Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
30993
|
NGÔ VĂN TỨ
|
7/1/1946
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
30994
|
TRẦN HỮU TỨ
|
0/3/1926
|
1975
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K 100 Cục Đón tiếp cán bộ, 11A Hoàng Hoa Thám, thành phố Hà Nội
|
30995
|
NGÔ TẤN TỰ
|
10/12/1933
|
1975
|
Xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Thường vụ huyện Hòa Văng tỉnh Quảng Đà
|
30996
|
NGUYỄN ĐỨC TỰ
|
3/3/1942
|
1974
|
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
30998
|
PHẠM THỊ TƯƠI
|
5/10/1947
|
1975
|
Xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K 20 tỉnh Vính Phú
|
30999
|
TRẦN VĂN TƯƠI
|
0/10/1936
|
1971
|
Khu Đông, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
31000
|
MAI XUÂN TƯỜNG
|
1/1/1935
|
1975
|
Xã Xuyên Trà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K 100
|
31001
|
NGUYỄN PHÚ TƯỜNG
|
12/5/1933
|
|
Thôn Khuê Đông, xã Hòa Phụng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31002
|
TRẦN CÔNG TƯỞNG
|
7/11/1926
|
1975
|
, tỉnh Quảng Đà
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
31003
|
TRẦN THỊ TƯỜNG
|
1/1/1949
|
1975
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K 100, thị xã Phú Thọ
|
31004
|
A RỐT TỬU
|
1947
|
1975
|
Xã A Vương, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
31005
|
TRẦN TỬU
|
20/4/1937
|
1972
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Xưởng Sửa chữa ô tô khu V
|
31006
|
NGUYỄN VĂN TỴ
|
2/4/1942
|
0/4/1974
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
31007
|
VÕ VĂN TÝ
|
4/4/1948
|
12/1/1969
|
Thôn 2, xã Điện Vinh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
31008
|
MAI ĐĂNG TÝ
|
12/12/1910
|
|
Xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31009
|
NGUYỄN VĂN THA
|
4/5/1948
|
20/4/1974
|
Thôn Cẩm Nê, xã Hòa Thái, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Thái Bình
|
31010
|
ĐẶNG THẬT THÀ
|
2/2/1954
|
14/8/1972
|
Thôn Thạch Bồ, xã Hòa Thái, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Ô Chợ Dừa, Hà Nội
|
31011
|
NGUYỄN QUANG THẠCH
|
1/1/1946
|
1972
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
31012
|
ĐẶNG PHƯỚC THÁI
|
14/5/1941
|
10/12/1972
|
Thôn Lê Sơn, xã Hoà Lợi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31013
|
LÊ THÁI
|
2/1/1950
|
13/10/1972
|
Xã Điên Đơm, huyện Đòng Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn Văn công Giải phòng Khu V
|
31014
|
LÊ TRUNG THÁI
|
20/4/1946
|
13/4/1974
|
Xã Hoà Lâm, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
31015
|
PHAN ĐỨC THẢNG
|
1954
|
|
Xã Xuyên Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31016
|
TRẦN TRUNG THẢNG
|
12/4/1926
|
|
Xã Cẩm Phổ, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
31017
|
DƯƠNG THỊ HỒNG THANH
|
15/5/1949
|
|
Xã Lộc Bình, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31018
|
ĐẶNG XUÂN THANH
|
1928
|
|
Xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31019
|
HỒ THỊ HOÀI THANH
|
14/12/1951
|
2/9/1974
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
31020
|
HUỲNH THANH
|
1937
|
13/2/1973
|
Thôn 3, xã Cẩm Kim, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31021
|
HUỲNH THANH
|
2/5/1932
|
1975
|
Thôn An Thạnh, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31023
|
LÊ HỮU THANH
|
1926
|
18/4/1975
|
Xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K15
|
31024
|
LÊ TẤN THANH
|
15/10/1952
|
7/4/1975
|
Thôn Aràng, xã Axan, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
K110
|
31025
|
LÊ VĂN THANH
|
15/10/1951
|
11/3/1972
|
Thôn 6, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31026
|
LÊ VĂN THANH
|
30/2/1949
|
19/2/1972
|
Xã Lộc Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh Ninh Bình
|
31027
|
MAI XUÂN THANH
|
1/5/1934
|
15/7/1964
|
Xã Tân Thái, huyện Khu Đông , tỉnh Quảng Đà
|
Nông trường Nghi Văn huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
31028
|
MAI XUÂN THANH
|
17/5/1950
|
21/2/1972
|
Thôn Đại Khương, xã Lộc Thành, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trại An Dưỡng Thương binh xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
31029
|
NGUYỄN THANH
|
7/10/1933
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
31030
|
NGUYỄN CÔNG THANH
|
0/1/1922
|
28/4/1975
|
Xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Phòng Vật tư Cảng Quang tỉnh Quảng bình
|
31031
|
NGUYỄN QUANG THANH
|
1918
|
|
Xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
31032
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1950
|
15/4/1975
|
Xã Cẩm Hà, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
31033
|
PHẠM THỊ THANH
|
15/7/1950
|
20/5/1975
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K55
|
31034
|
PHAN NGỌC THANH
|
10/8/1947
|
|
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
31035
|
PHAN THỊ THANH
|
10/12/1949
|
9/3/1975
|
Xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú
|
31036
|
TRƯƠNG VĂN THANH
|
15/5/1944
|
18/2/1972
|
Thôn Bàng Tân, xã Lộc Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
K90 - Hưng Yên, Hải Hưng
|
31037
|
VÕ HỒNG THANH
|
1919
|
|
Xã Duy Tiên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
31038
|
VÕ NHƯ THANH
|
3/5/1930
|
13/5/1975
|
Xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
31039
|
VÕ THỊ THANH
|
6/8/1948
|
30/3/1974
|
Thôn 5, xã Xuyên Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
31040
|
VÕ THỊ THANH
|
20/10/1938
|
19/4/1975
|
Xã Hoà Hưng, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K100 Phú Thọ
|
31041
|
VÕ VĂN THANH
|
1/8/1941
|
5/5/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Phòng Thiết kế Cơ khí và tàu thuyền - Tổng cục Thuỷ lợi
|
31042
|
ĐOÀN VĂN THÀNH
|
5/3/1949
|
20/4/1973
|
Thôn 5, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
Tổng Cục Thông tin
|
31043
|
HÒA THỊ DUY THÀNH
|
14/10/1951
|
9/3/1972
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
K10
|
31044
|
HỒ XUÂN THÀNH
|
10/10/1937
|
|
Xã Hương Lĩnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Đà
|
|