Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31246
|
HỒ DUY VĨNH
|
10/11/1922
|
19/4/1975
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Nhà máy Dệt kim Đông Xuân TP Hà Nội
|
31247
|
PHẠM VĂN VĨNH
|
1946
|
|
Xã Điện Hải, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
31248
|
PHẠM VĂN VĨNH
|
1947
|
|
Xã Cẩm Hải, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31249
|
PHẠM XUÂN VĨNH
|
1927
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31250
|
HUỲNH VỊNH
|
11/11/1942
|
1973
|
Thôn Phú Trang, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31251
|
A LĂNG VÓI
|
1913
|
10/5/1975
|
Xã Ta Pơ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31252
|
NGUYỄN VĂN VŨ
|
14/4/1938
|
|
Xã Lộc Mỹ, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
31253
|
NGUYỄN VĂN VŨ
|
0/5/1948
|
|
Xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31254
|
MAI XUÂN VUI
|
3/3/1944
|
20/11/1974
|
Xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K100 tỉnh Vĩnh Phú
|
31255
|
TRẦN VY
|
1913
|
|
TP Đà Nẵng, tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
31256
|
MAI VĂN XANH
|
2/2/1928
|
|
Thôn 2, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31257
|
HUỲNH VĂN XAO
|
1930
|
7/10/1974
|
Xã Xuyên Ân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Cửa hàng Dược phẩm thành phố Thái Nguyên
|
31258
|
TRẦN VĂN XẢO
|
20/4/1950
|
|
Xã Xuyên Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
31259
|
LÊ NGỌC XÂY
|
1/2/1942
|
15/1/1972
|
Xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW - TP Hà Nội
|
31260
|
NGUYỄN VĂN XÊ
|
15/8/1948
|
1974
|
Xã Lộc Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
31261
|
PHẠM VĂN XÊ
|
3/12/1951
|
1975
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31262
|
NGUYỄN VĂN XÍ
|
0/11/1955
|
10/4/1975
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
31263
|
MAI VĂN XIỀM
|
1950
|
11/4/1975
|
Xã Lộc Bình, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
31264
|
NGUYỄN THỊ XIỄU
|
15/5/1942
|
|
Thôn Tạ Lang, xã A Hả, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31265
|
ĐỖ THỊ XINH
|
2/9/1948
|
4/8/1972
|
Xã Lộc Phước, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
31266
|
ĐOÀN XOA
|
1/5/1935
|
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31267
|
HUỲNH BÁ XU
|
15/5/1918
|
7/4/1974
|
Thôn Nam Yên, xã Hoà Lạc, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
31268
|
DƯƠNG VĂN XUÂN
|
15/7/1931
|
19/3/1975
|
Thôn Thuận Mỹ, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
K100 Cục Đón tiếp Cán bộ B thuộc Uỷ ban Thống nhất TW
|
31269
|
HUỲNH THANH XUÂN
|
10/10/1937
|
28/4/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Công ty Công trình - Tổng cục Bưu điện
|
31270
|
LÊ XUÂN
|
28/7/1930
|
15/2/1975
|
Thôn 6, xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
K100 Vĩnh Phú
|
31271
|
LÊ VĂN XUÂN
|
15/8/1923
|
15/5/1975
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K100
|
31272
|
PHẠM TẤN XUÂN
|
10/12/1946
|
20/2/1972
|
Thôn Phú Bình Đông, xã Lộc Thuận, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
K90 thị xã Hưng Yên
|
31273
|
TRẦN XUÂN
|
1926
|
26/5/1975
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
31274
|
TRẦN VĂN XUÂN
|
1953
|
|
Thôn Thái Lai, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31275
|
HUỲNH VĂN XUẤT
|
2/9/1932
|
15/4/1973
|
Thôn An Nông, xã Hoà Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31276
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN
|
1946
|
10/4/1975
|
Xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
31277
|
TRẦN THỊ XUYÊN
|
10/10/1946
|
|
Thôn 1, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31278
|
VÕ THỊ XUYẾN
|
10/10/1948
|
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hòa Thái, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31279
|
VÕ VĂN XỬ
|
28/12/1950
|
13/10/1971
|
Thôn 3, xã Điện Vinh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Ban Thương binh xã hội tỉnh Hà Bắc
|
31280
|
BÙI VĂN XƯỚNG
|
1927
|
2/11/1960
|
Thôn 2, xã Thăng An, huyện Thăng Bình , tỉnh Quảng Đà
|
Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
31281
|
MAI ĐÌNH XÝ
|
15/5/1950
|
28/3/1974
|
Xã Lộc Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
31282
|
ĐẶNG HỒNG Y
|
1/12/1943
|
1974
|
Thôn Tân Phong, xã Xuyên Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
31283
|
NGUYỄN ĐÌNH Y
|
25/4/1941
|
17/4/1972
|
Huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa K20
|
31284
|
HUỲNH NGỌC YÊN
|
1949
|
1971
|
Thôn II, xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
31285
|
LÊ YÊN
|
20/2/1946
|
20/2/1972
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31286
|
LÊ ĐỨC YÊN
|
1920
|
11/4/1975
|
Xã An Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K95, Viện Điều dưỡng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
31287
|
NGUYỄN VĂN YÊN
|
1935
|
|
Xã Hòa Thái, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Bổ túc Văn hóa Thanh Hóa
|
31288
|
TRƯƠNG CÔNG YÊN
|
2/10/1954
|
|
Xã Điện Sơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
31289
|
NGUYỄN VĂN YẾN
|
1930
|
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
31290
|
PHAN THỊ YẾN
|
15/7/1946
|
|
Xã Xuyên Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31291
|
TRẦN PHI YẾN
|
2/8/1952
|
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31292
|
KARING ZƠN
|
10/5/1932
|
|
Thôn Bhalưa, xã Ra hang, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31293
|
PHAN XUÂN A
|
1/10/1931
|
3/7/1973
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng - Bộ Y tế
|
31294
|
NGUYỄN ĐÌNH Á
|
19/8/1952
|
20/5/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
K15, Hà Đông
|
31295
|
TRẦN VĂN Á
|
1925
|
18/6/1964
|
Thôn Hai, xã Tiên An, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Phúc Do, Thanh Hoá
|