Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31345
|
NGUYỄN ĐÌNH ANH
|
11/10/1928
|
|
Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Tập đoàn sản xuất Ái Vân - Liên đoàn Sao vàng tỉnh Thanh Hoá
|
31346
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
1/1/1932
|
|
Thôn 11, xã Thăng Lộc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31347
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
3/3/1934
|
27/6/1965
|
Thôn Lam Thủy, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Văn học - Ủy ban Khoa học Nhà nước
|
31348
|
NGUYỄN PHƯỚC ANH
|
16/3/1934
|
21/4/1965
|
Thôn 2, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lâm nghiệp khu vực Vĩnh Linh
|
31349
|
NGUYỄN TẤN ANH
|
3/3/1934
|
21/4/1975
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Chăn nuôi - Chèm thành phố Hà Nội
|
31350
|
NGUYỄN TRỌNG ANH
|
1/1/1952
|
5/12/1974
|
Thôn Bích Ngộ, xã Tam Xuân, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Ban Hành chính Thị trấn Nông trường huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
31351
|
NGUYỄN VĂN ANH
|
1/1/1944
|
21/2/1972
|
Thôn Phú Lộc, xã Sơn Hoà, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K90 - thị xã Hưng Yên
|
31352
|
PHẠM NGỌC ANH
|
6/5/1942
|
15/7/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Kinh tế kế hoạch - Hà Nội
|
31353
|
PHẠM THỊ KIM ANH
|
1/10/1952
|
29/3/1974
|
Xã Kỳ An, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31354
|
TRẦN NGỌC ANH
|
12/8/1928
|
5/5/1975
|
Xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tuy Thủy sản Nghệ An - Tổng Cục Thủy sản
|
31355
|
TRẦN THỊ ANH
|
1944
|
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31356
|
TRẦN VĂN ANH
|
7/1/1930
|
3/9/1965
|
Thôn Phú Sơn, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Huấn luyện Thể dục Thể thao TW
|
31357
|
TRỊNH HOÀNG ANH
|
1927
|
17/2/1963
|
Xã Thi Lai, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
|
31358
|
TRỊNH VĂN ANH
|
20/9/1945
|
18/4/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K15 - Ủy ban Thống nhất Chính Phủ
|
31359
|
TRƯƠNG NGỌC ANH
|
12/2/1921
|
15/6/1969
|
Thôn I, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Ban Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Nam
|
31360
|
TRƯƠNG NGỌC ANH
|
30/10/1921
|
14/4/1965
|
Thôn 1, xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban hành chính huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
31361
|
VÕ HỒNG ANH
|
0/2/1930
|
19/5/1974
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm máy nông nghiệp huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
31362
|
VŨ HỒNG ANH
|
5/11/1921
|
13/5/1962
|
Thôn Tam Lộc, xã Tam Tiến, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Thủy sản Thái Bình
|
31363
|
VŨ NGỌC ANH
|
5/10/1952
|
14/10/1971
|
Xã Phước Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Trường BTVH Thương binh Hà Bắc
|
31364
|
NGÔ VIỆN ẢNH
|
31/12/1947
|
26/2/1972
|
Xã Phú Hương, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
31365
|
NGUYỄN ĐÌNH ẢNH
|
3/1/1951
|
7/6/1974
|
Xã Bình Hòa, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Ca kịch giải phóng khu 5 thành phố Hà Nội
|
31366
|
NGUYỄN VĂN ẢNH
|
1/10/1929
|
4/4/1974
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
31367
|
TRẦN ĐÌNH ẢNH
|
1/1/1926
|
18/7/1964
|
Thôn 3, xã Đại Quan, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
đội sắt 3, Công trường Phân đạm Hà Bắc - Bộ Kiến trúc
|
31368
|
HỒ VĂN ÁNH
|
10/10/1945
|
24/10/1970
|
Thôn La Tháp, xã Xuyên Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
