Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
31196
|
PHAN VĂN TRÔNG
|
15/8/1945
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31197
|
LÊ XUÂN TRÚC
|
12/8/1946
|
1974
|
Xã Xuyên Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31198
|
CAO TIẾN TRUNG
|
0/12/1930
|
1974
|
Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K100 tỉnh Phú Thọ thuộc Ban Thống nhất của Chính phủ
|
31199
|
ĐỖ TRUNG
|
6/10/1952
|
11/4/1974
|
Xã Ra Rông, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
31200
|
LÊ TÂM TRUNG
|
1/5/1927
|
14/9/1972
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K100 tỉnh Phú Thọ
|
31201
|
MAI QUÝ TRUNG
|
28/5/1951
|
|
Nông Sơn, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31202
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
|
2/2/1939
|
7/1/1973
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
31203
|
NGUYỄN THANH TRUNG
|
2/10/1949
|
1972
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K90 để học tập
|
31204
|
NGUYỄN THỊ TRUNG
|
12/11/1955
|
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31205
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
5/1/1974
|
1975
|
Xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K20 tỉnh Vĩnh Phú
|
31206
|
PHẠM TRUNG
|
1927
|
1975
|
Xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K100 thuộc Ban Thống nhất Trung ương
|
31207
|
PHAN NAM TRUNG
|
8/8/1947
|
19/1/1972
|
Xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K15 thuộc Ban Tổ chức Trung ương
|
31208
|
VÕ CÔNG TRUNG
|
20/6/1945
|
1974
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
31209
|
VŨ THÀNH TRUNG
|
12/6/1950
|
1970
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
31210
|
PHAN CÔNG TRUYỆN
|
10/4/1944
|
1974
|
Xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
|
31211
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
0/10/1949
|
1974
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa - Thương binh, tỉnh Thanh Hóa
|
31212
|
ĐOÀN THẾ TRƯNG
|
20/4/1930
|
9/8/1975
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Vụ Quản lý Khoa học - Kỹ thuật thuộc Bộ Xây dựng
|
31213
|
ÔNG ÍCH TRƯNG
|
7/7/1936
|
|
Thôn Phong Lệ, xã Hòa Thọ, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31214
|
BA NƯỚC TRƯƠI
|
1/2/1944
|
1973
|
Xã La Ê, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
K100
|
31215
|
LÊ VIẾT TRƯỜNG
|
16/6/1938
|
1/4/1974
|
Thôn 1, xã Xuyên Tăng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trại Dạy nghề mộc Thương binh thành phố Hải Phòng
|
31216
|
ĐỖ ÚT
|
1934
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31217
|
LÊ ĐÌNH VẠN
|
1944
|
1974
|
Thôn 3, xã Điện Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
31218
|
NGUYỄN VẠN
|
15/12/1930
|
1975
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31219
|
TĂNG THỊ VÀNG
|
1944
|
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31220
|
HOÀNG THỊ VÂN
|
25/8/1950
|
10/3/1975
|
Thôn Xuân Diệu, xã Điện Sơn, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31221
|
TRẦN CAO VĂN
|
15/5/1927
|
25/4/1965
|
Xã Tam Thắng, huyện Tam Kỳ , tỉnh Quảng Đà
|
Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu Nông sản Hải Phòng
|
31222
|
LÊ THỊ HỒNG VÂN
|
1953
|
13/3/1975
|
Xã Hoà Lương, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
31223
|
NGUYỄN THỊ KIM VÂN
|
3/8/1951
|
|
Thôn A Đhír, xã A Vương, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
31224
|
TRẦN THỊ VÂN
|
10/2/1933
|
10/5/1975
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
31225
|
TRẦN THỊ THUÝ VÂN
|
0/7/1953
|
15/4/1975
|
Xã Xuyên Long, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31226
|
TRƯƠNG ĐÌNH VÂN
|
20/8/1932
|
10/4/1975
|
Thôn 2, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
31227
|
TRƯƠNG THỊ KIM VÂN
|
3/6/1946
|
|
Xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31228
|
VÕ THỊ HỒNG VÂN
|
25/12/1952
|
24/5/1975
|
Xã Xuyên Hà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K55
|
31229
|
A TÙNG VẺ
|
1934
|
11/2/1970
|
Xã Ca Nung, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31230
|
NGUYỄN VĂN VẤN
|
0/4/1947
|
|
Thôn Yến Nê, xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K100 Vĩnh Phú
|
31231
|
NGUYỄN VIỆN
|
14/4/1925
|
|
Thôn 2, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31232
|
ĐINH THỊ VIÊNG
|
11/5/1952
|
|
Xã TRhy, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31233
|
CAO VĂN VINH
|
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, Quảng Nam- Đà Nẵng
|
|
31234
|
CAO VINH
|
0/7/1948
|
28/3/1972
|
Xã Điện Hải, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K90 Hưng Yên
|
31235
|
ĐINH THỊ TRÀ VINH
|
5/12/1952
|
6/12/1969
|
Xã Hiên Đườm, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
31236
|
ĐOÀN QUANG VINH
|
7/7/1944
|
4/5/1973
|
Thôn 4, xã Điện Hải, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
31237
|
LÊ HỮU VINH
|
10/2/1940
|
|
Thôn Lệ Sơn, xã Hoà Lợi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31238
|
LÊ XUÂN VINH
|
2/3/1946
|
0/3/1974
|
Thôn 1, xã Cẩm Thanh, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
31239
|
NGÔ TRƯỜNG VINH
|
5/8/1941
|
|
Xã Hòa Thái, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31240
|
NGUYỄN HỮU VINH
|
5/5/1935
|
15/5/1975
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31241
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
1942
|
0/3/1974
|
Thôn 3, xã Lộc Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trại Thương binh 7 - Trường cấp III - Hải Hưng
|
31242
|
TRẦN QUANG VINH
|
10/3/1946
|
10/2/1973
|
Xã Xuyên Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31243
|
TRẦN THỊ VINH
|
1939
|
20/5/1975
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K20 Cục Đón tiếp Cán bộ
|
31244
|
VÕ ĐÌNH VINH
|
5/12/1939
|
|
Xã Duy Hưng, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
31245
|
ĐẶNG HỮU VĨNH
|
1/2/1934
|
|
Xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|