Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31296
|
XA VA HỖI AGƯ
|
10/10/1950
|
4/5/1974
|
Xã A Xá, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Sư phạm Cấp I tỉnh Bắc Thái
|
31297
|
PHAN VĂN ÁI
|
4/6/1944
|
12/3/1975
|
Xã Phú Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hải Hưng
|
31298
|
LÊ PHƯỚC ÁI
|
20.9.1931
|
|
Thôn Văn Ly, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
31298
|
HOÀNG MINH ÁI
|
30/7/1936
|
10/4/1975
|
Xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
K20
|
31299
|
LÊ VĂN ÁI
|
8/8/1927
|
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31300
|
LÊ VĂN ÁI
|
7/3/1935
|
31/3/1964
|
Thôn 5, xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phú Sơn Phú Thọ
|
31301
|
NGUYỄN ĐÌNH ÁI
|
1931
|
1/8/1974
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
31302
|
NGUYỄN HỮU ÁI
|
1933
|
26/12/1964
|
Thôn Phương Tư, xã Khu Đông, huyện Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
K15
|
31303
|
NGUYỄN XUÂN ÁI
|
|
|
Xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học kinh tế Tài chính
|
31304
|
TRẦN VĂN ÁI
|
18/11/1912
|
25/5/1961
|
Thôn Phú Sơn, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
31305
|
TRƯƠNG KIM ÁI
|
20/12/1928
|
19/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
K65
|
31306
|
VÕ THẾ ÁI
|
20/2/1930
|
14/11/1959
|
Xã Thạch Thang, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Thông tấn xã Việt Nam
|
31307
|
VÕ VĂN ÁI
|
17/10/1924
|
30/9/1963
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cơ quan Đảng uỷ Vĩnh Linh
|
31308
|
BÙI AN
|
1913
|
19/1/1963
|
Xã Tam Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường phổ thông Lao động TW
|
31309
|
HỒ AN
|
5/5/1922
|
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ viên Thường trực Uỷ ban Mặt trận miền Trung - Trung Bộ - Chủ tịch UBNDCM thành phố Đà Nẵng
|
31310
|
HUỲNH NGỌC AN
|
1941
|
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31311
|
LÊ VĂN AN
|
15/10/1938
|
26/3/1964
|
Thôn 2, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Bộ Thuỷ lợi
|
31312
|
MAI AN
|
10/10/1923
|
|
Xã Thăng Châu, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Hà Đông
|
31313
|
NGÔ DUY AN
|
5/11/1927
|
|
Xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31314
|
NGÔ XUÂN AN
|
20/2/1929
|
|
Thôn Đông Bàn, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31315
|
NGUYỄN AN
|
2/5/1930
|
4/11/1970
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì - Vĩnh Phú
|
31316
|
NGUYỄN ĐÌNH AN
|
13/3/1934
|
25/9/1965
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Giáo dục thành phố Hà Nội
|
31317
|
NGUYỄN THỊ HIỀN AN
|
1948
|
|
Xã Phước Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
|
31318
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
1/1/1926
|
1/9/1964
|
Xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Văn Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
31319
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
1/5/1931
|
7/2/1966
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Ninh Bình
|
31320
|
PHAN AN
|
11/2/1944
|
13/10/1970
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Sử học-UBKHXH Việt Nam
|
31321
|
TRẦN VĂN AN
|
2/2/1950
|
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
|
31322
|
LÊ VĂN ÁNG
|
0/7/1925
|
|
Thôn Vân Dương, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Việt Trung, Quảng Bình
|
31323
|
BÙI NGỌC ANH
|
5/10/1949
|
21/7/1972
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31324
|
BÙI VĂN ANH
|
1942
|
28/3/1974
|
Thôn Phú An, xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
31325
|
ĐẶNG NGỌC ANH
|
25/10/1936
|
19/6/1964
|
Thôn Đức Ký, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
31326
|
ĐINH NGỌC ANH
|
0/10/1930
|
|
Thôn Thanh Long, xã Khu Bắc, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
|
31327
|
ĐINH VĂN ANH
|
3/4/1923
|
6/5/1975
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
Ban Thanh tra Bộ Lương thực và thực phẩm
|
31328
|
ĐỒNG VIỆT ANH
|
14/10/1950
|
|
Xã Kỳ Lý, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
31329
|
HÀ NGỌC ANH
|
20/5/1951
|
17/4/1975
|
Xã Bình Định, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31330
|
HOÀNG NGỌC ANH
|
10/8/1952
|
16/4/1974
|
Thôn Tây Giang, xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
31331
|
HỒ NGỌC ANH
|
2/12/1930
|
5/6/1962
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao
|
31332
|
HỒ NGỌC ANH
|
0/5/1936
|
|
Thôn 6, xã Thăng Phương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31333
|
HỒ NGỌC ANH
|
15/5/1934
|
27/4/1965
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp muối Quốc doanh tỉnh Nghệ An
|
31334
|
HUỲNH ANH
|
10/12/1950
|
1974
|
Thôn 1, xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
31335
|
HUỲNH PHƯƠNG ANH
|
2/5/1968
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Chi nhánh Ngân hàng Hồng Bàng - Hải Phòng
|
31336
|
KIỀU VĂN ANH
|
1953
|
1974
|
Thôn Vịnh Giang, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Ninh Bình
|
31337
|
LÊ NGỌC ANH
|
3/7/1951
|
|
Xã Sơn Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
|
31338
|
LÊ NGỌC ANH
|
20/5/1945
|
15/8/1972
|
Xóm 7, xã Kỳ Trà, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trạm Giao bưu tỉnh Quảng Nam
|
31339
|
LÊ QUANG ANH
|
3/7/1951
|
|
Xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
|
31340
|
LÊ QUANG ANH
|
1931
|
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Lương thực thành phố Hà Nội
|
31341
|
LÊ VĂN ANH
|
2/2/1952
|
13/4/1974
|
Thôn Đông An, xã Kỳ Phú, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương Binh tỉnh Hà Bắc
|
31342
|
LƯƠNG NGỌC ANH
|
6/5/1925
|
7/10/1959
|
Thôn 1, xã Tam Hiệp, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Tiểu đoàn 40 - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305 - Quân đội Nhân dân Việt Nam.
|
31343
|
LÝ NGỌC ANH
|
0/10/1926
|
10/6/1975
|
Xã Thăng Uyên, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Nam
|
Đảng ủy Dân chính Đảng tỉnh Hà Tây
|
31344
|
NGUYỄN ĐÌNH ANH
|
1/5/1933
|
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
|