
|
HOÀNG ĐÌNH BÁ
|
3/10/1928
|
4/1/1962
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Tài chính thị xã Thái Nguyên
|
31420
|
HỒ BÁ
|
2/5/1931
|
17/6/1959
|
Xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn 50 - Sư đoàn 305 - Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
31421
|
HUỲNH BÁ
|
15/10/1925
|
22/5/1975
|
Xã Tam Thăng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công trường Xây dựng số 4 - Công ty Xây dựng Bắc Thái
|
31422
|
HUỲNH SƠN BÁ
|
5/7/1933
|
22/7/1973
|
Xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Máy kéo - Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
31423
|
LÊ BÁ
|
5/5/1925
|
13/5/1974
|
Thôn Thành Mỹ, xã Tam Phước, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Vận tải Lương thực Nam Định - Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
31424
|
LÊ THANH BÁ
|
3/2/1941
|
14/3/1975
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
31425
|
LÊ THỊ MINH BÁ
|
0/10/1950
|
29/3/1974
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú
|
31426
|
LÊ XUÂN BÁ
|
7/7/1948
|
25/5/1974
|
Xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
|
31427
|
NGÔ ĐÌNH BÁ
|
1/8/1920
|
29/12/1965
|
Thôn Phú Lạc, xã Duy Tiến, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Vụ Bản, Cty Thực phẩm tỉnh Nam Hà
|
31428
|
NGÔ NHƯ BÁ
|
3/6/1927
|
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Công thương Hà Nội
|
31429
|
NGUYỄN BÁ
|
16/3/1930
|
5/4/1964
|
Thôn 5, xã Tam An, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ga Vũ Yên, tỉnh Phú Thọ - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
31430
|
NGUYỄN NGỌC BÁ
|
2/3/1945
|
18/4/1974
|
Xã Bình Đào, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
|
31431
|
NGUYỄN NGỌC BÁ
|
15/3/1935
|
21/4/1965
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
31432
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
1927
|
26/4/1965
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Công đoàn Đường sắt Việt Nam
|
31433
|
PHẠM ĐÌNH BÁ
|
5/5/1923
|
1/11/1960
|
Xã Thăng An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Xây dựng Thống nhất thuộc Ban Thống nhất Trung ương
|
31434
|
TRẦN NGỌC BÁ
|
10/10/1949
|
27/3/1974
|
Xã Kỳ Sanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
31435
|
TRẦN VĂN BÁ
|
10/10/1926
|
3/11/1965
|
Thôn Thuỷ Tứ, xã Hoà Liên, huyên Hoà Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Nghi Văn - Nghệ An
|
31436
|
VŨ XUÂN BÁ
|
10/10/1934
|
27/11/1973
|
Xã Quế Lộc,huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
31437
|
TRẦN VĂN BÁCH
|
7/7/1934
|
15/6/1964
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
31438
|
TRƯƠNG BÁCH
|
1/1/1928
|
31/12/1966
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
31439
|
HUỲNH BÁI
|
22/12/1925
|
5/3/1964
|
Thôn 3, xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Khu vực 6 - Nông trường 1-5, tỉnh Nghệ An
|
31440
|
LÊ VĂN BAN
|
10/12/1931
|
1/10/1965
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Vệ sinh phòng dịch - Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
31441
|
NGUYỄN VĂN BAN
|
5/10/1932
|
10/11/1970
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Điện Việt Trì, Vĩnh Phú
|
31442
|
PHẠM VĂN BAN
|
15/5/1954
|
6/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|