31369
|
HUỲNH THÚC ANH
|
19.5.1932
|
|
Thôn Thanh Xuân, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Ninh
|
Viện Kỹ thuật - Bộ Giao thông vận tải
|
31369
|
HUỲNH ĐỨC ÁNH
|
22/2/1931
|
9/3/1975
|
Xã Tam Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
31370
|
NGUYỄN HỮU ÁNH
|
20/8/1943
|
10/4/1974
|
Thôn 2, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
31371
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
15/2/1927
|
10/4/1975
|
Xã Duy Lâm, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Giao nhận kho hàng cảng Hải Phòng
|
31372
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
25/3/1948
|
15/1/1971
|
Thôn Đa Hoà, xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường BTVH-Bộ Văn hoá
|
31373
|
NGUYỄN VĂN ÁNH
|
24.5.1931
|
|
Thôn Khái Đông, xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, Nghệ An
|
31373
|
NGUYỄN THỊ ÁNH
|
10/9/1948
|
30/3/1974
|
Xã Sơn Phước, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Văn hóa Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
31374
|
TRÀ NGỌC ÁNH
|
20/7/1943
|
13/4/1974
|
Xã Kỳ Thương, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
31375
|
TRẦN NGỌC ẢNH
|
5/7/1932
|
21/3/1962
|
Thôn Tử Sơn, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cty Kiến trúc Vinh
|
31376
|
TRẦN NGỌC ÁNH
|
12/12/1947
|
13/4/1974
|
Thôn Thái Nam, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
31377
|
TRẦN NGỌC ÁNH
|
1927
|
|
Thôn Hà Lam, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31378
|
TRẦN NGỌC ANH
|
20/4/1934
|
31/3/1964
|
Xóm Rỗi, thôn 4, làng Bàn Thạch, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn Phú Thọ
|
31379
|
TRẦN VĂN ÁNH
|
16/10/1951
|
3/5/1975
|
Xã Kỳ Ninh, huyện Điền Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
31380
|
TRỊNH NGỌC ÁNH
|
1946
|
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
31381
|
VÕ THỊ KIM ÁNH
|
1951
|
6/2/1973
|
Thôn Nghi Sơn, xã Sơn Trung, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Trung cấp Quân y
|
31382
|
ĐINH AO
|
1941
|
20/3/1971
|
Thôn Con Fôt, xã La Ê, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
31383
|
LÊ BÁ ẤM
|
10/3/1950
|
28/8/1964
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Y tế Yên Bái - Bệnh viện Yên Bái
|
31384
|
NGÔ NGỌC ẨM
|
3/5/1930
|
19/5/1974
|
Thôn 4, xã Hòa Nhân, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Lương thực thị xã Phú Thọ - Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phú
|
31385
|
DƯƠNG VĂN ẨM
|
22/10/1922
|
22/1/1975
|
Xã Dương Yên, huyện Tiên Phước , tỉnh Quảng Nam
|
Phòng Kho vận - Ty Thương nghiệp tỉnh Nghĩa Lộ
|
31386
|
HUỲNH ÂN
|
1/1/1947
|
9/8/1972
|
Xã Kỳ Nghĩa, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương - Hà Nội
|
31387
|
NGUYỄN NGỌC ÂN
|
20/7/1937
|
11/4/1975
|
Xã Kỳ Hương, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Tuyên huấn thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
31388
|
NGUYỄN NGỌC ÂN
|
20/10/1933
|
22/6/1965
|
Làng Lạc Thành, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Văn hoá tỉnh Ninh Bình
|
31389
|
NGUYỄN THỊ KIM ÂN
|
20/10/1949
|
18/4/1975
|
Thôn Quý Thượng, xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
31390
|
NGUYỄN VĂN ÂN
|
13/8/1945
|
17/4/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31391
|
PHẠM HUY ÂN
|
6/5/1932
|
9/2/1966
|
Thôn Tỉnh Thuỷ, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế
|
31392
|
PHAN VĂN ÂN
|
2/4/1946
|
18/1/1971
|
Thôn Phú Hữu, xã Lộc Thành, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|