Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
30188
|
LÊ VĂN HỢP
|
1/5/1949
|
13/2/1973
|
Thôn Mỹ Tân, xã Xuyên Mỹ, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
B ra chữa bệnh và học tập
|
30189
|
NGUYỄN VĂN HÚ
|
20/5/1942
|
15/1/1972
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông lao độngTrung ương
|
30190
|
NGUYỄN HỮU HUÂN
|
15/5/1939
|
6/2/1973
|
Xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Bộ đội tỉnh Quảng Đà
|
30191
|
LÊ VĂN HUẤN
|
1939
|
0/2/1972
|
Xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
30192
|
ĐOÀN THỊ HUÊ
|
23/2/1936
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
Cục Truyền thanh thuộc Tổng cục Thông tin
|
30193
|
LÊ THỊ HUỆ
|
14/4/1951
|
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa - Thương binh I Vĩnh Phú
|
30194
|
NGÔ THỊ HUỆ
|
20/12/1942
|
|
Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30195
|
NGUYỄN VĂN HUỆ
|
20/1/1935
|
|
Xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30196
|
VÕ VĂN HUỆ
|
1/1/1944
|
25/8/1972
|
Thôn Quá Giang, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Cán bộ Tư Pháp
|
30197
|
HỒ VIỆT HÙNG
|
1/12/1949
|
30/3/1974
|
Thôn Nông Sơn, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trại Thương binh II Kim Đông tỉnh Hải Hưng
|
30198
|
HUỲNH HÙNG
|
3/3/1925
|
30/4/1975
|
Thôn Mỹ Cựu, xã Duy Phương, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
30199
|
LÊ HÙNG
|
1947
|
|
Thôn 7, xã Cẩm Thanh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn 588 - quân khu Hữu Ngạn
|
30200
|
LÊ VĂN HÙNG
|
10/4/1947
|
|
Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
30201
|
LÊ VĂN HÙNG
|
4/4/1944
|
|
Thôn Ngọc Kinh, xã Lộc Vĩnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Học viên Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Thanh Hóa
|
30202
|
LÊ VĂN HÙNG
|
10/5/1947
|
|
Xã Cẩm Thanh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30203
|
NGUYỄN HỮU HÙNG
|
7/10/1952
|
1974
|
Thôn 2, xã Điện Sơn, huyện Điện Hòa, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Nam Hà
|
30204
|
NGUYỄN THỊ HÙNG
|
10/8/1937
|
|
Xã Đại Quang, hyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
30205
|
PHẠM THANH HÙNG
|
1940
|
|
Xã Điện Châu, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Thông tin - Tổng Cục Thông tin
|
30206
|
PHAN THANH HÙNG
|
10/10/1949
|
27/2/1972
|
Xã Cẩm An, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Trường văn hóa Thương binh Thanh Hòa
|
30207
|
TRẦN THANH HÙNG
|
17/10/1948
|
31/7/1972
|
Xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
30208
|
TRẦN VĂN HÙNG
|
20/3/1954
|
|
Xã Xuyên Long, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
30209
|
VÕ KIM HÙNG
|
20/5/1938
|
5/10/1971
|
Xã Xuyên Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trạm Thương binh I Nam Hà
|
30210
|
NGUYỄN HUY
|
2/2/1952
|
|
Xã Hòa Hải, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30211
|
NGUYỄN ĐỨC HUYỀN
|
18/3/1939
|
0/4/1974
|
Xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Thương binh Đông Hưng, Thái Bình
|
30212
|
TRƯƠNG VĂN HUYNH
|
10/1/1930
|
15/5/1975
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 - TP Hà Nội
|
30213
|
LÊ ĐÌNH HUỲNH
|
14/4/1954
|
|
Thôn 3, xã Điện Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30214
|
TRẦN VĂN HUỲNH
|
15/8/1920
|
30/5/1975
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn 10 K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
30215
|
LÊ NGỌC HỨA
|
0/5/1927
|
12/3/1974
|
Thôn Co, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Nông trường Sao Vàng
|
30216
|
ĐÀO NGỌC HƯNG
|
20/12/1955
|
|
Thôn An Châu, xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30217
|
ĐOÀN NGỌC HƯNG
|
1951
|
1974
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
30218
|
ĐÕ THỊ HƯƠNG
|
30/1/1950
|
15/1/1972
|
Xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Từ Hồ
|
30219
|
HUỲNH THỊ HƯƠNG
|
10/11/1948
|
|
Xã Điện Vinh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30220
|
MAI THỊ HOÀI HƯƠNG
|
9/9/1952
|
|
Xã Hoà Hải, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30221
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯƠNG
|
10/2/1945
|
|
Thôn La Bông, xã Hoà Lợi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hoá Bổ túc Thương binh miền Nam, Thanh Hoá
|
30222
|
NGUYỄN QUÝ HƯƠNG
|
4/1/1919
|
1/2/1974
|
Thôn Quảng Đại, xã Đại Cường, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
30223
|
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
|
10/2/1947
|
1/2/1974
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30224
|
PHẠM VĂN HƯƠNG
|
1/2/1933
|
18/8/1972
|
Khu 5, tỉnh Quảng Đà
|
Phòng Y tế Đống Đa, Hà Nội
|
30225
|
PHAN THỊ HƯƠNG
|
29/12/1949
|
1/2/1974
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30226
|
TRẦN THỊ HƯƠNG
|
1945
|
1/2/1974
|
Xã Điện Văn, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
K20 Vĩnh Phú
|
30227
|
VŨ XUÂN HƯƠNG
|
5/5/1938
|
22/9/1964
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên , tỉnh Quảng Đà
|
Trường Học sinh miền Nam số 4 Hải Phòng
|
30228
|
VŨ XUÂN HƯƠNG
|
14/4/1950
|
|
Xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30229
|
ĐẶNG THỊ HƯỜNG
|
14/8/1945
|
1/2/1974
|
Thôn Lệ Sơn, xã Hoà Lợi, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K100, thị xã Phú Thọ
|
30230
|
ĐÀO THỊ HƯỜNG
|
0/2/1949
|
|
Thôn Đông Lâm, xã Lộc Mỹ, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
30231
|
ĐỖ TẤN HƯỜNG
|
10/4/1953
|
|
Thôn I, xã Điện Vinh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Cơ quan đấu tranh chính trị khu V
|
30232
|
HÀ HƯỜNG
|
12/2/1944
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4 Hà Nội
|
30233
|
HUỲNH THỊ HƯỜNG
|
10/1/1948
|
1/2/1974
|
Xã Điện Vinh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30234
|
NGÔ THỊ THU HƯỜNG
|
3/11/1950
|
|
Thôn Dương Sơn, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30235
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
1946
|
|
Xã Điện Tân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30236
|
PHAN VĂN HƯỜNG
|
10/8/1934
|
1/1/1975
|
Xã Cẩm Châu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
Nông hội xã Cẩm Châu, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
30237
|
PHAN VĂN HƯỜNG
|
5/10/1936
|
21/4/1975
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Quốc doanh Thuỷ sản Cẩm Sơn
|