Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
29987
|
ĐỖ THỊ ĐI
|
0/4/1949
|
|
Xã Cẩm Kim, huyện Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29988
|
LÊ THỊ KIM ĐI
|
1957
|
|
Xã Lộc Tân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
29989
|
MẠCH THỊ ĐI
|
1948
|
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
29990
|
VÕ THỊ ĐI
|
10/8/1945
|
|
Xã Xuyên Trường, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
29991
|
A - ĐIA
|
1940
|
|
Thôn Azơl, xã Tây Vương, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29992
|
LÊ VĂN ĐÍCH
|
11/11/1934
|
28/9/1965
|
Thôn 2, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang , tỉnh Quảng Đà
|
Nhà máy Super phốt phát Lâm Thao thuộc Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
29993
|
PHẠM VĂN ĐIỂM
|
10/3/1932
|
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
29994
|
PHAN THỊ ĐIỂM
|
10/10/1948
|
13/3/1975
|
Thôn Quan Nam, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh, khu An Dương, Hà Nội
|
29995
|
BÙI THỊ ĐIỆT
|
28/1/1947
|
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà (Quảng Nam)
|
|
29996
|
VÕ VĂN ĐIỀU
|
10/1/1942
|
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
29997
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂU
|
20/2/1931
|
0/3/1974
|
Xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
29998
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆU
|
15/3/1942
|
4/5/1973
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
29999
|
PHAN HUỲNH ĐIỂU
|
11/11/1924
|
1/10/1964
|
Khu Trần Phú , tỉnh Quảng Đà
|
Nhà xuất bản văn hóa nghệ thuật
|
30001
|
NGUYỄN HỮU ĐÍNH
|
0/1/1951
|
10/2/1973
|
Thôn Xuyên Tây, xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
30002
|
NGUYỄN THỊ KIM ĐÍNH
|
10/10/1948
|
|
Xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
30003
|
TRẦN NGỌC ĐÍNH
|
1/1/1939
|
|
Thôn La Huân, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
30004
|
TRƯƠNG THỊ ĐÍNH
|
15/12/1952
|
1/2/1974
|
Xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30005
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH
|
15/3/1919
|
28/8/1962
|
Thôn Bình Yên, xã Quế Phước, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Đà
|
Công ty Da cao su số 1 - Cục Bách hoá Ngũ Kim - Bộ Nội thương
|
30006
|
NGUYỄN THỊ ĐỘ
|
5/5/1948
|
0/4/1945
|
Xã Cẩm An, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
K20
|
30007
|
ĐỖ ĐỐI
|
5/3/1935
|
|
Xã Điện Sơn, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30008
|
PHAN VĂN ĐỐI
|
10/5/1950
|
12/2/1973
|
Xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
30009
|
ĐẶNG PHƯƠNG ĐÔNG
|
15/8/1937
|
1975
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
30010
|
ĐOÀN VĂN ĐỒNG
|
1936
|
10/2/1973
|
Thôn Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
30011
|
DƯƠNG ĐỒNG
|
1932
|
2/2/1972
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
30012
|
LÊ VĂN ĐỔNG
|
20/3/1920
|
|
Thôn Minh Tân, xã Lộc Tân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
30013
|
NGUYỄN ĐÔNG
|
6/1/1928
|
10/4/1975
|
Xã Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
30014
|
NGUYỄN KIM ĐÔNG
|
10/7/1944
|
2/11/1974
|
Xã Cẩm Hà, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
30015
|
NGUYỄN THANH ĐÔNG
|
10/10/1942
|
6/2/1973
|
Khu 3, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
K100
|
30016
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG
|
15/6/1952
|
|
Xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30017
|
VÕ THỊ ĐỠ
|
0/12/1950
|
|
Xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Bổ túc Văn hoá nữ Thương binh Hà Nội
|
30018
|
ĐÀO VĂN ĐỨC
|
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Lộc Hoà, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
30019
|
DƯƠNG PHÚ ĐỨC
|
1/11/1949
|
4/5/1972
|
Xã Điện Thành, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn ÁI Quốc phân hiệu 4
|
30020
|
LÊ MINH ĐỨC
|
10/10/1949
|
|
Xã Lộc Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
30021
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC
|
2/3/1950
|
16/7/1970
|
Thôn Trung, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Bộ Tư lệnh khu 5
|
30022
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
15/5/1946
|
|
Xã Cẩm Châu, thịc xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
30023
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
1946
|
10/5/1975
|
Xã Hòa Bình, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30024
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
7/7/1946
|
15/4/1975
|
Xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
|
30025
|
PHẠM MINH ĐỨC
|
1950
|
10/4/1975
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30026
|
THÁI BÁ ĐỨC
|
1/12/1948
|
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
|
30027
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
1945
|
|
Huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30028
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
3/7/1945
|
|
Thôn 3, xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
|
30029
|
TRẦN HỮU ĐƯỢC
|
1942
|
|
Thôn Khái Tây, xã Hòa Lân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30030
|
ĐẶNG VĂN ĐƯƠNG
|
1/3/1939
|
4/4/1974
|
Thôn Trung Lương, xã Hòa Đa, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Văn hóa Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
30031
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
19/2/1945
|
15/1/1975
|
Thôn Tư, xã Cẩm Thanh, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Đà
|
|
30032
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
|
12/12/1936
|
29/3/1974
|
Thôn Hòa Nhơn, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
T27, tỉnh Hà Tây
|
30033
|
LÊ VIẾT GẶP
|
2/2/1947
|
18/12/1972
|
Vùng 8, thôn 3, xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
30034
|
GIRẦM GHIA
|
1/5/1944
|
9/5/1975
|
Xã Laê, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
30035
|
BRIU GÔN
|
1944
|
19/9/1970
|
Xã Tây Việt, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Đà
|
Đoàn 580 - Quân khu ủy 3
|
30036
|
LÊ VĂN GIA
|
2/6/1947
|
|
Thôn Gò Hà, xã Hòa Lương, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
|
30037
|
VÕ THỊ GIÃ
|
1949
|
4/5/1973
|
Xã Xuyên Thanh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|