Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
30792
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
5/1/1950
|
23/2/1972
|
Xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
E2 Hà Nội
|
30793
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
6/5/1935
|
10/4/1974
|
Thôn Bảo An, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
30794
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
1/1/1932
|
7/5/1975
|
Xã Duy Tân, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
|
30795
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
10/5/1944
|
0/4/1969
|
Xã Chi Ơn, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn Văn công giải phóng Khu 5
|
30796
|
PHAN VĂN SÁU
|
1950
|
|
Thôn Gián La, xã Điện Thọ, huệyn Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
30797
|
THÁI THỊ SÁU
|
0/10/1940
|
5/4/1974
|
Thôn Thu Bồn, xã Xuyên Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
30798
|
TRẦN SÁU
|
1930
|
6/7/1975
|
Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, Quảng Nam-Đà Nẵng
|
Ban Kiểm tra Thành uỷ, Hà Nội
|
30799
|
TRẦN THỊ SÁU
|
14/10/1951
|
|
Xã Đại Cường, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
30800
|
VÕ THỊ SÁU
|
16/1/1943
|
5/4/1974
|
Xã Lộc Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Gia Viến, tỉnh Ninh Bình
|
30801
|
NGUYỄN THỊ SAY
|
|
|
Thôn Khái Tây, xã Hòa Lân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30802
|
LÊ VĂN SẮC
|
30/7/1932
|
9/2/1973
|
Xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Ban Thương nghiệp tỉnh Quảng Đà
|
30803
|
NGUYỄN NGỌC SẮC
|
0/8/1938
|
1972
|
Xã Hòa Lai, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K10
|
30804
|
TRÀ QUANG SẮC
|
2/3/1936
|
31/3/1972
|
Xã Lộc Bình, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa K100
|
30805
|
TRẦN SẮC
|
16/1/1948
|
|
Thôn Viêm Tây, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
30806
|
PHAN ĐỨC SẴN
|
5/10/1949
|
27/3/1974
|
Thôn Phong Lục, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
30807
|
LÊ THỊ HỒNG SÂM
|
1945
|
3/9/1974
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
30808
|
NGUYỄN VĂN SÂM
|
5/5/1930
|
11/12/1974
|
Khu Bắc Cẩm Châu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
30809
|
PHAN BÁ SÂM
|
12/10/1952
|
19/1/1971
|
xã Kỳ Xuân, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
30810
|
PHAN THỊ SÂM
|
|
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30811
|
LÊ CHÍ SẺ
|
15/3/1920
|
|
Xã Lộc Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Ban Lương thực Quảng Đà
|
30812
|
CHOÓNG HIỀN SEN
|
1943
|
|
Thôn Đắc Nông, xã Đắc Pre, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
30813
|
TRẦN VĂN SĨ
|
1945
|
29/3/1974
|
Xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Thương binh tỉnh Hà Tây
|
30814
|
NGUYỄN XUÂN SIÊNG
|
1940
|
5/4/1974
|
Xã Hoà Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
30815
|
NGUYỄN VĂN SIM
|
15/10/1951
|
5/9/1974
|
Thôn Thanh Quýt, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
T72 K5 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
30816
|
LÊ VĂN SINH
|
25/5/1945
|
17/2/1973
|
Thôn 5, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ Thông Lao động TW
|
30817
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
0/11/1922
|
20/12/1971
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
K10
|
30818
|
TRẦN NGUYÊN SINH
|
10/9/1944
|
21/10/1972
|
Xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
30819
|
TRẦN THIỆN SINH
|
10/12/1943
|
25/10/1971
|
Xã Lộc Thuận, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW
|
30820
|
TRẦN VĂN SỎI
|
2/10/1955
|
|
Xã Điện Sơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30821
|
LÊ THANH SÓT
|
1950
|
1/2/1974
|
Thôn Nam Yên, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
30822
|
NGUYỄN VĂN SÔ
|
15/12/1952
|
10/3/1975
|
Xã Xuyên Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
30823
|
BÍCH SƠN
|
0/3/1929
|
1975
|
Xã Cẩm An, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
B trở vào
|
30824
|
ĐÀM THỊ SƠN
|
1949
|
14/2/1973
|
Xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
30825
|
ĐẶNG SƠN
|
10/4/1938
|
0/4/1975
|
Xã Xuyên Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Ban giao Bưu Quảng Đà ra Bắc chữa bệnh
|
30826
|
ĐẶNG THỊ SƠN
|
1948
|
|
Thôn Lệ Sơn, xã Hòa Lợi, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30827
|
ĐINH HÙNG SƠN
|
12/12/1947
|
1975
|
Xã Cẩm Châu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Cán bộ B ra ở K10
|
30828
|
ĐINH VĂN SƠN
|
1/1/1950
|
|
Xã Phú Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
30829
|
ĐINH VĂN SƠN
|
|
17/9/1971
|
Thôn A Cúng, xã A Nầy,huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Y tế tỉnh Phú Thọ
|
30830
|
HOÀNG TIẾN SƠN
|
1/5/1930
|
0/4/1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Cán bộ b ra ở K55
|
30831
|
HỒ THANH SƠN
|
14/3/1927
|
4/5/1968
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng
|
Kho Bạc Câu Quan, tỉnh Thanh Hóa
|
30832
|
LÊ THANH SƠN
|
1953
|
1975
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Cán bộ B ra đang ở K20
|
30833
|
LƯU HỒNG SƠN
|
1916
|
|
Xã Hòa Lân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30834
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
12/2/1947
|
30/5/1974
|
Xã Xuyên Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Cán bộ B ra đang ở k20
|
30835
|
NGUYỄN THÁI SƠN
|
22/10/1953
|
0/5/1975
|
Xã Điện Hoà, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Cán bộ B ra đang ở K20
|
30836
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN
|
1/1/1945
|
0/4/1974
|
Xã Cẩm An, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Hải Phòng
|
30837
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
1/10/1951
|
19/2/1972
|
Xã Lộc Quý, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Thương binh Tây Mỗ, thành phố Hà Nội
|
30838
|
PHẠM THỊ SƠN
|
10/10/1951
|
30/3/1974
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Phú Thọ
|
30839
|
THÁI HỒNG SƠN
|
16/6/1928
|
|
Thôn La Thọ, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
30840
|
TRẦN SƠN
|
20/2/1922
|
|
Xã Xuyên Thọ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn 12, K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
30841
|
TRẦN NGỌC SƠN
|
15/7/1945
|
15/4/1974
|
Xã Điện Chính, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|